Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/VET
Lịch sử thay đổi trong BNT/VET tỷ giá
BNT/VET tỷ giá
05 21, 2024
1 BNT = 21.4001 VET
▲ 0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 23.23% (17.3658 VET — 21.4001 VET)
Thay đổi trong BNT/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 19.86% (17.8541 VET — 21.4001 VET)
Thay đổi trong BNT/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (21.4364 VET — 21.4001 VET)
Thay đổi trong BNT/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -54.26% (46.7893 VET — 21.4001 VET)
Bancor/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 21.4972 VET | ▲ 0.45 % |
23/05 | 21.8293 VET | ▲ 1.54 % |
24/05 | 22.2055 VET | ▲ 1.72 % |
25/05 | 22.4248 VET | ▲ 0.99 % |
26/05 | 22.213 VET | ▼ -0.94 % |
27/05 | 22.3186 VET | ▲ 0.48 % |
28/05 | 22.2044 VET | ▼ -0.51 % |
29/05 | 21.8298 VET | ▼ -1.69 % |
30/05 | 22.0239 VET | ▲ 0.89 % |
31/05 | 22.7638 VET | ▲ 3.36 % |
01/06 | 23.1668 VET | ▲ 1.77 % |
02/06 | 22.9506 VET | ▼ -0.93 % |
03/06 | 22.9151 VET | ▼ -0.15 % |
04/06 | 22.9868 VET | ▲ 0.31 % |
05/06 | 23.3704 VET | ▲ 1.67 % |
06/06 | 23.7655 VET | ▲ 1.69 % |
07/06 | 23.794 VET | ▲ 0.12 % |
08/06 | 24.2143 VET | ▲ 1.77 % |
09/06 | 24.1826 VET | ▼ -0.13 % |
10/06 | 24.1054 VET | ▼ -0.32 % |
11/06 | 23.6849 VET | ▼ -1.74 % |
12/06 | 24.2035 VET | ▲ 2.19 % |
13/06 | 24.2623 VET | ▲ 0.24 % |
14/06 | 24.1044 VET | ▼ -0.65 % |
15/06 | 24.1673 VET | ▲ 0.26 % |
16/06 | 24.7021 VET | ▲ 2.21 % |
17/06 | 25.3532 VET | ▲ 2.64 % |
18/06 | 26.1258 VET | ▲ 3.05 % |
19/06 | 26.3198 VET | ▲ 0.74 % |
20/06 | 26.6662 VET | ▲ 1.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 21.7635 VET | ▲ 1.7 % |
03/06 — 09/06 | 22.5039 VET | ▲ 3.4 % |
10/06 — 16/06 | 20.7838 VET | ▼ -7.64 % |
17/06 — 23/06 | 20.8799 VET | ▲ 0.46 % |
24/06 — 30/06 | 21.4741 VET | ▲ 2.85 % |
01/07 — 07/07 | 17.6353 VET | ▼ -17.88 % |
08/07 — 14/07 | 18.2574 VET | ▲ 3.53 % |
15/07 — 21/07 | 18.6152 VET | ▲ 1.96 % |
22/07 — 28/07 | 20.3131 VET | ▲ 9.12 % |
29/07 — 04/08 | 21.1564 VET | ▲ 4.15 % |
05/08 — 11/08 | 22.7762 VET | ▲ 7.66 % |
12/08 — 18/08 | 23.0382 VET | ▲ 1.15 % |
Bancor/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.9628 VET | ▼ -2.04 % |
07/2024 | 21.8263 VET | ▲ 4.12 % |
08/2024 | 31.0563 VET | ▲ 42.29 % |
09/2024 | 27.9351 VET | ▼ -10.05 % |
10/2024 | 31.9829 VET | ▲ 14.49 % |
11/2024 | 41.8209 VET | ▲ 30.76 % |
12/2024 | 25.0382 VET | ▼ -40.13 % |
01/2025 | 28.6333 VET | ▲ 14.36 % |
02/2025 | 18.8075 VET | ▼ -34.32 % |
03/2025 | 20.1268 VET | ▲ 7.01 % |
04/2025 | 19.1254 VET | ▼ -4.98 % |
05/2025 | 21.3079 VET | ▲ 11.41 % |
Bancor/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.3179 VET |
Tối đa | 21.7059 VET |
Bình quân gia quyền | 19.1806 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.7557 VET |
Tối đa | 21.7059 VET |
Bình quân gia quyền | 19.0841 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.7557 VET |
Tối đa | 85.3068 VET |
Bình quân gia quyền | 24.1418 VET |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: