Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/WPR
Lịch sử thay đổi trong BIF/WPR tỷ giá
BIF/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 BIF = 1.310988 WPR
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.39% (1.31616 WPR — 1.310988 WPR)
Thay đổi trong BIF/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.45% (1.316908 WPR — 1.310988 WPR)
Thay đổi trong BIF/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 766.49% (0.15129788 WPR — 1.310988 WPR)
Thay đổi trong BIF/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1170.76% (0.10316595 WPR — 1.310988 WPR)
franc Burundi/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.311508 WPR | ▲ 0.04 % |
23/05 | 1.308087 WPR | ▼ -0.26 % |
24/05 | 1.307346 WPR | ▼ -0.06 % |
25/05 | 1.310505 WPR | ▲ 0.24 % |
26/05 | 1.311317 WPR | ▲ 0.06 % |
27/05 | 1.305818 WPR | ▼ -0.42 % |
28/05 | 1.309642 WPR | ▲ 0.29 % |
29/05 | 1.314494 WPR | ▲ 0.37 % |
30/05 | 1.316682 WPR | ▲ 0.17 % |
31/05 | 1.313219 WPR | ▼ -0.26 % |
01/06 | 1.433266 WPR | ▲ 9.14 % |
02/06 | 1.211688 WPR | ▼ -15.46 % |
03/06 | 1.211325 WPR | ▼ -0.03 % |
04/06 | 1.211286 WPR | ▼ -0 % |
05/06 | 1.202433 WPR | ▼ -0.73 % |
06/06 | 1.202054 WPR | ▼ -0.03 % |
07/06 | 1.202409 WPR | ▲ 0.03 % |
08/06 | 1.209321 WPR | ▲ 0.57 % |
09/06 | 1.387061 WPR | ▲ 14.7 % |
10/06 | 1.244165 WPR | ▼ -10.3 % |
11/06 | 1.242653 WPR | ▼ -0.12 % |
12/06 | 1.245241 WPR | ▲ 0.21 % |
13/06 | 1.243559 WPR | ▼ -0.14 % |
14/06 | 1.24008 WPR | ▼ -0.28 % |
15/06 | 1.240104 WPR | ▲ 0 % |
16/06 | 1.515249 WPR | ▲ 22.19 % |
17/06 | 1.518578 WPR | ▲ 0.22 % |
18/06 | 1.116698 WPR | ▼ -26.46 % |
19/06 | 1.117451 WPR | ▲ 0.07 % |
20/06 | 1.120826 WPR | ▲ 0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.99218186 WPR | ▼ -24.32 % |
03/06 — 09/06 | 1.002919 WPR | ▲ 1.08 % |
10/06 — 16/06 | 0.99500714 WPR | ▼ -0.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.9990135 WPR | ▲ 0.4 % |
24/06 — 30/06 | 0.99620237 WPR | ▼ -0.28 % |
01/07 — 07/07 | 1.257399 WPR | ▲ 26.22 % |
08/07 — 14/07 | 1.057365 WPR | ▼ -15.91 % |
15/07 — 21/07 | 10.1658 WPR | ▲ 861.43 % |
22/07 — 28/07 | 10.3814 WPR | ▲ 2.12 % |
29/07 — 04/08 | 10.0544 WPR | ▼ -3.15 % |
05/08 — 11/08 | 10.7169 WPR | ▲ 6.59 % |
12/08 — 18/08 | 25.139 WPR | ▲ 134.57 % |
franc Burundi/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.28779 WPR | ▼ -1.77 % |
07/2024 | 1.147747 WPR | ▼ -10.87 % |
08/2024 | 3.383571 WPR | ▲ 194.8 % |
09/2024 | 5.692055 WPR | ▲ 68.23 % |
10/2024 | 8.99599 WPR | ▲ 58.04 % |
11/2024 | 6.468494 WPR | ▼ -28.1 % |
12/2024 | 9.486061 WPR | ▲ 46.65 % |
01/2025 | 22.3825 WPR | ▲ 135.95 % |
02/2025 | 232.22 WPR | ▲ 937.52 % |
03/2025 | 184.27 WPR | ▼ -20.65 % |
04/2025 | 183.91 WPR | ▼ -0.2 % |
05/2025 | 183.94 WPR | ▲ 0.02 % |
franc Burundi/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.97119773 WPR |
Tối đa | 1.325756 WPR |
Bình quân gia quyền | 1.34197 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.97119773 WPR |
Tối đa | 1.325756 WPR |
Bình quân gia quyền | 1.372671 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25200313 WPR |
Tối đa | 1.325756 WPR |
Bình quân gia quyền | 1.301769 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: