Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/GNF
Lịch sử thay đổi trong BNT/GNF tỷ giá
BNT/GNF tỷ giá
05 21, 2024
1 BNT = 6,855 GNF
▲ 2.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 10.12% (6,225 GNF — 6,855 GNF)
Thay đổi trong BNT/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 5.57% (6,493 GNF — 6,855 GNF)
Thay đổi trong BNT/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 92.4% (3,563 GNF — 6,855 GNF)
Thay đổi trong BNT/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 299.8% (1,715 GNF — 6,855 GNF)
Bancor/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6,925 GNF | ▲ 1.02 % |
23/05 | 7,058 GNF | ▲ 1.92 % |
24/05 | 6,977 GNF | ▼ -1.15 % |
25/05 | 6,792 GNF | ▼ -2.64 % |
26/05 | 6,681 GNF | ▼ -1.64 % |
27/05 | 6,662 GNF | ▼ -0.29 % |
28/05 | 6,766 GNF | ▲ 1.57 % |
29/05 | 6,530 GNF | ▼ -3.49 % |
30/05 | 6,349 GNF | ▼ -2.77 % |
31/05 | 6,166 GNF | ▼ -2.87 % |
01/06 | 6,240 GNF | ▲ 1.2 % |
02/06 | 6,464 GNF | ▲ 3.59 % |
03/06 | 6,577 GNF | ▲ 1.75 % |
04/06 | 6,579 GNF | ▲ 0.03 % |
05/06 | 6,722 GNF | ▲ 2.18 % |
06/06 | 6,617 GNF | ▼ -1.56 % |
07/06 | 6,494 GNF | ▼ -1.86 % |
08/06 | 6,568 GNF | ▲ 1.15 % |
09/06 | 6,554 GNF | ▼ -0.21 % |
10/06 | 6,453 GNF | ▼ -1.55 % |
11/06 | 6,296 GNF | ▼ -2.43 % |
12/06 | 6,281 GNF | ▼ -0.25 % |
13/06 | 6,246 GNF | ▼ -0.55 % |
14/06 | 6,321 GNF | ▲ 1.2 % |
15/06 | 6,491 GNF | ▲ 2.69 % |
16/06 | 6,690 GNF | ▲ 3.07 % |
17/06 | 6,830 GNF | ▲ 2.09 % |
18/06 | 6,775 GNF | ▼ -0.8 % |
19/06 | 6,934 GNF | ▲ 2.34 % |
20/06 | 7,366 GNF | ▲ 6.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7,033 GNF | ▲ 2.6 % |
03/06 — 09/06 | 6,091 GNF | ▼ -13.4 % |
10/06 — 16/06 | 6,127 GNF | ▲ 0.59 % |
17/06 — 23/06 | 6,331 GNF | ▲ 3.33 % |
24/06 — 30/06 | 6,394 GNF | ▲ 1 % |
01/07 — 07/07 | 5,082 GNF | ▼ -20.51 % |
08/07 — 14/07 | 5,175 GNF | ▲ 1.82 % |
15/07 — 21/07 | 4,829 GNF | ▼ -6.68 % |
22/07 — 28/07 | 4,954 GNF | ▲ 2.58 % |
29/07 — 04/08 | 4,561 GNF | ▼ -7.93 % |
05/08 — 11/08 | 5,123 GNF | ▲ 12.33 % |
12/08 — 18/08 | 5,402 GNF | ▲ 5.44 % |
Bancor/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,999 GNF | ▲ 2.1 % |
07/2024 | 6,687 GNF | ▼ -4.46 % |
08/2024 | 7,644 GNF | ▲ 14.31 % |
09/2024 | 7,636 GNF | ▼ -0.1 % |
10/2024 | 9,555 GNF | ▲ 25.13 % |
11/2024 | 14,689 GNF | ▲ 53.73 % |
12/2024 | 14,562 GNF | ▼ -0.87 % |
01/2025 | 13,576 GNF | ▼ -6.77 % |
02/2025 | 18,359 GNF | ▲ 35.23 % |
03/2025 | 18,336 GNF | ▼ -0.12 % |
04/2025 | 13,580 GNF | ▼ -25.94 % |
05/2025 | 15,600 GNF | ▲ 14.87 % |
Bancor/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,417 GNF |
Tối đa | 6,931 GNF |
Bình quân gia quyền | 6,056 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,417 GNF |
Tối đa | 9,040 GNF |
Bình quân gia quyền | 6,866 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,979 GNF |
Tối đa | 16,508 GNF |
Bình quân gia quyền | 5,336 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: