Tỷ giá hối đoái Bounty0x chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bounty0x tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNTY/TNB
Lịch sử thay đổi trong BNTY/TNB tỷ giá
BNTY/TNB tỷ giá
05 11, 2023
1 BNTY = 1.656868 TNB
▲ 8.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bounty0x/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bounty0x chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNTY/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNTY/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bounty0x/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNTY/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bounty0x tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13.14% (1.464477 TNB — 1.656868 TNB)
Thay đổi trong BNTY/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bounty0x tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 8.12% (1.532493 TNB — 1.656868 TNB)
Thay đổi trong BNTY/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bounty0x tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 8.12% (1.532493 TNB — 1.656868 TNB)
Thay đổi trong BNTY/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bounty0x tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 306.12% (0.40797353 TNB — 1.656868 TNB)
Bounty0x/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Bounty0x/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.762938 TNB | ▲ 6.4 % |
23/05 | 1.906033 TNB | ▲ 8.12 % |
24/05 | 1.8274 TNB | ▼ -4.13 % |
25/05 | 1.829732 TNB | ▲ 0.13 % |
26/05 | 1.851595 TNB | ▲ 1.19 % |
27/05 | 1.883746 TNB | ▲ 1.74 % |
28/05 | 1.900294 TNB | ▲ 0.88 % |
29/05 | 1.874514 TNB | ▼ -1.36 % |
30/05 | 1.990775 TNB | ▲ 6.2 % |
31/05 | 2.173133 TNB | ▲ 9.16 % |
01/06 | 2.236324 TNB | ▲ 2.91 % |
02/06 | 2.195201 TNB | ▼ -1.84 % |
03/06 | 1.690438 TNB | ▼ -22.99 % |
04/06 | 1.705474 TNB | ▲ 0.89 % |
05/06 | 1.949732 TNB | ▲ 14.32 % |
06/06 | 2.188007 TNB | ▲ 12.22 % |
07/06 | 2.206476 TNB | ▲ 0.84 % |
08/06 | 1.891937 TNB | ▼ -14.26 % |
09/06 | 1.617464 TNB | ▼ -14.51 % |
10/06 | 1.771375 TNB | ▲ 9.52 % |
11/06 | 1.832408 TNB | ▲ 3.45 % |
12/06 | 1.809216 TNB | ▼ -1.27 % |
13/06 | 1.88323 TNB | ▲ 4.09 % |
14/06 | 1.902194 TNB | ▲ 1.01 % |
15/06 | 1.810522 TNB | ▼ -4.82 % |
16/06 | 1.714858 TNB | ▼ -5.28 % |
17/06 | 1.877384 TNB | ▲ 9.48 % |
18/06 | 2.411821 TNB | ▲ 28.47 % |
19/06 | 2.245535 TNB | ▼ -6.89 % |
20/06 | 2.195608 TNB | ▼ -2.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bounty0x/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bounty0x/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.836307 TNB | ▲ 10.83 % |
03/06 — 09/06 | 1.585326 TNB | ▼ -13.67 % |
10/06 — 16/06 | 1.885191 TNB | ▲ 18.92 % |
17/06 — 23/06 | 1.627475 TNB | ▼ -13.67 % |
24/06 — 30/06 | 1.654753 TNB | ▲ 1.68 % |
01/07 — 07/07 | 1.707227 TNB | ▲ 3.17 % |
08/07 — 14/07 | 1.816114 TNB | ▲ 6.38 % |
15/07 — 21/07 | 2.006519 TNB | ▲ 10.48 % |
22/07 — 28/07 | 1.773476 TNB | ▼ -11.61 % |
29/07 — 04/08 | 1.778878 TNB | ▲ 0.3 % |
05/08 — 11/08 | 1.871904 TNB | ▲ 5.23 % |
12/08 — 18/08 | 9.343447 TNB | ▲ 399.14 % |
Bounty0x/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.973945 TNB | ▲ 19.14 % |
07/2024 | 1.779176 TNB | ▼ -9.87 % |
08/2024 | 0.589227 TNB | ▼ -66.88 % |
09/2024 | 1.049362 TNB | ▲ 78.09 % |
10/2024 | 1.120953 TNB | ▲ 6.82 % |
11/2024 | 0.67617371 TNB | ▼ -39.68 % |
12/2024 | 0.71125028 TNB | ▲ 5.19 % |
01/2025 | 3.308373 TNB | ▲ 365.15 % |
02/2025 | 3.708825 TNB | ▲ 12.1 % |
03/2025 | 3.091845 TNB | ▼ -16.64 % |
04/2025 | 3.437736 TNB | ▲ 11.19 % |
Bounty0x/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.360732 TNB |
Tối đa | 1.965743 TNB |
Bình quân gia quyền | 1.596134 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.321902 TNB |
Tối đa | 1.965743 TNB |
Bình quân gia quyền | 1.590559 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.321902 TNB |
Tối đa | 1.965743 TNB |
Bình quân gia quyền | 1.590559 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến BNTY/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bounty0x (BNTY) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bounty0x (BNTY) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: