Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/REN
Lịch sử thay đổi trong BNT/REN tỷ giá
BNT/REN tỷ giá
05 21, 2024
1 BNT = 11.7809 REN
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 4.92% (11.2288 REN — 11.7809 REN)
Thay đổi trong BNT/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 3.89% (11.3402 REN — 11.7809 REN)
Thay đổi trong BNT/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 116.48% (5.442104 REN — 11.7809 REN)
Thay đổi trong BNT/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 255.29% (3.315843 REN — 11.7809 REN)
Bancor/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.796 REN | ▲ 0.13 % |
23/05 | 11.6997 REN | ▼ -0.82 % |
24/05 | 11.2993 REN | ▼ -3.42 % |
25/05 | 11.4571 REN | ▲ 1.4 % |
26/05 | 11.5156 REN | ▲ 0.51 % |
27/05 | 11.6558 REN | ▲ 1.22 % |
28/05 | 11.8251 REN | ▲ 1.45 % |
29/05 | 12.0133 REN | ▲ 1.59 % |
30/05 | 12.0964 REN | ▲ 0.69 % |
31/05 | 11.942 REN | ▼ -1.28 % |
01/06 | 11.762 REN | ▼ -1.51 % |
02/06 | 11.8432 REN | ▲ 0.69 % |
03/06 | 11.9278 REN | ▲ 0.71 % |
04/06 | 11.9217 REN | ▼ -0.05 % |
05/06 | 11.934 REN | ▲ 0.1 % |
06/06 | 12.117 REN | ▲ 1.53 % |
07/06 | 12.2288 REN | ▲ 0.92 % |
08/06 | 12.2671 REN | ▲ 0.31 % |
09/06 | 12.2392 REN | ▼ -0.23 % |
10/06 | 12.5076 REN | ▲ 2.19 % |
11/06 | 12.6433 REN | ▲ 1.09 % |
12/06 | 12.9579 REN | ▲ 2.49 % |
13/06 | 12.8774 REN | ▼ -0.62 % |
14/06 | 12.7661 REN | ▼ -0.86 % |
15/06 | 12.7387 REN | ▼ -0.21 % |
16/06 | 12.8937 REN | ▲ 1.22 % |
17/06 | 12.9642 REN | ▲ 0.55 % |
18/06 | 13.0468 REN | ▲ 0.64 % |
19/06 | 12.8983 REN | ▼ -1.14 % |
20/06 | 12.4961 REN | ▼ -3.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.6662 REN | ▼ -0.97 % |
03/06 — 09/06 | 10.6895 REN | ▼ -8.37 % |
10/06 — 16/06 | 9.857702 REN | ▼ -7.78 % |
17/06 — 23/06 | 9.863398 REN | ▲ 0.06 % |
24/06 — 30/06 | 10.2424 REN | ▲ 3.84 % |
01/07 — 07/07 | 13.4553 REN | ▲ 31.37 % |
08/07 — 14/07 | 13.0764 REN | ▼ -2.82 % |
15/07 — 21/07 | 13.3822 REN | ▲ 2.34 % |
22/07 — 28/07 | 13.2218 REN | ▼ -1.2 % |
29/07 — 04/08 | 14.6149 REN | ▲ 10.54 % |
05/08 — 11/08 | 14.4025 REN | ▼ -1.45 % |
12/08 — 18/08 | 14.01 REN | ▼ -2.73 % |
Bancor/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.7407 REN | ▼ -0.34 % |
07/2024 | 12.0372 REN | ▲ 2.53 % |
08/2024 | 18.6152 REN | ▲ 54.65 % |
09/2024 | 17.6372 REN | ▼ -5.25 % |
10/2024 | 21.9414 REN | ▲ 24.4 % |
11/2024 | 26.7629 REN | ▲ 21.97 % |
12/2024 | 21.8139 REN | ▼ -18.49 % |
01/2025 | 26.2115 REN | ▲ 20.16 % |
02/2025 | 19.5331 REN | ▼ -25.48 % |
03/2025 | 16.1752 REN | ▼ -17.19 % |
04/2025 | 21.4615 REN | ▲ 32.68 % |
05/2025 | 21.8905 REN | ▲ 2 % |
Bancor/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.9254 REN |
Tối đa | 12.2346 REN |
Bình quân gia quyền | 11.6137 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.473743 REN |
Tối đa | 12.7528 REN |
Bình quân gia quyền | 10.4567 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.891594 REN |
Tối đa | 29.8547 REN |
Bình quân gia quyền | 10.0059 REN |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: