Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/VET
Lịch sử thay đổi trong BND/VET tỷ giá
BND/VET tỷ giá
05 21, 2024
1 BND = 20.4344 VET
▲ 0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.08% (17.6037 VET — 20.4344 VET)
Thay đổi trong BND/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.25% (17.5775 VET — 20.4344 VET)
Thay đổi trong BND/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -46.86% (38.4534 VET — 20.4344 VET)
Thay đổi trong BND/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -88.78% (182.1 VET — 20.4344 VET)
dollar Brunei/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 20.29 VET | ▼ -0.71 % |
24/05 | 20.2771 VET | ▼ -0.06 % |
25/05 | 20.7942 VET | ▲ 2.55 % |
26/05 | 21.7541 VET | ▲ 4.62 % |
27/05 | 21.83 VET | ▲ 0.35 % |
28/05 | 22.0151 VET | ▲ 0.85 % |
29/05 | 21.6982 VET | ▼ -1.44 % |
30/05 | 21.9722 VET | ▲ 1.26 % |
31/05 | 22.9909 VET | ▲ 4.64 % |
01/06 | 24.0497 VET | ▲ 4.61 % |
02/06 | 24.2498 VET | ▲ 0.83 % |
03/06 | 23.6617 VET | ▼ -2.43 % |
04/06 | 23.2377 VET | ▼ -1.79 % |
05/06 | 23.3206 VET | ▲ 0.36 % |
06/06 | 23.3115 VET | ▼ -0.04 % |
07/06 | 24.174 VET | ▲ 3.7 % |
08/06 | 24.6409 VET | ▲ 1.93 % |
09/06 | 24.8051 VET | ▲ 0.67 % |
10/06 | 24.8425 VET | ▲ 0.15 % |
11/06 | 25.1749 VET | ▲ 1.34 % |
12/06 | 25.3604 VET | ▲ 0.74 % |
13/06 | 25.9669 VET | ▲ 2.39 % |
14/06 | 26.2896 VET | ▲ 1.24 % |
15/06 | 25.6767 VET | ▼ -2.33 % |
16/06 | 25.0818 VET | ▼ -2.32 % |
17/06 | 24.8294 VET | ▼ -1.01 % |
18/06 | 24.8942 VET | ▲ 0.26 % |
19/06 | 25.7989 VET | ▲ 3.63 % |
20/06 | 25.1283 VET | ▼ -2.6 % |
21/06 | 24.2779 VET | ▼ -3.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20.3785 VET | ▼ -0.27 % |
03/06 — 09/06 | 23.0958 VET | ▲ 13.33 % |
10/06 — 16/06 | 21.7755 VET | ▼ -5.72 % |
17/06 — 23/06 | 20.836 VET | ▼ -4.31 % |
24/06 — 30/06 | 21.3875 VET | ▲ 2.65 % |
01/07 — 07/07 | 21.7817 VET | ▲ 1.84 % |
08/07 — 14/07 | 22.2481 VET | ▲ 2.14 % |
15/07 — 21/07 | 24.4742 VET | ▲ 10.01 % |
22/07 — 28/07 | 26.0413 VET | ▲ 6.4 % |
29/07 — 04/08 | 27.8974 VET | ▲ 7.13 % |
05/08 — 11/08 | 26.9621 VET | ▼ -3.35 % |
12/08 — 18/08 | 25.6765 VET | ▼ -4.77 % |
dollar Brunei/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.0138 VET | ▼ -6.95 % |
07/2024 | 21.6718 VET | ▲ 13.98 % |
08/2024 | 25.5887 VET | ▲ 18.07 % |
09/2024 | 21.8505 VET | ▼ -14.61 % |
10/2024 | 20.2736 VET | ▼ -7.22 % |
11/2024 | 17.3643 VET | ▼ -14.35 % |
12/2024 | 9.947018 VET | ▼ -42.72 % |
01/2025 | 12.3409 VET | ▲ 24.07 % |
02/2025 | 7.832275 VET | ▼ -36.53 % |
03/2025 | 8.357504 VET | ▲ 6.71 % |
04/2025 | 10.7563 VET | ▲ 28.7 % |
05/2025 | 10.3711 VET | ▼ -3.58 % |
dollar Brunei/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.5718 VET |
Tối đa | 21.8418 VET |
Bình quân gia quyền | 20.1319 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.1569 VET |
Tối đa | 21.8418 VET |
Bình quân gia quyền | 17.9247 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.1569 VET |
Tối đa | 50.3745 VET |
Bình quân gia quyền | 31.6529 VET |
Chia sẻ một liên kết đến BND/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: