Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/EMC
Lịch sử thay đổi trong BNT/EMC tỷ giá
BNT/EMC tỷ giá
05 21, 2024
1 BNT = 0.9772007 EMC
▼ -8.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 16.65% (0.83773144 EMC — 0.9772007 EMC)
Thay đổi trong BNT/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 16.65% (0.83773144 EMC — 0.9772007 EMC)
Thay đổi trong BNT/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -92.33% (12.7453 EMC — 0.9772007 EMC)
Thay đổi trong BNT/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -66.34% (2.902721 EMC — 0.9772007 EMC)
Bancor/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.97329856 EMC | ▼ -0.4 % |
23/05 | 0.95601432 EMC | ▼ -1.78 % |
24/05 | 0.93530289 EMC | ▼ -2.17 % |
25/05 | 0.93753728 EMC | ▲ 0.24 % |
26/05 | 0.95958962 EMC | ▲ 2.35 % |
27/05 | 0.96395136 EMC | ▲ 0.45 % |
28/05 | 0.51022289 EMC | ▼ -47.07 % |
29/05 | 0.24185504 EMC | ▼ -52.6 % |
30/05 | 0.24248758 EMC | ▲ 0.26 % |
31/05 | 0.24527288 EMC | ▲ 1.15 % |
01/06 | 0.24572749 EMC | ▲ 0.19 % |
02/06 | 0.24672232 EMC | ▲ 0.4 % |
03/06 | 0.24752142 EMC | ▲ 0.32 % |
04/06 | 0.24724662 EMC | ▼ -0.11 % |
05/06 | 0.24310252 EMC | ▼ -1.68 % |
06/06 | 0.23916267 EMC | ▼ -1.62 % |
07/06 | 0.22892206 EMC | ▼ -4.28 % |
08/06 | 0.22339301 EMC | ▼ -2.42 % |
09/06 | 0.22624249 EMC | ▲ 1.28 % |
10/06 | 0.22823382 EMC | ▲ 0.88 % |
11/06 | 0.22596917 EMC | ▼ -0.99 % |
12/06 | 0.22281592 EMC | ▼ -1.4 % |
13/06 | 0.10690409 EMC | ▼ -52.02 % |
14/06 | 0.10925321 EMC | ▲ 2.2 % |
15/06 | 0.12565854 EMC | ▲ 15.02 % |
16/06 | 0.13259788 EMC | ▲ 5.52 % |
17/06 | 0.12299035 EMC | ▼ -7.25 % |
18/06 | 0.13068786 EMC | ▲ 6.26 % |
19/06 | 0.13134354 EMC | ▲ 0.5 % |
20/06 | 0.11411833 EMC | ▼ -13.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.97563276 EMC | ▼ -0.16 % |
03/06 — 09/06 | 0.95093955 EMC | ▼ -2.53 % |
10/06 — 16/06 | 0.96174725 EMC | ▲ 1.14 % |
17/06 — 23/06 | 0.94508874 EMC | ▼ -1.73 % |
24/06 — 30/06 | 0.19403061 EMC | ▼ -79.47 % |
01/07 — 07/07 | 0.00273056 EMC | ▼ -98.59 % |
08/07 — 14/07 | 0.00274113 EMC | ▲ 0.39 % |
15/07 — 21/07 | 0.00125155 EMC | ▼ -54.34 % |
22/07 — 28/07 | 0.00122309 EMC | ▼ -2.27 % |
29/07 — 04/08 | 0.00015543 EMC | ▼ -87.29 % |
05/08 — 11/08 | 0.00014392 EMC | ▼ -7.4 % |
12/08 — 18/08 | 0.0000542 EMC | ▼ -62.34 % |
Bancor/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.014993 EMC | ▲ 3.87 % |
07/2024 | 0.75966368 EMC | ▼ -25.16 % |
08/2024 | 0.75849584 EMC | ▼ -0.15 % |
09/2024 | 0.75102232 EMC | ▼ -0.99 % |
10/2024 | 0.78719622 EMC | ▲ 4.82 % |
11/2024 | 0.10903646 EMC | ▼ -86.15 % |
12/2024 | 0.13127402 EMC | ▲ 20.39 % |
01/2025 | 0.11041944 EMC | ▼ -15.89 % |
02/2025 | 0.10625279 EMC | ▼ -3.77 % |
03/2025 | 0.05508931 EMC | ▼ -48.15 % |
04/2025 | 0.00649732 EMC | ▼ -88.21 % |
05/2025 | 0.00717128 EMC | ▲ 10.37 % |
Bancor/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.84338053 EMC |
Tối đa | 1.067109 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.99862151 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.84338053 EMC |
Tối đa | 1.067109 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.99862151 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.84338053 EMC |
Tối đa | 13.1961 EMC |
Bình quân gia quyền | 5.587682 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: