Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/XAS
Lịch sử thay đổi trong BIF/XAS tỷ giá
BIF/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 BIF = 0.25318135 XAS
▼ -10.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -16.53% (0.30331097 XAS — 0.25318135 XAS)
Thay đổi trong BIF/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -11.03% (0.28455731 XAS — 0.25318135 XAS)
Thay đổi trong BIF/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -30.23% (0.36285828 XAS — 0.25318135 XAS)
Thay đổi trong BIF/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 1940.75% (0.01240626 XAS — 0.25318135 XAS)
franc Burundi/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.26188893 XAS | ▲ 3.44 % |
23/05 | 0.25302771 XAS | ▼ -3.38 % |
24/05 | 0.25511434 XAS | ▲ 0.82 % |
25/05 | 0.25954007 XAS | ▲ 1.73 % |
26/05 | 0.19258626 XAS | ▼ -25.8 % |
27/05 | 0.24475562 XAS | ▲ 27.09 % |
28/05 | 0.24346139 XAS | ▼ -0.53 % |
29/05 | 0.23854618 XAS | ▼ -2.02 % |
30/05 | 0.20948686 XAS | ▼ -12.18 % |
31/05 | 0.2088351 XAS | ▼ -0.31 % |
01/06 | 0.18918042 XAS | ▼ -9.41 % |
02/06 | 0.18531001 XAS | ▼ -2.05 % |
03/06 | 0.18875658 XAS | ▲ 1.86 % |
04/06 | 0.22405979 XAS | ▲ 18.7 % |
05/06 | 0.18971058 XAS | ▼ -15.33 % |
06/06 | 0.20351723 XAS | ▲ 7.28 % |
07/06 | 0.20706911 XAS | ▲ 1.75 % |
08/06 | 0.20981188 XAS | ▲ 1.32 % |
09/06 | 0.21613822 XAS | ▲ 3.02 % |
10/06 | 0.23693592 XAS | ▲ 9.62 % |
11/06 | 0.22829371 XAS | ▼ -3.65 % |
12/06 | 0.22472057 XAS | ▼ -1.57 % |
13/06 | 0.22589696 XAS | ▲ 0.52 % |
14/06 | 0.19948034 XAS | ▼ -11.69 % |
15/06 | 0.22765957 XAS | ▲ 14.13 % |
16/06 | 0.18664814 XAS | ▼ -18.01 % |
17/06 | 0.21918962 XAS | ▲ 17.43 % |
18/06 | 0.20162184 XAS | ▼ -8.01 % |
19/06 | 0.20502106 XAS | ▲ 1.69 % |
20/06 | 0.17848179 XAS | ▼ -12.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.25133242 XAS | ▼ -0.73 % |
03/06 — 09/06 | 0.25109718 XAS | ▼ -0.09 % |
10/06 — 16/06 | 0.25033356 XAS | ▼ -0.3 % |
17/06 — 23/06 | 11.6477 XAS | ▲ 4552.89 % |
24/06 — 30/06 | 8.864387 XAS | ▼ -23.9 % |
01/07 — 07/07 | 9.872622 XAS | ▲ 11.37 % |
08/07 — 14/07 | 9.305234 XAS | ▼ -5.75 % |
15/07 — 21/07 | 10.5408 XAS | ▲ 13.28 % |
22/07 — 28/07 | 13.6554 XAS | ▲ 29.55 % |
29/07 — 04/08 | 12.8392 XAS | ▼ -5.98 % |
05/08 — 11/08 | 16.5165 XAS | ▲ 28.64 % |
12/08 — 18/08 | 4.439911 XAS | ▼ -73.12 % |
franc Burundi/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.12942047 XAS | ▼ -48.88 % |
07/2024 | 0.01439165 XAS | ▼ -88.88 % |
08/2024 | 0.16807958 XAS | ▲ 1067.9 % |
09/2024 | 17.4893 XAS | ▲ 10305.37 % |
10/2024 | 16.763 XAS | ▼ -4.15 % |
11/2024 | 7.493699 XAS | ▼ -55.3 % |
12/2024 | 15.7726 XAS | ▲ 110.48 % |
01/2025 | 5.658468 XAS | ▼ -64.12 % |
02/2025 | 11.8058 XAS | ▲ 108.64 % |
03/2025 | 15.1019 XAS | ▲ 27.92 % |
04/2025 | 14.0233 XAS | ▼ -7.14 % |
05/2025 | 11.7451 XAS | ▼ -16.25 % |
franc Burundi/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.2513136 XAS |
Tối đa | 0.33479068 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.29760538 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.2513136 XAS |
Tối đa | 0.35599069 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.29921912 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15210732 XAS |
Tối đa | 0.55247097 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.31510371 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: