Tỷ giá hối đoái Bluzelle chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BLZ/REN
Lịch sử thay đổi trong BLZ/REN tỷ giá
BLZ/REN tỷ giá
05 21, 2024
1 BLZ = 4.568093 REN
▲ 2.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bluzelle/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bluzelle chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BLZ/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BLZ/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bluzelle/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BLZ/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -22.39% (5.885915 REN — 4.568093 REN)
Thay đổi trong BLZ/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -16.57% (5.475448 REN — 4.568093 REN)
Thay đổi trong BLZ/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 453.5% (0.82531278 REN — 4.568093 REN)
Thay đổi trong BLZ/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1612.83% (0.26669827 REN — 4.568093 REN)
Bluzelle/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Bluzelle/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.469847 REN | ▼ -2.15 % |
23/05 | 4.381889 REN | ▼ -1.97 % |
24/05 | 4.141519 REN | ▼ -5.49 % |
25/05 | 4.145135 REN | ▲ 0.09 % |
26/05 | 4.196794 REN | ▲ 1.25 % |
27/05 | 4.206331 REN | ▲ 0.23 % |
28/05 | 4.133364 REN | ▼ -1.73 % |
29/05 | 4.239233 REN | ▲ 2.56 % |
30/05 | 4.302266 REN | ▲ 1.49 % |
31/05 | 4.370834 REN | ▲ 1.59 % |
01/06 | 4.441178 REN | ▲ 1.61 % |
02/06 | 4.639892 REN | ▲ 4.47 % |
03/06 | 4.651813 REN | ▲ 0.26 % |
04/06 | 4.660925 REN | ▲ 0.2 % |
05/06 | 4.63131 REN | ▼ -0.64 % |
06/06 | 4.64408 REN | ▲ 0.28 % |
07/06 | 4.757861 REN | ▲ 2.45 % |
08/06 | 4.809326 REN | ▲ 1.08 % |
09/06 | 4.638962 REN | ▼ -3.54 % |
10/06 | 4.858951 REN | ▲ 4.74 % |
11/06 | 5.119436 REN | ▲ 5.36 % |
12/06 | 5.225514 REN | ▲ 2.07 % |
13/06 | 5.270494 REN | ▲ 0.86 % |
14/06 | 5.144226 REN | ▼ -2.4 % |
15/06 | 4.919083 REN | ▼ -4.38 % |
16/06 | 4.766577 REN | ▼ -3.1 % |
17/06 | 4.436808 REN | ▼ -6.92 % |
18/06 | 3.723 REN | ▼ -16.09 % |
19/06 | 3.486887 REN | ▼ -6.34 % |
20/06 | 3.289197 REN | ▼ -5.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bluzelle/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bluzelle/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.581056 REN | ▲ 0.28 % |
03/06 — 09/06 | 4.212834 REN | ▼ -8.04 % |
10/06 — 16/06 | 4.670409 REN | ▲ 10.86 % |
17/06 — 23/06 | 4.584834 REN | ▼ -1.83 % |
24/06 — 30/06 | 5.114577 REN | ▲ 11.55 % |
01/07 — 07/07 | 6.854597 REN | ▲ 34.02 % |
08/07 — 14/07 | 6.80565 REN | ▼ -0.71 % |
15/07 — 21/07 | 6.463506 REN | ▼ -5.03 % |
22/07 — 28/07 | 7.155513 REN | ▲ 10.71 % |
29/07 — 04/08 | 8.370031 REN | ▲ 16.97 % |
05/08 — 11/08 | 5.708696 REN | ▼ -31.8 % |
12/08 — 18/08 | 5.425811 REN | ▼ -4.96 % |
Bluzelle/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.575146 REN | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 4.482107 REN | ▼ -2.03 % |
08/2024 | 15.3157 REN | ▲ 241.71 % |
09/2024 | 18.7063 REN | ▲ 22.14 % |
10/2024 | 33.773 REN | ▲ 80.54 % |
11/2024 | 20.5122 REN | ▼ -39.26 % |
12/2024 | 23.4912 REN | ▲ 14.52 % |
01/2025 | 26.6832 REN | ▲ 13.59 % |
02/2025 | 19.6998 REN | ▼ -26.17 % |
03/2025 | 17.3333 REN | ▼ -12.01 % |
04/2025 | 25.4729 REN | ▲ 46.96 % |
05/2025 | 21.2964 REN | ▼ -16.4 % |
Bluzelle/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.418197 REN |
Tối đa | 6.922969 REN |
Bình quân gia quyền | 5.865317 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.409534 REN |
Tối đa | 7.114111 REN |
Bình quân gia quyền | 4.939316 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.72568835 REN |
Tối đa | 7.114111 REN |
Bình quân gia quyền | 3.659758 REN |
Chia sẻ một liên kết đến BLZ/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: