Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/ZEN

Lịch sử thay đổi trong BIF/ZEN tỷ giá

BIF/ZEN tỷ giá

05 21, 2024
1 BIF = 0.00003879 ZEN
▲ 0.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 2.32% (0.00003791 ZEN — 0.00003879 ZEN)

Thay đổi trong BIF/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 10.26% (0.00003518 ZEN — 0.00003879 ZEN)

Thay đổi trong BIF/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -7.6% (0.00004198 ZEN — 0.00003879 ZEN)

Thay đổi trong BIF/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -55.85% (0.00008785 ZEN — 0.00003879 ZEN)

franc Burundi/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00003846 ZEN ▼ -0.85 %
23/05 0.00003793 ZEN ▼ -1.38 %
24/05 0.00003845 ZEN ▲ 1.39 %
25/05 0.00004004 ZEN ▲ 4.12 %
26/05 0.00004054 ZEN ▲ 1.25 %
27/05 0.0000409 ZEN ▲ 0.89 %
28/05 0.00003991 ZEN ▼ -2.42 %
29/05 0.00004141 ZEN ▲ 3.76 %
30/05 0.00004239 ZEN ▲ 2.37 %
31/05 0.00004309 ZEN ▲ 1.64 %
01/06 0.00004209 ZEN ▼ -2.31 %
02/06 0.00004104 ZEN ▼ -2.5 %
03/06 0.00004072 ZEN ▼ -0.79 %
04/06 0.0000405 ZEN ▼ -0.54 %
05/06 0.00003936 ZEN ▼ -2.82 %
06/06 0.00003998 ZEN ▲ 1.59 %
07/06 0.00004068 ZEN ▲ 1.74 %
08/06 0.00004003 ZEN ▼ -1.58 %
09/06 0.00004051 ZEN ▲ 1.19 %
10/06 0.00004196 ZEN ▲ 3.58 %
11/06 0.00004321 ZEN ▲ 2.98 %
12/06 0.00004337 ZEN ▲ 0.37 %
13/06 0.00004345 ZEN ▲ 0.19 %
14/06 0.000043 ZEN ▼ -1.04 %
15/06 0.00004253 ZEN ▼ -1.09 %
16/06 0.00004231 ZEN ▼ -0.52 %
17/06 0.00004199 ZEN ▼ -0.76 %
18/06 0.00004366 ZEN ▲ 3.99 %
19/06 0.00004265 ZEN ▼ -2.32 %
20/06 0.00004009 ZEN ▼ -6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0000381 ZEN ▼ -1.78 %
03/06 — 09/06 0.00003708 ZEN ▼ -2.69 %
10/06 — 16/06 0.00003369 ZEN ▼ -9.14 %
17/06 — 23/06 0.00003325 ZEN ▼ -1.31 %
24/06 — 30/06 0.00003765 ZEN ▲ 13.24 %
01/07 — 07/07 0.00005542 ZEN ▲ 47.21 %
08/07 — 14/07 0.00005244 ZEN ▼ -5.39 %
15/07 — 21/07 0.00005737 ZEN ▲ 9.41 %
22/07 — 28/07 0.00005419 ZEN ▼ -5.55 %
29/07 — 04/08 0.00006113 ZEN ▲ 12.81 %
05/08 — 11/08 0.00005878 ZEN ▼ -3.84 %
12/08 — 18/08 0.0000557 ZEN ▼ -5.24 %

franc Burundi/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00003705 ZEN ▼ -4.49 %
07/2024 0.00003401 ZEN ▼ -8.21 %
08/2024 0.00004385 ZEN ▲ 28.94 %
09/2024 0.00004112 ZEN ▼ -6.23 %
10/2024 0.00003675 ZEN ▼ -10.63 %
11/2024 0.00003215 ZEN ▼ -12.5 %
12/2024 0.00003559 ZEN ▲ 10.7 %
01/2025 0.00004027 ZEN ▲ 13.13 %
02/2025 0.00002324 ZEN ▼ -42.29 %
03/2025 0.0000186 ZEN ▼ -19.97 %
04/2025 0.00003259 ZEN ▲ 75.21 %
05/2025 0.00003056 ZEN ▼ -6.22 %

franc Burundi/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0000373 ZEN
Tối đa 0.00004164 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00004004 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00002105 ZEN
Tối đa 0.00004164 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00003308 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00002105 ZEN
Tối đa 0.00005977 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00004006 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến BIF/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu