Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/SNT

Lịch sử thay đổi trong BIF/SNT tỷ giá

BIF/SNT tỷ giá

05 21, 2024
1 BIF = 0.00896727 SNT
▼ -1.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.22% (0.00860397 SNT — 0.00896727 SNT)

Thay đổi trong BIF/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.16% (0.00860893 SNT — 0.00896727 SNT)

Thay đổi trong BIF/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -39.85% (0.01490727 SNT — 0.00896727 SNT)

Thay đổi trong BIF/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -70.69% (0.03059975 SNT — 0.00896727 SNT)

franc Burundi/Status dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.00882461 SNT ▼ -1.59 %
24/05 0.00864525 SNT ▼ -2.03 %
25/05 0.00849541 SNT ▼ -1.73 %
26/05 0.00905822 SNT ▲ 6.62 %
27/05 0.00904266 SNT ▼ -0.17 %
28/05 0.00907018 SNT ▲ 0.3 %
29/05 0.0090464 SNT ▼ -0.26 %
30/05 0.00930846 SNT ▲ 2.9 %
31/05 0.00966748 SNT ▲ 3.86 %
01/06 0.00984065 SNT ▲ 1.79 %
02/06 0.00963351 SNT ▼ -2.1 %
03/06 0.00942327 SNT ▼ -2.18 %
04/06 0.00922949 SNT ▼ -2.06 %
05/06 0.00916643 SNT ▼ -0.68 %
06/06 0.00917848 SNT ▲ 0.13 %
07/06 0.00973678 SNT ▲ 6.08 %
08/06 0.01001193 SNT ▲ 2.83 %
09/06 0.00985361 SNT ▼ -1.58 %
10/06 0.00990762 SNT ▲ 0.55 %
11/06 0.0100851 SNT ▲ 1.79 %
12/06 0.01010894 SNT ▲ 0.24 %
13/06 0.00979249 SNT ▼ -3.13 %
14/06 0.01059783 SNT ▲ 8.22 %
15/06 0.01059484 SNT ▼ -0.03 %
16/06 0.01034026 SNT ▼ -2.4 %
17/06 0.01028122 SNT ▼ -0.57 %
18/06 0.01022995 SNT ▼ -0.5 %
19/06 0.01048421 SNT ▲ 2.49 %
20/06 0.01026192 SNT ▼ -2.12 %
21/06 0.00995157 SNT ▼ -3.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00884146 SNT ▼ -1.4 %
03/06 — 09/06 0.01078619 SNT ▲ 22 %
10/06 — 16/06 0.00964565 SNT ▼ -10.57 %
17/06 — 23/06 0.00923908 SNT ▼ -4.22 %
24/06 — 30/06 0.00939816 SNT ▲ 1.72 %
01/07 — 07/07 0.0113748 SNT ▲ 21.03 %
08/07 — 14/07 0.01009565 SNT ▼ -11.25 %
15/07 — 21/07 0.0106707 SNT ▲ 5.7 %
22/07 — 28/07 0.01048817 SNT ▼ -1.71 %
29/07 — 04/08 0.01094613 SNT ▲ 4.37 %
05/08 — 11/08 0.01123509 SNT ▲ 2.64 %
12/08 — 18/08 0.01075637 SNT ▼ -4.26 %

franc Burundi/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00793125 SNT ▼ -11.55 %
07/2024 0.00799726 SNT ▲ 0.83 %
08/2024 0.00953296 SNT ▲ 19.2 %
09/2024 0.00782305 SNT ▼ -17.94 %
10/2024 0.0045171 SNT ▼ -42.26 %
11/2024 0.00606434 SNT ▲ 34.25 %
12/2024 0.00552235 SNT ▼ -8.94 %
01/2025 0.00663201 SNT ▲ 20.09 %
02/2025 0.00553176 SNT ▼ -16.59 %
03/2025 0.00535116 SNT ▼ -3.26 %
04/2025 0.00708769 SNT ▲ 32.45 %
05/2025 0.00680976 SNT ▼ -3.92 %

franc Burundi/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00833554 SNT
Tối đa 0.009584 SNT
Bình quân gia quyền 0.00898858 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0065023 SNT
Tối đa 0.01045341 SNT
Bình quân gia quyền 0.00815248 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00627339 SNT
Tối đa 0.02096458 SNT
Bình quân gia quyền 0.01125945 SNT

Chia sẻ một liên kết đến BIF/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu