Tỷ giá hối đoái Bread chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/BELA
Lịch sử thay đổi trong BRD/BELA tỷ giá
BRD/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 BRD = 14.8141 BELA
▼ -20.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -34.43% (22.592 BELA — 14.8141 BELA)
Thay đổi trong BRD/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -12.93% (17.0133 BELA — 14.8141 BELA)
Thay đổi trong BRD/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -12.93% (17.0133 BELA — 14.8141 BELA)
Thay đổi trong BRD/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -88.33% (126.99 BELA — 14.8141 BELA)
Bread/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15.1404 BELA | ▲ 2.2 % |
23/05 | 11.9574 BELA | ▼ -21.02 % |
24/05 | 12.1679 BELA | ▲ 1.76 % |
25/05 | 12.4537 BELA | ▲ 2.35 % |
26/05 | 13.5077 BELA | ▲ 8.46 % |
27/05 | 17.3653 BELA | ▲ 28.56 % |
28/05 | 18.0322 BELA | ▲ 3.84 % |
29/05 | 15.521 BELA | ▼ -13.93 % |
30/05 | 16.1671 BELA | ▲ 4.16 % |
31/05 | 14.8061 BELA | ▼ -8.42 % |
01/06 | 15.8753 BELA | ▲ 7.22 % |
02/06 | 14.3739 BELA | ▼ -9.46 % |
03/06 | 15.7798 BELA | ▲ 9.78 % |
04/06 | 13.3575 BELA | ▼ -15.35 % |
05/06 | 19.1498 BELA | ▲ 43.36 % |
06/06 | 15.9229 BELA | ▼ -16.85 % |
07/06 | 13.3411 BELA | ▼ -16.21 % |
08/06 | 12.9599 BELA | ▼ -2.86 % |
09/06 | 14.9456 BELA | ▲ 15.32 % |
10/06 | 14.8242 BELA | ▼ -0.81 % |
11/06 | 15.9648 BELA | ▲ 7.69 % |
12/06 | 16.4897 BELA | ▲ 3.29 % |
13/06 | 14.6265 BELA | ▼ -11.3 % |
14/06 | 13.0951 BELA | ▼ -10.47 % |
15/06 | 14.9973 BELA | ▲ 14.53 % |
16/06 | 14.7489 BELA | ▼ -1.66 % |
17/06 | 15.722 BELA | ▲ 6.6 % |
18/06 | 12.8508 BELA | ▼ -18.26 % |
19/06 | 12.7981 BELA | ▼ -0.41 % |
20/06 | 14.3845 BELA | ▲ 12.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.4816 BELA | ▲ 18.01 % |
03/06 — 09/06 | 13.2684 BELA | ▼ -24.1 % |
10/06 — 16/06 | 22.3065 BELA | ▲ 68.12 % |
17/06 — 23/06 | 22.2979 BELA | ▼ -0.04 % |
24/06 — 30/06 | 19.4687 BELA | ▼ -12.69 % |
01/07 — 07/07 | 19.3872 BELA | ▼ -0.42 % |
08/07 — 14/07 | 18.5891 BELA | ▼ -4.12 % |
15/07 — 21/07 | 18.7984 BELA | ▲ 1.13 % |
22/07 — 28/07 | 28.191 BELA | ▲ 49.96 % |
29/07 — 04/08 | 22.0264 BELA | ▼ -21.87 % |
05/08 — 11/08 | 19.1696 BELA | ▼ -12.97 % |
12/08 — 18/08 | 10.2457 BELA | ▼ -46.55 % |
Bread/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.0754 BELA | ▼ -18.49 % |
07/2024 | 14.1461 BELA | ▲ 17.15 % |
08/2024 | 16.9339 BELA | ▲ 19.71 % |
09/2024 | 16.106 BELA | ▼ -4.89 % |
10/2024 | 10.2448 BELA | ▼ -36.39 % |
11/2024 | 7.464569 BELA | ▼ -27.14 % |
12/2024 | 3.817451 BELA | ▼ -48.86 % |
01/2025 | 2.336458 BELA | ▼ -38.8 % |
02/2025 | 2.497536 BELA | ▲ 6.89 % |
03/2025 | 2.745296 BELA | ▲ 9.92 % |
04/2025 | 2.593999 BELA | ▼ -5.51 % |
Bread/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.6738 BELA |
Tối đa | 27.5504 BELA |
Bình quân gia quyền | 19.3296 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.834 BELA |
Tối đa | 27.5504 BELA |
Bình quân gia quyền | 19.0908 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.834 BELA |
Tối đa | 27.5504 BELA |
Bình quân gia quyền | 19.0908 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: