Tỷ giá hối đoái Bermudian dollar chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BMD/DCN
Lịch sử thay đổi trong BMD/DCN tỷ giá
BMD/DCN tỷ giá
05 21, 2024
1 BMD = 750,544 DCN
▼ -2.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bermudian dollar/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bermudian dollar chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BMD/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BMD/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bermudian dollar/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BMD/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 6.47% (704,961 DCN — 750,544 DCN)
Thay đổi trong BMD/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -9.9% (833,031 DCN — 750,544 DCN)
Thay đổi trong BMD/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 60.03% (469,005 DCN — 750,544 DCN)
Thay đổi trong BMD/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bermudian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 234.36% (224,469 DCN — 750,544 DCN)
Bermudian dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bermudian dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 751,675 DCN | ▲ 0.15 % |
23/05 | 832,869 DCN | ▲ 10.8 % |
24/05 | 872,459 DCN | ▲ 4.75 % |
25/05 | 617,765 DCN | ▼ -29.19 % |
26/05 | 767,101 DCN | ▲ 24.17 % |
27/05 | 768,222 DCN | ▲ 0.15 % |
28/05 | 718,990 DCN | ▼ -6.41 % |
29/05 | 789,175 DCN | ▲ 9.76 % |
30/05 | 791,325 DCN | ▲ 0.27 % |
31/05 | 748,852 DCN | ▼ -5.37 % |
01/06 | 733,058 DCN | ▼ -2.11 % |
02/06 | 777,600 DCN | ▲ 6.08 % |
03/06 | 806,990 DCN | ▲ 3.78 % |
04/06 | 817,316 DCN | ▲ 1.28 % |
05/06 | 783,555 DCN | ▼ -4.13 % |
06/06 | 816,044 DCN | ▲ 4.15 % |
07/06 | 844,553 DCN | ▲ 3.49 % |
08/06 | 839,136 DCN | ▼ -0.64 % |
09/06 | 812,623 DCN | ▼ -3.16 % |
10/06 | 746,685 DCN | ▼ -8.11 % |
11/06 | 754,674 DCN | ▲ 1.07 % |
12/06 | 763,002 DCN | ▲ 1.1 % |
13/06 | 827,878 DCN | ▲ 8.5 % |
14/06 | 851,945 DCN | ▲ 2.91 % |
15/06 | 777,626 DCN | ▼ -8.72 % |
16/06 | 758,200 DCN | ▼ -2.5 % |
17/06 | 702,057 DCN | ▼ -7.4 % |
18/06 | 906,006 DCN | ▲ 29.05 % |
19/06 | 882,632 DCN | ▼ -2.58 % |
20/06 | 940,579 DCN | ▲ 6.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bermudian dollar/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bermudian dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 781,545 DCN | ▲ 4.13 % |
03/06 — 09/06 | 880,797 DCN | ▲ 12.7 % |
10/06 — 16/06 | 791,334 DCN | ▼ -10.16 % |
17/06 — 23/06 | 739,732 DCN | ▼ -6.52 % |
24/06 — 30/06 | 816,138 DCN | ▲ 10.33 % |
01/07 — 07/07 | 897,019 DCN | ▲ 9.91 % |
08/07 — 14/07 | 898,936 DCN | ▲ 0.21 % |
15/07 — 21/07 | 924,872 DCN | ▲ 2.89 % |
22/07 — 28/07 | 922,113 DCN | ▼ -0.3 % |
29/07 — 04/08 | 858,519 DCN | ▼ -6.9 % |
05/08 — 11/08 | 942,914 DCN | ▲ 9.83 % |
12/08 — 18/08 | 997,020 DCN | ▲ 5.74 % |
Bermudian dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 782,697 DCN | ▲ 4.28 % |
07/2024 | 828,981 DCN | ▲ 5.91 % |
08/2024 | 1,053,073 DCN | ▲ 27.03 % |
09/2024 | 1,088,208 DCN | ▲ 3.34 % |
10/2024 | 925,548 DCN | ▼ -14.95 % |
11/2024 | 970,661 DCN | ▲ 4.87 % |
12/2024 | 754,197 DCN | ▼ -22.3 % |
01/2025 | 885,017 DCN | ▲ 17.35 % |
02/2025 | 815,419 DCN | ▼ -7.86 % |
03/2025 | 741,876 DCN | ▼ -9.02 % |
04/2025 | 888,626 DCN | ▲ 19.78 % |
05/2025 | 984,883 DCN | ▲ 10.83 % |
Bermudian dollar/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 580,806 DCN |
Tối đa | 750,544 DCN |
Bình quân gia quyền | 684,988 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 513,246 DCN |
Tối đa | 781,171 DCN |
Bình quân gia quyền | 634,410 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 275,321 DCN |
Tối đa | 1,074,646 DCN |
Bình quân gia quyền | 648,284 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BMD/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bermudian dollar (BMD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bermudian dollar (BMD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: