Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/UZS

Lịch sử thay đổi trong BNT/UZS tỷ giá

BNT/UZS tỷ giá

05 20, 2024
1 BNT = 10,768 UZS
▲ 7.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 8.67% (9,909 UZS — 10,768 UZS)

Thay đổi trong BNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.65% (10,594 UZS — 10,768 UZS)

Thay đổi trong BNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 111.4% (5,094 UZS — 10,768 UZS)

Thay đổi trong BNT/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 464.7% (1,907 UZS — 10,768 UZS)

Bancor/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Bancor/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 10,810 UZS ▲ 0.39 %
23/05 11,029 UZS ▲ 2.03 %
24/05 11,221 UZS ▲ 1.74 %
25/05 11,121 UZS ▼ -0.89 %
26/05 10,744 UZS ▼ -3.39 %
27/05 10,632 UZS ▼ -1.04 %
28/05 10,532 UZS ▼ -0.94 %
29/05 10,656 UZS ▲ 1.18 %
30/05 10,375 UZS ▼ -2.64 %
31/05 9,975 UZS ▼ -3.86 %
01/06 9,768 UZS ▼ -2.07 %
02/06 10,047 UZS ▲ 2.86 %
03/06 10,315 UZS ▲ 2.67 %
04/06 10,486 UZS ▲ 1.65 %
05/06 10,486 UZS ▲ 0 %
06/06 10,658 UZS ▲ 1.64 %
07/06 10,507 UZS ▼ -1.41 %
08/06 10,352 UZS ▼ -1.48 %
09/06 10,538 UZS ▲ 1.79 %
10/06 10,538 UZS ▼ -0 %
11/06 10,341 UZS ▼ -1.87 %
12/06 10,004 UZS ▼ -3.26 %
13/06 10,000 UZS ▼ -0.04 %
14/06 9,971 UZS ▼ -0.29 %
15/06 10,133 UZS ▲ 1.62 %
16/06 10,451 UZS ▲ 3.14 %
17/06 10,947 UZS ▲ 4.74 %
18/06 11,201 UZS ▲ 2.33 %
19/06 11,138 UZS ▼ -0.56 %
20/06 11,034 UZS ▼ -0.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bancor/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 10,986 UZS ▲ 2.02 %
03/06 — 09/06 11,915 UZS ▲ 8.46 %
10/06 — 16/06 9,677 UZS ▼ -18.78 %
17/06 — 23/06 9,696 UZS ▲ 0.2 %
24/06 — 30/06 10,032 UZS ▲ 3.47 %
01/07 — 07/07 10,282 UZS ▲ 2.48 %
08/07 — 14/07 8,551 UZS ▼ -16.83 %
15/07 — 21/07 8,839 UZS ▲ 3.37 %
22/07 — 28/07 8,245 UZS ▼ -6.73 %
29/07 — 04/08 8,543 UZS ▲ 3.61 %
05/08 — 11/08 8,093 UZS ▼ -5.26 %
12/08 — 18/08 8,843 UZS ▲ 9.26 %

Bancor/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10,982 UZS ▲ 1.99 %
07/2024 10,678 UZS ▼ -2.77 %
08/2024 12,633 UZS ▲ 18.31 %
09/2024 12,436 UZS ▼ -1.56 %
10/2024 15,521 UZS ▲ 24.81 %
11/2024 24,957 UZS ▲ 60.79 %
12/2024 25,204 UZS ▲ 0.99 %
01/2025 23,186 UZS ▼ -8 %
02/2025 31,725 UZS ▲ 36.83 %
03/2025 31,830 UZS ▲ 0.33 %
04/2025 23,345 UZS ▼ -26.65 %
05/2025 25,551 UZS ▲ 9.45 %

Bancor/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8,478 UZS
Tối đa 10,765 UZS
Bình quân gia quyền 9,587 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8,478 UZS
Tối đa 14,424 UZS
Bình quân gia quyền 10,899 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4,296 UZS
Tối đa 25,205 UZS
Bình quân gia quyền 8,240 UZS

Chia sẻ một liên kết đến BNT/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu