Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/DCN
Lịch sử thay đổi trong BND/DCN tỷ giá
BND/DCN tỷ giá
05 21, 2024
1 BND = 540,938 DCN
▼ -5.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 4.46% (517,824 DCN — 540,938 DCN)
Thay đổi trong BND/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -12.91% (621,121 DCN — 540,938 DCN)
Thay đổi trong BND/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 55.29% (348,330 DCN — 540,938 DCN)
Thay đổi trong BND/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 241.08% (158,595 DCN — 540,938 DCN)
dollar Brunei/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 540,796 DCN | ▼ -0.03 % |
23/05 | 599,817 DCN | ▲ 10.91 % |
24/05 | 629,770 DCN | ▲ 4.99 % |
25/05 | 445,763 DCN | ▼ -29.22 % |
26/05 | 553,173 DCN | ▲ 24.1 % |
27/05 | 552,499 DCN | ▼ -0.12 % |
28/05 | 517,092 DCN | ▼ -6.41 % |
29/05 | 568,989 DCN | ▲ 10.04 % |
30/05 | 570,625 DCN | ▲ 0.29 % |
31/05 | 537,246 DCN | ▼ -5.85 % |
01/06 | 528,083 DCN | ▼ -1.71 % |
02/06 | 563,512 DCN | ▲ 6.71 % |
03/06 | 586,680 DCN | ▲ 4.11 % |
04/06 | 593,964 DCN | ▲ 1.24 % |
05/06 | 568,878 DCN | ▼ -4.22 % |
06/06 | 591,673 DCN | ▲ 4.01 % |
07/06 | 609,868 DCN | ▲ 3.08 % |
08/06 | 605,658 DCN | ▼ -0.69 % |
09/06 | 588,679 DCN | ▼ -2.8 % |
10/06 | 540,675 DCN | ▼ -8.15 % |
11/06 | 546,218 DCN | ▲ 1.03 % |
12/06 | 552,008 DCN | ▲ 1.06 % |
13/06 | 599,329 DCN | ▲ 8.57 % |
14/06 | 617,818 DCN | ▲ 3.09 % |
15/06 | 566,320 DCN | ▼ -8.34 % |
16/06 | 550,761 DCN | ▼ -2.75 % |
17/06 | 511,135 DCN | ▼ -7.19 % |
18/06 | 661,876 DCN | ▲ 29.49 % |
19/06 | 643,199 DCN | ▼ -2.82 % |
20/06 | 684,381 DCN | ▲ 6.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 563,069 DCN | ▲ 4.09 % |
03/06 — 09/06 | 630,441 DCN | ▲ 11.97 % |
10/06 — 16/06 | 562,081 DCN | ▼ -10.84 % |
17/06 — 23/06 | 525,136 DCN | ▼ -6.57 % |
24/06 — 30/06 | 579,597 DCN | ▲ 10.37 % |
01/07 — 07/07 | 631,100 DCN | ▲ 8.89 % |
08/07 — 14/07 | 631,368 DCN | ▲ 0.04 % |
15/07 — 21/07 | 650,355 DCN | ▲ 3.01 % |
22/07 — 28/07 | 654,827 DCN | ▲ 0.69 % |
29/07 — 04/08 | 607,171 DCN | ▼ -7.28 % |
05/08 — 11/08 | 671,162 DCN | ▲ 10.54 % |
12/08 — 18/08 | 708,721 DCN | ▲ 5.6 % |
dollar Brunei/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 564,506 DCN | ▲ 4.36 % |
07/2024 | 607,167 DCN | ▲ 7.56 % |
08/2024 | 760,576 DCN | ▲ 25.27 % |
09/2024 | 777,438 DCN | ▲ 2.22 % |
10/2024 | 659,957 DCN | ▼ -15.11 % |
11/2024 | 712,174 DCN | ▲ 7.91 % |
12/2024 | 559,577 DCN | ▼ -21.43 % |
01/2025 | 648,253 DCN | ▲ 15.85 % |
02/2025 | 594,945 DCN | ▼ -8.22 % |
03/2025 | 540,470 DCN | ▼ -9.16 % |
04/2025 | 638,255 DCN | ▲ 18.09 % |
05/2025 | 715,295 DCN | ▲ 12.07 % |
dollar Brunei/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 427,349 DCN |
Tối đa | 541,033 DCN |
Bình quân gia quyền | 505,580 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 380,444 DCN |
Tối đa | 582,454 DCN |
Bình quân gia quyền | 470,270 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 204,920 DCN |
Tối đa | 812,348 DCN |
Bình quân gia quyền | 480,909 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BND/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: