Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/MSR
Lịch sử thay đổi trong BNT/MSR tỷ giá
BNT/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 BNT = 68.809 MSR
▲ 2.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 9.96% (62.5786 MSR — 68.809 MSR)
Thay đổi trong BNT/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi -6.81% (73.8367 MSR — 68.809 MSR)
Thay đổi trong BNT/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi -6.81% (73.8367 MSR — 68.809 MSR)
Thay đổi trong BNT/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 296.98% (17.3332 MSR — 68.809 MSR)
Bancor/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 71.5138 MSR | ▲ 3.93 % |
23/05 | 80.836 MSR | ▲ 13.04 % |
24/05 | 74.6841 MSR | ▼ -7.61 % |
25/05 | 66.4862 MSR | ▼ -10.98 % |
26/05 | 70.4972 MSR | ▲ 6.03 % |
27/05 | 67.8858 MSR | ▼ -3.7 % |
28/05 | 66.922 MSR | ▼ -1.42 % |
29/05 | 73.8331 MSR | ▲ 10.33 % |
30/05 | 82.3964 MSR | ▲ 11.6 % |
31/05 | 88.2408 MSR | ▲ 7.09 % |
01/06 | 86.5632 MSR | ▼ -1.9 % |
02/06 | 79.7999 MSR | ▼ -7.81 % |
03/06 | 76.8637 MSR | ▼ -3.68 % |
04/06 | 76.3028 MSR | ▼ -0.73 % |
05/06 | 70.0006 MSR | ▼ -8.26 % |
06/06 | 81.6405 MSR | ▲ 16.63 % |
07/06 | 79.4193 MSR | ▼ -2.72 % |
08/06 | 78.0349 MSR | ▼ -1.74 % |
09/06 | 73.5394 MSR | ▼ -5.76 % |
10/06 | 74.7305 MSR | ▲ 1.62 % |
11/06 | 82.729 MSR | ▲ 10.7 % |
12/06 | 79.6925 MSR | ▼ -3.67 % |
13/06 | 76.6382 MSR | ▼ -3.83 % |
14/06 | 81.9024 MSR | ▲ 6.87 % |
15/06 | 84.5151 MSR | ▲ 3.19 % |
16/06 | 80.6575 MSR | ▼ -4.56 % |
17/06 | 70.8745 MSR | ▼ -12.13 % |
18/06 | 72.3633 MSR | ▲ 2.1 % |
19/06 | 70.939 MSR | ▼ -1.97 % |
20/06 | 71.0048 MSR | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 66.1104 MSR | ▼ -3.92 % |
03/06 — 09/06 | 60.7305 MSR | ▼ -8.14 % |
10/06 — 16/06 | 52.9372 MSR | ▼ -12.83 % |
17/06 — 23/06 | 59.2656 MSR | ▲ 11.95 % |
24/06 — 30/06 | 58.5237 MSR | ▼ -1.25 % |
01/07 — 07/07 | 58.5648 MSR | ▲ 0.07 % |
08/07 — 14/07 | 58.0561 MSR | ▼ -0.87 % |
15/07 — 21/07 | 61.7187 MSR | ▲ 6.31 % |
22/07 — 28/07 | 61.4365 MSR | ▼ -0.46 % |
29/07 — 04/08 | 115.17 MSR | ▲ 87.46 % |
05/08 — 11/08 | 139.46 MSR | ▲ 21.09 % |
12/08 — 18/08 | 117.45 MSR | ▼ -15.78 % |
Bancor/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 72.6933 MSR | ▲ 5.65 % |
07/2024 | 202.93 MSR | ▲ 179.16 % |
08/2024 | 344.21 MSR | ▲ 69.62 % |
09/2024 | 352.57 MSR | ▲ 2.43 % |
10/2024 | 336.21 MSR | ▼ -4.64 % |
11/2024 | 367.58 MSR | ▲ 9.33 % |
12/2024 | 173.12 MSR | ▼ -52.9 % |
01/2025 | 293.06 MSR | ▲ 69.29 % |
02/2025 | 313.76 MSR | ▲ 7.06 % |
03/2025 | 268.03 MSR | ▼ -14.57 % |
04/2025 | 265.3 MSR | ▼ -1.02 % |
Bancor/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60.9441 MSR |
Tối đa | 76.7933 MSR |
Bình quân gia quyền | 69.8072 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60.9441 MSR |
Tối đa | 80.0845 MSR |
Bình quân gia quyền | 70.4507 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 60.9441 MSR |
Tối đa | 80.0845 MSR |
Bình quân gia quyền | 70.4507 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: