Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/EMC
Lịch sử thay đổi trong BND/EMC tỷ giá
BND/EMC tỷ giá
05 21, 2024
1 BND = 0.9090345 EMC
▼ -10.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -1.75% (0.92518982 EMC — 0.9090345 EMC)
Thay đổi trong BND/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -1.75% (0.92518982 EMC — 0.9090345 EMC)
Thay đổi trong BND/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -96.02% (22.863 EMC — 0.9090345 EMC)
Thay đổi trong BND/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -91.95% (11.297 EMC — 0.9090345 EMC)
dollar Brunei/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.91391273 EMC | ▲ 0.54 % |
23/05 | 0.88160417 EMC | ▼ -3.54 % |
24/05 | 0.83942734 EMC | ▼ -4.78 % |
25/05 | 0.83970107 EMC | ▲ 0.03 % |
26/05 | 0.83966923 EMC | ▼ -0 % |
27/05 | 0.83291378 EMC | ▼ -0.8 % |
28/05 | 0.45808651 EMC | ▼ -45 % |
29/05 | 0.21948617 EMC | ▼ -52.09 % |
30/05 | 0.22388351 EMC | ▲ 2 % |
31/05 | 0.22483015 EMC | ▲ 0.42 % |
01/06 | 0.22410316 EMC | ▼ -0.32 % |
02/06 | 0.225325 EMC | ▲ 0.55 % |
03/06 | 0.22595973 EMC | ▲ 0.28 % |
04/06 | 0.2278121 EMC | ▲ 0.82 % |
05/06 | 0.21939574 EMC | ▼ -3.69 % |
06/06 | 0.21150899 EMC | ▼ -3.59 % |
07/06 | 0.20939026 EMC | ▼ -1 % |
08/06 | 0.20830068 EMC | ▼ -0.52 % |
09/06 | 0.21139455 EMC | ▲ 1.49 % |
10/06 | 0.21322417 EMC | ▲ 0.87 % |
11/06 | 0.21127307 EMC | ▼ -0.92 % |
12/06 | 0.20399247 EMC | ▼ -3.45 % |
13/06 | 0.06959525 EMC | ▼ -65.88 % |
14/06 | 0.07035211 EMC | ▲ 1.09 % |
15/06 | 0.07897248 EMC | ▲ 12.25 % |
16/06 | 0.08099277 EMC | ▲ 2.56 % |
17/06 | 0.07329151 EMC | ▼ -9.51 % |
18/06 | 0.0784976 EMC | ▲ 7.1 % |
19/06 | 0.07722369 EMC | ▼ -1.62 % |
20/06 | 0.06296804 EMC | ▼ -18.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.91536426 EMC | ▲ 0.7 % |
03/06 — 09/06 | 0.91155101 EMC | ▼ -0.42 % |
10/06 — 16/06 | 0.99703786 EMC | ▲ 9.38 % |
17/06 — 23/06 | 1.005644 EMC | ▲ 0.86 % |
24/06 — 30/06 | 0.17447774 EMC | ▼ -82.65 % |
01/07 — 07/07 | -0.00427984 EMC | ▼ -102.45 % |
08/07 — 14/07 | -0.0049458 EMC | ▲ 15.56 % |
15/07 — 21/07 | -0.00195112 EMC | ▼ -60.55 % |
22/07 — 28/07 | -0.00185547 EMC | ▼ -4.9 % |
29/07 — 04/08 | -0.00025556 EMC | ▼ -86.23 % |
05/08 — 11/08 | -0.00024333 EMC | ▼ -4.79 % |
12/08 — 18/08 | -0.00005103 EMC | ▼ -79.03 % |
dollar Brunei/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.9072554 EMC | ▼ -0.2 % |
07/2024 | 0.9781086 EMC | ▲ 7.81 % |
08/2024 | 0.52497054 EMC | ▼ -46.33 % |
09/2024 | 0.79082672 EMC | ▲ 50.64 % |
10/2024 | 1.025342 EMC | ▲ 29.65 % |
11/2024 | 2.103348 EMC | ▲ 105.14 % |
12/2024 | 1.761217 EMC | ▼ -16.27 % |
01/2025 | 1.756692 EMC | ▼ -0.26 % |
02/2025 | 2.367015 EMC | ▲ 34.74 % |
03/2025 | 1.102577 EMC | ▼ -53.42 % |
04/2025 | 0.07354274 EMC | ▼ -93.33 % |
05/2025 | 0.07180326 EMC | ▼ -2.37 % |
dollar Brunei/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.91105868 EMC |
Tối đa | 1.065166 EMC |
Bình quân gia quyền | 1.028561 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.91105868 EMC |
Tối đa | 1.065166 EMC |
Bình quân gia quyền | 1.028561 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.91105868 EMC |
Tối đa | 26.8815 EMC |
Bình quân gia quyền | 10.4175 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến BND/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: