Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/MMK
Lịch sử thay đổi trong BNT/MMK tỷ giá
BNT/MMK tỷ giá
05 21, 2024
1 BNT = 1,677 MMK
▲ 2.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 10.26% (1,521 MMK — 1,677 MMK)
Thay đổi trong BNT/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 5.69% (1,586 MMK — 1,677 MMK)
Thay đổi trong BNT/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 92.67% (870.3 MMK — 1,677 MMK)
Thay đổi trong BNT/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 552% (257.18 MMK — 1,677 MMK)
Bancor/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,696 MMK | ▲ 1.17 % |
23/05 | 1,723 MMK | ▲ 1.58 % |
24/05 | 1,704 MMK | ▼ -1.09 % |
25/05 | 1,659 MMK | ▼ -2.66 % |
26/05 | 1,632 MMK | ▼ -1.61 % |
27/05 | 1,628 MMK | ▼ -0.29 % |
28/05 | 1,653 MMK | ▲ 1.57 % |
29/05 | 1,598 MMK | ▼ -3.35 % |
30/05 | 1,555 MMK | ▼ -2.68 % |
31/05 | 1,507 MMK | ▼ -3.11 % |
01/06 | 1,524 MMK | ▲ 1.19 % |
02/06 | 1,579 MMK | ▲ 3.57 % |
03/06 | 1,607 MMK | ▲ 1.78 % |
04/06 | 1,607 MMK | ▲ 0.03 % |
05/06 | 1,637 MMK | ▲ 1.83 % |
06/06 | 1,616 MMK | ▼ -1.27 % |
07/06 | 1,586 MMK | ▼ -1.86 % |
08/06 | 1,604 MMK | ▲ 1.14 % |
09/06 | 1,601 MMK | ▼ -0.21 % |
10/06 | 1,576 MMK | ▼ -1.54 % |
11/06 | 1,538 MMK | ▼ -2.43 % |
12/06 | 1,534 MMK | ▼ -0.25 % |
13/06 | 1,525 MMK | ▼ -0.58 % |
14/06 | 1,544 MMK | ▲ 1.22 % |
15/06 | 1,585 MMK | ▲ 2.66 % |
16/06 | 1,633 MMK | ▲ 3.05 % |
17/06 | 1,668 MMK | ▲ 2.1 % |
18/06 | 1,655 MMK | ▼ -0.78 % |
19/06 | 1,694 MMK | ▲ 2.35 % |
20/06 | 1,799 MMK | ▲ 6.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,714 MMK | ▲ 2.22 % |
03/06 — 09/06 | 1,489 MMK | ▼ -13.13 % |
10/06 — 16/06 | 1,497 MMK | ▲ 0.57 % |
17/06 — 23/06 | 1,547 MMK | ▲ 3.34 % |
24/06 — 30/06 | 1,563 MMK | ▲ 1.03 % |
01/07 — 07/07 | 1,242 MMK | ▼ -20.53 % |
08/07 — 14/07 | 1,267 MMK | ▲ 1.97 % |
15/07 — 21/07 | 1,181 MMK | ▼ -6.75 % |
22/07 — 28/07 | 1,207 MMK | ▲ 2.14 % |
29/07 — 04/08 | 1,115 MMK | ▼ -7.59 % |
05/08 — 11/08 | 1,252 MMK | ▲ 12.31 % |
12/08 — 18/08 | 1,320 MMK | ▲ 5.42 % |
Bancor/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,706 MMK | ▲ 1.77 % |
07/2024 | 1,636 MMK | ▼ -4.14 % |
08/2024 | 1,878 MMK | ▲ 14.83 % |
09/2024 | 1,877 MMK | ▼ -0.08 % |
10/2024 | 2,335 MMK | ▲ 24.42 % |
11/2024 | 3,611 MMK | ▲ 54.62 % |
12/2024 | 3,579 MMK | ▼ -0.87 % |
01/2025 | 3,336 MMK | ▼ -6.8 % |
02/2025 | 4,513 MMK | ▲ 35.28 % |
03/2025 | 4,508 MMK | ▼ -0.11 % |
04/2025 | 3,340 MMK | ▼ -25.92 % |
05/2025 | 3,836 MMK | ▲ 14.86 % |
Bancor/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,324 MMK |
Tối đa | 1,693 MMK |
Bình quân gia quyền | 1,480 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,324 MMK |
Tối đa | 2,209 MMK |
Bình quân gia quyền | 1,677 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 723.3 MMK |
Tối đa | 4,035 MMK |
Bình quân gia quyền | 1,303 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: