Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/DCN
Lịch sử thay đổi trong BNT/DCN tỷ giá
BNT/DCN tỷ giá
05 21, 2024
1 BNT = 678,814 DCN
▲ 13.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 32.89% (510,826 DCN — 678,814 DCN)
Thay đổi trong BNT/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 7.6% (630,895 DCN — 678,814 DCN)
Thay đổi trong BNT/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 249.58% (194,181 DCN — 678,814 DCN)
Thay đổi trong BNT/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 1565.78% (40,751 DCN — 678,814 DCN)
Bancor/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 686,406 DCN | ▲ 1.12 % |
23/05 | 773,291 DCN | ▲ 12.66 % |
24/05 | 803,001 DCN | ▲ 3.84 % |
25/05 | 551,853 DCN | ▼ -31.28 % |
26/05 | 674,752 DCN | ▲ 22.27 % |
27/05 | 671,984 DCN | ▼ -0.41 % |
28/05 | 639,076 DCN | ▼ -4.9 % |
29/05 | 679,431 DCN | ▲ 6.31 % |
30/05 | 663,263 DCN | ▼ -2.38 % |
31/05 | 606,265 DCN | ▼ -8.59 % |
01/06 | 602,764 DCN | ▼ -0.58 % |
02/06 | 661,438 DCN | ▲ 9.73 % |
03/06 | 699,501 DCN | ▲ 5.75 % |
04/06 | 708,440 DCN | ▲ 1.28 % |
05/06 | 690,168 DCN | ▼ -2.58 % |
06/06 | 709,385 DCN | ▲ 2.78 % |
07/06 | 719,622 DCN | ▲ 1.44 % |
08/06 | 723,634 DCN | ▲ 0.56 % |
09/06 | 700,897 DCN | ▼ -3.14 % |
10/06 | 633,462 DCN | ▼ -9.62 % |
11/06 | 624,610 DCN | ▼ -1.4 % |
12/06 | 629,515 DCN | ▲ 0.79 % |
13/06 | 679,144 DCN | ▲ 7.88 % |
14/06 | 706,565 DCN | ▲ 4.04 % |
15/06 | 664,319 DCN | ▼ -5.98 % |
16/06 | 664,890 DCN | ▲ 0.09 % |
17/06 | 631,960 DCN | ▼ -4.95 % |
18/06 | 810,521 DCN | ▲ 28.26 % |
19/06 | 805,582 DCN | ▼ -0.61 % |
20/06 | 911,244 DCN | ▲ 13.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 722,180 DCN | ▲ 6.39 % |
03/06 — 09/06 | 705,113 DCN | ▼ -2.36 % |
10/06 — 16/06 | 638,588 DCN | ▼ -9.43 % |
17/06 — 23/06 | 614,710 DCN | ▼ -3.74 % |
24/06 — 30/06 | 687,073 DCN | ▲ 11.77 % |
01/07 — 07/07 | 599,647 DCN | ▼ -12.72 % |
08/07 — 14/07 | 614,156 DCN | ▲ 2.42 % |
15/07 — 21/07 | 589,353 DCN | ▼ -4.04 % |
22/07 — 28/07 | 601,207 DCN | ▲ 2.01 % |
29/07 — 04/08 | 515,960 DCN | ▼ -14.18 % |
05/08 — 11/08 | 636,280 DCN | ▲ 23.32 % |
12/08 — 18/08 | 709,224 DCN | ▲ 11.46 % |
Bancor/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 722,262 DCN | ▲ 6.4 % |
07/2024 | 731,482 DCN | ▲ 1.28 % |
08/2024 | 1,063,913 DCN | ▲ 45.45 % |
09/2024 | 1,095,951 DCN | ▲ 3.01 % |
10/2024 | 1,156,578 DCN | ▲ 5.53 % |
11/2024 | 1,865,535 DCN | ▲ 61.3 % |
12/2024 | 1,431,325 DCN | ▼ -23.28 % |
01/2025 | 1,567,762 DCN | ▲ 9.53 % |
02/2025 | 1,966,556 DCN | ▲ 25.44 % |
03/2025 | 1,779,962 DCN | ▼ -9.49 % |
04/2025 | 1,581,931 DCN | ▼ -11.13 % |
05/2025 | 2,028,537 DCN | ▲ 28.23 % |
Bancor/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 409,536 DCN |
Tối đa | 608,875 DCN |
Bình quân gia quyền | 483,814 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 402,572 DCN |
Tối đa | 620,202 DCN |
Bình quân gia quyền | 503,065 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 98,182 DCN |
Tối đa | 1,162,168 DCN |
Bình quân gia quyền | 408,626 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: