Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại VeriCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/VRC
Lịch sử thay đổi trong BIF/VRC tỷ giá
BIF/VRC tỷ giá
08 29, 2021
1 BIF = 0.00729478 VRC
▲ 6.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/VeriCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong VeriCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/VRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/VRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/VeriCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/VRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -2.78% (0.00750315 VRC — 0.00729478 VRC)
Thay đổi trong BIF/VRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -2.78% (0.00750315 VRC — 0.00729478 VRC)
Thay đổi trong BIF/VRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 29, 2021) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -47.29% (0.01383989 VRC — 0.00729478 VRC)
Thay đổi trong BIF/VRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 29, 2021) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -70.84% (0.02501494 VRC — 0.00729478 VRC)
franc Burundi/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.00628521 VRC | ▼ -13.84 % |
24/05 | 0.00578077 VRC | ▼ -8.03 % |
25/05 | 0.00638782 VRC | ▲ 10.5 % |
26/05 | 0.00630467 VRC | ▼ -1.3 % |
27/05 | 0.00663779 VRC | ▲ 5.28 % |
28/05 | 0.00625463 VRC | ▼ -5.77 % |
29/05 | 0.00681953 VRC | ▲ 9.03 % |
30/05 | 0.00620788 VRC | ▼ -8.97 % |
31/05 | 0.0067605 VRC | ▲ 8.9 % |
01/06 | 0.00672434 VRC | ▼ -0.53 % |
02/06 | 0.00662703 VRC | ▼ -1.45 % |
03/06 | 0.00617272 VRC | ▼ -6.86 % |
04/06 | 0.0047157 VRC | ▼ -23.6 % |
05/06 | 0.00531984 VRC | ▲ 12.81 % |
06/06 | 0.00457973 VRC | ▼ -13.91 % |
07/06 | 0.0053904 VRC | ▲ 17.7 % |
08/06 | 0.00581617 VRC | ▲ 7.9 % |
09/06 | 0.00520832 VRC | ▼ -10.45 % |
10/06 | 0.00527213 VRC | ▲ 1.23 % |
11/06 | 0.00536128 VRC | ▲ 1.69 % |
12/06 | 0.00489049 VRC | ▼ -8.78 % |
13/06 | 0.00496334 VRC | ▲ 1.49 % |
14/06 | 0.00537813 VRC | ▲ 8.36 % |
15/06 | 0.00475004 VRC | ▼ -11.68 % |
16/06 | 0.00462031 VRC | ▼ -2.73 % |
17/06 | 0.0044198 VRC | ▼ -4.34 % |
18/06 | 0.00429781 VRC | ▼ -2.76 % |
19/06 | 0.00467113 VRC | ▲ 8.69 % |
20/06 | 0.00453865 VRC | ▼ -2.84 % |
21/06 | 0.00435674 VRC | ▼ -4.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/VeriCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00801992 VRC | ▲ 9.94 % |
03/06 — 09/06 | 0.00793696 VRC | ▼ -1.03 % |
10/06 — 16/06 | 0.00724327 VRC | ▼ -8.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.00696637 VRC | ▼ -3.82 % |
24/06 — 30/06 | 0.00664295 VRC | ▼ -4.64 % |
01/07 — 07/07 | 0.00648284 VRC | ▼ -2.41 % |
08/07 — 14/07 | 0.0058832 VRC | ▼ -9.25 % |
15/07 — 21/07 | 0.00595348 VRC | ▲ 1.19 % |
22/07 — 28/07 | 0.00476291 VRC | ▼ -20 % |
29/07 — 04/08 | 0.00510992 VRC | ▲ 7.29 % |
05/08 — 11/08 | 0.00454261 VRC | ▼ -11.1 % |
12/08 — 18/08 | 0.0028726 VRC | ▼ -36.76 % |
franc Burundi/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00542766 VRC | ▼ -25.6 % |
07/2024 | 0.00320845 VRC | ▼ -40.89 % |
08/2024 | 0.00247272 VRC | ▼ -22.93 % |
09/2024 | 0.00216754 VRC | ▼ -12.34 % |
10/2024 | 0.00287194 VRC | ▲ 32.5 % |
11/2024 | 0.00225513 VRC | ▼ -21.48 % |
12/2024 | 0.00286787 VRC | ▲ 27.17 % |
01/2025 | 0.0025889 VRC | ▼ -9.73 % |
02/2025 | 0.0024781 VRC | ▼ -4.28 % |
03/2025 | 0.00155949 VRC | ▼ -37.07 % |
04/2025 | 0.00140157 VRC | ▼ -10.13 % |
franc Burundi/VeriCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00722072 VRC |
Tối đa | 0.00752125 VRC |
Bình quân gia quyền | 0.0072047 VRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00722072 VRC |
Tối đa | 0.00752125 VRC |
Bình quân gia quyền | 0.0072047 VRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00722072 VRC |
Tối đa | 0.01567507 VRC |
Bình quân gia quyền | 0.01258545 VRC |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/VRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: