Tỷ giá hối đoái Bread chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/AGI
Lịch sử thay đổi trong BRD/AGI tỷ giá
BRD/AGI tỷ giá
07 20, 2023
1 BRD = 0.23380885 AGI
▲ 8.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi 77.37% (0.13181728 AGI — 0.23380885 AGI)
Thay đổi trong BRD/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi 1232.46% (0.01754715 AGI — 0.23380885 AGI)
Thay đổi trong BRD/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 11, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi 2036.06% (0.01094582 AGI — 0.23380885 AGI)
Thay đổi trong BRD/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -97.61% (9.801718 AGI — 0.23380885 AGI)
Bread/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.23359334 AGI | ▼ -0.09 % |
23/05 | 0.28595234 AGI | ▲ 22.41 % |
24/05 | 0.26408946 AGI | ▼ -7.65 % |
25/05 | 0.2609997 AGI | ▼ -1.17 % |
26/05 | 0.3495999 AGI | ▲ 33.95 % |
27/05 | 0.42227358 AGI | ▲ 20.79 % |
28/05 | 0.30581755 AGI | ▼ -27.58 % |
29/05 | 0.50871029 AGI | ▲ 66.34 % |
30/05 | 0.44784058 AGI | ▼ -11.97 % |
31/05 | 0.41176175 AGI | ▼ -8.06 % |
01/06 | 0.43321669 AGI | ▲ 5.21 % |
02/06 | 0.5263252 AGI | ▲ 21.49 % |
03/06 | 0.50070045 AGI | ▼ -4.87 % |
04/06 | 0.7307349 AGI | ▲ 45.94 % |
05/06 | 0.53041114 AGI | ▼ -27.41 % |
06/06 | 0.30461019 AGI | ▼ -42.57 % |
07/06 | 0.27354524 AGI | ▼ -10.2 % |
08/06 | 0.33863096 AGI | ▲ 23.79 % |
09/06 | 0.35144457 AGI | ▲ 3.78 % |
10/06 | 0.39241464 AGI | ▲ 11.66 % |
11/06 | 0.36200996 AGI | ▼ -7.75 % |
12/06 | 0.783088 AGI | ▲ 116.32 % |
13/06 | 0.49956095 AGI | ▼ -36.21 % |
14/06 | 1.276287 AGI | ▲ 155.48 % |
15/06 | 1.169189 AGI | ▼ -8.39 % |
16/06 | 1.073411 AGI | ▼ -8.19 % |
17/06 | 1.105386 AGI | ▲ 2.98 % |
18/06 | 1.633534 AGI | ▲ 47.78 % |
19/06 | 2.17001 AGI | ▲ 32.84 % |
20/06 | 2.258227 AGI | ▲ 4.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.33747547 AGI | ▲ 44.34 % |
03/06 — 09/06 | 0.49994616 AGI | ▲ 48.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.61938499 AGI | ▲ 23.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.65132771 AGI | ▲ 5.16 % |
24/06 — 30/06 | 1.788511 AGI | ▲ 174.59 % |
01/07 — 07/07 | 1.611829 AGI | ▼ -9.88 % |
08/07 — 14/07 | 1.335025 AGI | ▼ -17.17 % |
15/07 — 21/07 | 1.613881 AGI | ▲ 20.89 % |
22/07 — 28/07 | 1.495069 AGI | ▼ -7.36 % |
29/07 — 04/08 | -0.44260112 AGI | ▼ -129.6 % |
05/08 — 11/08 | -0.36883218 AGI | ▼ -16.67 % |
12/08 — 18/08 | -0.75809088 AGI | ▲ 105.54 % |
Bread/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.2330293 AGI | ▼ -0.33 % |
07/2024 | 0.18608713 AGI | ▼ -20.14 % |
08/2024 | 0.1602886 AGI | ▼ -13.86 % |
09/2024 | 0.15500561 AGI | ▼ -3.3 % |
10/2024 | 0.13340359 AGI | ▼ -13.94 % |
11/2024 | 0.19543454 AGI | ▲ 46.5 % |
12/2024 | 0.13292827 AGI | ▼ -31.98 % |
01/2025 | 0.09900065 AGI | ▼ -25.52 % |
02/2025 | -0.02723594 AGI | ▼ -127.51 % |
03/2025 | -0.06740724 AGI | ▲ 147.49 % |
04/2025 | -0.21754454 AGI | ▲ 222.73 % |
05/2025 | -0.32500458 AGI | ▲ 49.4 % |
Bread/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10899076 AGI |
Tối đa | 0.27591526 AGI |
Bình quân gia quyền | 0.15046999 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02393016 AGI |
Tối đa | 0.27591526 AGI |
Bình quân gia quyền | 0.06875607 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01671391 AGI |
Tối đa | 0.27591526 AGI |
Bình quân gia quyền | 0.05452436 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: