Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/TZS
Lịch sử thay đổi trong BIF/TZS tỷ giá
BIF/TZS tỷ giá
05 21, 2024
1 BIF = 0.91 TZS
▲ 0.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.65% (0.9 TZS — 0.91 TZS)
Thay đổi trong BIF/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1.31% (0.9 TZS — 0.91 TZS)
Thay đổi trong BIF/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 8.53% (0.84 TZS — 0.91 TZS)
Thay đổi trong BIF/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -25.53% (1.22 TZS — 0.91 TZS)
franc Burundi/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.91 TZS | ▼ -0.04 % |
23/05 | 0.91 TZS | ▲ 0.28 % |
24/05 | 0.91 TZS | ▼ -0.12 % |
25/05 | 0.91 TZS | ▲ 0.05 % |
26/05 | 0.91 TZS | ▲ 0.12 % |
27/05 | 0.91 TZS | ▼ -0.04 % |
28/05 | 0.91 TZS | ▲ 0 % |
29/05 | 0.91 TZS | ▼ -0.1 % |
30/05 | 0.91 TZS | ▲ 0.01 % |
31/05 | 0.91 TZS | ▲ 0.41 % |
01/06 | 0.91 TZS | ▼ -0.33 % |
02/06 | 0.91 TZS | ▲ 0.28 % |
03/06 | 0.91 TZS | ▲ 0.09 % |
04/06 | 0.91 TZS | ▲ 0 % |
05/06 | 0.91 TZS | ▼ -0.21 % |
06/06 | 0.91 TZS | ▼ -0.12 % |
07/06 | 0.91 TZS | ▲ 0.12 % |
08/06 | 0.91 TZS | ▲ 0.03 % |
09/06 | 0.91 TZS | ▲ 0.16 % |
10/06 | 0.91 TZS | ▼ -0.18 % |
11/06 | 0.91 TZS | ▼ -0 % |
12/06 | 0.91 TZS | ▼ -0.1 % |
13/06 | 0.91 TZS | ▲ 0.02 % |
14/06 | 0.91 TZS | ▲ 0.03 % |
15/06 | 0.91 TZS | ▼ -0.32 % |
16/06 | 0.91 TZS | ▲ 0.31 % |
17/06 | 0.91 TZS | ▲ 0.15 % |
18/06 | 0.91 TZS | ▲ 0.16 % |
19/06 | 0.91 TZS | ▼ -0.05 % |
20/06 | 0.92 TZS | ▲ 0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.91 TZS | ▼ -0.14 % |
03/06 — 09/06 | 0.99 TZS | ▲ 9.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.89 TZS | ▼ -10.7 % |
17/06 — 23/06 | 0.89 TZS | ▲ 0.35 % |
24/06 — 30/06 | 0.89 TZS | ▲ 0.4 % |
01/07 — 07/07 | 0.89 TZS | ▲ 0.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.89 TZS | ▲ 0.09 % |
15/07 — 21/07 | 0.89 TZS | ▲ 0.13 % |
22/07 — 28/07 | 0.9 TZS | ▲ 0.11 % |
29/07 — 04/08 | 0.89 TZS | ▼ -0.18 % |
05/08 — 11/08 | 0.9 TZS | ▲ 0.2 % |
12/08 — 18/08 | 0.9 TZS | ▲ 0.31 % |
franc Burundi/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.91 TZS | ▼ -0.19 % |
07/2024 | 0.92 TZS | ▲ 1.83 % |
08/2024 | 0.95 TZS | ▲ 2.73 % |
09/2024 | 0.95 TZS | ▼ -0.16 % |
10/2024 | 0.94 TZS | ▼ -0.25 % |
11/2024 | 0.94 TZS | ▼ -0.02 % |
12/2024 | 0.94 TZS | ▼ -0.01 % |
01/2025 | 0.95 TZS | ▲ 0.95 % |
02/2025 | 0.95 TZS | ▲ 0 % |
03/2025 | 0.96 TZS | ▲ 0.67 % |
04/2025 | 0.97 TZS | ▲ 1.1 % |
05/2025 | 0.97 TZS | ▲ 0.05 % |
franc Burundi/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.89 TZS |
Tối đa | 0.91 TZS |
Bình quân gia quyền | 0.9 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.89 TZS |
Tối đa | 1.23 TZS |
Bình quân gia quyền | 0.9 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.83 TZS |
Tối đa | 1.23 TZS |
Bình quân gia quyền | 0.88 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: