Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/ELF
Lịch sử thay đổi trong BND/ELF tỷ giá
BND/ELF tỷ giá
05 20, 2024
1 BND = 1.374241 ELF
▼ -2.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 7.96% (1.272888 ELF — 1.374241 ELF)
Thay đổi trong BND/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 24.2% (1.106485 ELF — 1.374241 ELF)
Thay đổi trong BND/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -47.98% (2.641873 ELF — 1.374241 ELF)
Thay đổi trong BND/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -87.09% (10.6422 ELF — 1.374241 ELF)
dollar Brunei/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.362098 ELF | ▼ -0.88 % |
23/05 | 1.343106 ELF | ▼ -1.39 % |
24/05 | 1.312759 ELF | ▼ -2.26 % |
25/05 | 1.316718 ELF | ▲ 0.3 % |
26/05 | 1.33762 ELF | ▲ 1.59 % |
27/05 | 1.318314 ELF | ▼ -1.44 % |
28/05 | 1.193555 ELF | ▼ -9.46 % |
29/05 | 1.218037 ELF | ▲ 2.05 % |
30/05 | 1.265033 ELF | ▲ 3.86 % |
31/05 | 1.283575 ELF | ▲ 1.47 % |
01/06 | 1.392776 ELF | ▲ 8.51 % |
02/06 | 1.307063 ELF | ▼ -6.15 % |
03/06 | 1.325581 ELF | ▲ 1.42 % |
04/06 | 1.31102 ELF | ▼ -1.1 % |
05/06 | 1.313372 ELF | ▲ 0.18 % |
06/06 | 1.308313 ELF | ▼ -0.39 % |
07/06 | 1.329699 ELF | ▲ 1.63 % |
08/06 | 1.336731 ELF | ▲ 0.53 % |
09/06 | 1.349068 ELF | ▲ 0.92 % |
10/06 | 1.358614 ELF | ▲ 0.71 % |
11/06 | 1.376283 ELF | ▲ 1.3 % |
12/06 | 1.37165 ELF | ▼ -0.34 % |
13/06 | 1.394321 ELF | ▲ 1.65 % |
14/06 | 1.413146 ELF | ▲ 1.35 % |
15/06 | 1.41921 ELF | ▲ 0.43 % |
16/06 | 1.404267 ELF | ▼ -1.05 % |
17/06 | 1.391387 ELF | ▼ -0.92 % |
18/06 | 1.383294 ELF | ▼ -0.58 % |
19/06 | 1.380087 ELF | ▼ -0.23 % |
20/06 | 1.375459 ELF | ▼ -0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.357852 ELF | ▼ -1.19 % |
03/06 — 09/06 | 1.431839 ELF | ▲ 5.45 % |
10/06 — 16/06 | 1.64941 ELF | ▲ 15.2 % |
17/06 — 23/06 | 1.572756 ELF | ▼ -4.65 % |
24/06 — 30/06 | 1.57139 ELF | ▼ -0.09 % |
01/07 — 07/07 | 1.563235 ELF | ▼ -0.52 % |
08/07 — 14/07 | 1.703738 ELF | ▲ 8.99 % |
15/07 — 21/07 | 1.654187 ELF | ▼ -2.91 % |
22/07 — 28/07 | 1.592504 ELF | ▼ -3.73 % |
29/07 — 04/08 | 1.76897 ELF | ▲ 11.08 % |
05/08 — 11/08 | 1.886041 ELF | ▲ 6.62 % |
12/08 — 18/08 | 1.874272 ELF | ▼ -0.62 % |
dollar Brunei/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.367604 ELF | ▼ -0.48 % |
07/2024 | 1.369701 ELF | ▲ 0.15 % |
08/2024 | 1.217944 ELF | ▼ -11.08 % |
09/2024 | 1.012455 ELF | ▼ -16.87 % |
10/2024 | 1.012475 ELF | ▲ 0 % |
11/2024 | 0.64374202 ELF | ▼ -36.42 % |
12/2024 | 0.57376646 ELF | ▼ -10.87 % |
01/2025 | 0.59661837 ELF | ▲ 3.98 % |
02/2025 | 0.45969637 ELF | ▼ -22.95 % |
03/2025 | 0.48001812 ELF | ▲ 4.42 % |
04/2025 | 0.56854178 ELF | ▲ 18.44 % |
05/2025 | 0.57452385 ELF | ▲ 1.05 % |
dollar Brunei/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.169782 ELF |
Tối đa | 1.415023 ELF |
Bình quân gia quyền | 1.330661 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.066877 ELF |
Tối đa | 1.415023 ELF |
Bình quân gia quyền | 1.234946 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.917992 ELF |
Tối đa | 2.87084 ELF |
Bình quân gia quyền | 1.813522 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến BND/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: