Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/VEF
Lịch sử thay đổi trong BND/VEF tỷ giá
BND/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 BND = 2,920,959 VEF
▼ -0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.75% (2,842,748 VEF — 2,920,959 VEF)
Thay đổi trong BND/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.25% (2,913,583 VEF — 2,920,959 VEF)
Thay đổi trong BND/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.66% (2,091,481 VEF — 2,920,959 VEF)
Thay đổi trong BND/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 37812592.87% (7.72 VEF — 2,920,959 VEF)
dollar Brunei/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,920,042 VEF | ▼ -0.03 % |
23/05 | 2,908,089 VEF | ▼ -0.41 % |
24/05 | 2,917,882 VEF | ▲ 0.34 % |
25/05 | 2,931,253 VEF | ▲ 0.46 % |
26/05 | 2,937,485 VEF | ▲ 0.21 % |
27/05 | 2,935,497 VEF | ▼ -0.07 % |
28/05 | 2,917,052 VEF | ▼ -0.63 % |
29/05 | 2,916,265 VEF | ▼ -0.03 % |
30/05 | 2,926,179 VEF | ▲ 0.34 % |
31/05 | 2,917,228 VEF | ▼ -0.31 % |
01/06 | 2,906,743 VEF | ▼ -0.36 % |
02/06 | 2,941,598 VEF | ▲ 1.2 % |
03/06 | 2,959,588 VEF | ▲ 0.61 % |
04/06 | 2,972,094 VEF | ▲ 0.42 % |
05/06 | 2,968,889 VEF | ▼ -0.11 % |
06/06 | 2,966,834 VEF | ▼ -0.07 % |
07/06 | 2,960,100 VEF | ▼ -0.23 % |
08/06 | 2,947,540 VEF | ▼ -0.42 % |
09/06 | 2,950,678 VEF | ▲ 0.11 % |
10/06 | 2,963,613 VEF | ▲ 0.44 % |
11/06 | 2,963,654 VEF | ▲ 0 % |
12/06 | 2,958,962 VEF | ▼ -0.16 % |
13/06 | 2,959,540 VEF | ▲ 0.02 % |
14/06 | 2,964,691 VEF | ▲ 0.17 % |
15/06 | 2,981,903 VEF | ▲ 0.58 % |
16/06 | 3,000,357 VEF | ▲ 0.62 % |
17/06 | 2,990,548 VEF | ▼ -0.33 % |
18/06 | 3,004,246 VEF | ▲ 0.46 % |
19/06 | 3,007,428 VEF | ▲ 0.11 % |
20/06 | 2,999,987 VEF | ▼ -0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,919,308 VEF | ▼ -0.06 % |
03/06 — 09/06 | 2,973,287 VEF | ▲ 1.85 % |
10/06 — 16/06 | 2,942,568 VEF | ▼ -1.03 % |
17/06 — 23/06 | 2,918,511 VEF | ▼ -0.82 % |
24/06 — 30/06 | 2,899,368 VEF | ▼ -0.66 % |
01/07 — 07/07 | 2,926,866 VEF | ▲ 0.95 % |
08/07 — 14/07 | 2,861,301 VEF | ▼ -2.24 % |
15/07 — 21/07 | 2,857,897 VEF | ▼ -0.12 % |
22/07 — 28/07 | 2,881,737 VEF | ▲ 0.83 % |
29/07 — 04/08 | 2,932,318 VEF | ▲ 1.76 % |
05/08 — 11/08 | 2,927,768 VEF | ▼ -0.16 % |
12/08 — 18/08 | 2,977,801 VEF | ▲ 1.71 % |
dollar Brunei/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,935,581 VEF | ▲ 0.5 % |
07/2024 | 3,171,800 VEF | ▲ 8.05 % |
08/2024 | 3,458,403 VEF | ▲ 9.04 % |
09/2024 | 3,526,304 VEF | ▲ 1.96 % |
10/2024 | 3,592,438 VEF | ▲ 1.88 % |
11/2024 | 3,888,988 VEF | ▲ 8.25 % |
12/2024 | 4,038,628 VEF | ▲ 3.85 % |
01/2025 | 3,947,379 VEF | ▼ -2.26 % |
02/2025 | 3,918,376 VEF | ▼ -0.73 % |
03/2025 | 3,905,794 VEF | ▼ -0.32 % |
04/2025 | 3,823,849 VEF | ▼ -2.1 % |
05/2025 | 3,923,325 VEF | ▲ 2.6 % |
dollar Brunei/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,831,788 VEF |
Tối đa | 2,943,767 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,877,932 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,819,764 VEF |
Tối đa | 2,972,022 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,899,824 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,061,539 VEF |
Tối đa | 3,006,904 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,697,446 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến BND/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: