Tỷ giá hối đoái Bluzelle chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BLZ/DCN
Lịch sử thay đổi trong BLZ/DCN tỷ giá
BLZ/DCN tỷ giá
05 21, 2024
1 BLZ = 254,822 DCN
▲ 12.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bluzelle/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bluzelle chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BLZ/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BLZ/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bluzelle/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BLZ/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -4.83% (267,765 DCN — 254,822 DCN)
Thay đổi trong BLZ/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -16.35% (304,617 DCN — 254,822 DCN)
Thay đổi trong BLZ/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 765.32% (29,448 DCN — 254,822 DCN)
Thay đổi trong BLZ/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bluzelle tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 7674.59% (3,278 DCN — 254,822 DCN)
Bluzelle/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bluzelle/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 251,928 DCN | ▼ -1.14 % |
23/05 | 280,410 DCN | ▲ 11.31 % |
24/05 | 285,173 DCN | ▲ 1.7 % |
25/05 | 193,249 DCN | ▼ -32.23 % |
26/05 | 237,918 DCN | ▲ 23.11 % |
27/05 | 234,684 DCN | ▼ -1.36 % |
28/05 | 215,958 DCN | ▼ -7.98 % |
29/05 | 231,814 DCN | ▲ 7.34 % |
30/05 | 228,049 DCN | ▼ -1.62 % |
31/05 | 214,511 DCN | ▼ -5.94 % |
01/06 | 220,151 DCN | ▲ 2.63 % |
02/06 | 250,240 DCN | ▲ 13.67 % |
03/06 | 263,434 DCN | ▲ 5.27 % |
04/06 | 267,483 DCN | ▲ 1.54 % |
05/06 | 258,662 DCN | ▼ -3.3 % |
06/06 | 262,549 DCN | ▲ 1.5 % |
07/06 | 270,375 DCN | ▲ 2.98 % |
08/06 | 273,950 DCN | ▲ 1.32 % |
09/06 | 256,532 DCN | ▼ -6.36 % |
10/06 | 237,338 DCN | ▼ -7.48 % |
11/06 | 244,084 DCN | ▲ 2.84 % |
12/06 | 245,124 DCN | ▲ 0.43 % |
13/06 | 268,493 DCN | ▲ 9.53 % |
14/06 | 275,224 DCN | ▲ 2.51 % |
15/06 | 247,409 DCN | ▼ -10.11 % |
16/06 | 237,544 DCN | ▼ -3.99 % |
17/06 | 208,669 DCN | ▼ -12.16 % |
18/06 | 221,974 DCN | ▲ 6.38 % |
19/06 | 210,737 DCN | ▼ -5.06 % |
20/06 | 232,388 DCN | ▲ 10.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bluzelle/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bluzelle/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 274,592 DCN | ▲ 7.76 % |
03/06 — 09/06 | 269,640 DCN | ▼ -1.8 % |
10/06 — 16/06 | 294,039 DCN | ▲ 9.05 % |
17/06 — 23/06 | 277,931 DCN | ▼ -5.48 % |
24/06 — 30/06 | 333,991 DCN | ▲ 20.17 % |
01/07 — 07/07 | 295,184 DCN | ▼ -11.62 % |
08/07 — 14/07 | 310,434 DCN | ▲ 5.17 % |
15/07 — 21/07 | 276,108 DCN | ▼ -11.06 % |
22/07 — 28/07 | 315,425 DCN | ▲ 14.24 % |
29/07 — 04/08 | 287,537 DCN | ▼ -8.84 % |
05/08 — 11/08 | 244,959 DCN | ▼ -14.81 % |
12/08 — 18/08 | 266,957 DCN | ▲ 8.98 % |
Bluzelle/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 272,509 DCN | ▲ 6.94 % |
07/2024 | 263,672 DCN | ▼ -3.24 % |
08/2024 | 851,765 DCN | ▲ 223.04 % |
09/2024 | 1,131,701 DCN | ▲ 32.87 % |
10/2024 | 1,721,318 DCN | ▲ 52.1 % |
11/2024 | 1,446,979 DCN | ▼ -15.94 % |
12/2024 | 1,561,747 DCN | ▲ 7.93 % |
01/2025 | 1,617,395 DCN | ▲ 3.56 % |
02/2025 | 2,011,621 DCN | ▲ 24.37 % |
03/2025 | 1,938,160 DCN | ▼ -3.65 % |
04/2025 | 1,904,597 DCN | ▼ -1.73 % |
05/2025 | 1,965,827 DCN | ▲ 3.21 % |
Bluzelle/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 202,543 DCN |
Tối đa | 275,672 DCN |
Bình quân gia quyền | 243,112 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 180,433 DCN |
Tối đa | 291,911 DCN |
Bình quân gia quyền | 234,345 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,054 DCN |
Tối đa | 291,911 DCN |
Bình quân gia quyền | 154,616 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BLZ/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: