Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/RYO
Lịch sử thay đổi trong BIF/RYO tỷ giá
BIF/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 BIF = 0.0173438 RYO
▼ -1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.58% (0.01597339 RYO — 0.0173438 RYO)
Thay đổi trong BIF/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -63.59% (0.04763938 RYO — 0.0173438 RYO)
Thay đổi trong BIF/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.86% (0.04670322 RYO — 0.0173438 RYO)
Thay đổi trong BIF/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -74.63% (0.06835273 RYO — 0.0173438 RYO)
franc Burundi/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.01736301 RYO | ▲ 0.11 % |
23/05 | 0.01825418 RYO | ▲ 5.13 % |
24/05 | 0.01876248 RYO | ▲ 2.78 % |
25/05 | 0.0182114 RYO | ▼ -2.94 % |
26/05 | 0.02007072 RYO | ▲ 10.21 % |
27/05 | 0.02034945 RYO | ▲ 1.39 % |
28/05 | 0.02199426 RYO | ▲ 8.08 % |
29/05 | 0.02596406 RYO | ▲ 18.05 % |
30/05 | 0.02614713 RYO | ▲ 0.71 % |
31/05 | 0.02430989 RYO | ▼ -7.03 % |
01/06 | 0.0239577 RYO | ▼ -1.45 % |
02/06 | 0.0232073 RYO | ▼ -3.13 % |
03/06 | 0.02191776 RYO | ▼ -5.56 % |
04/06 | 0.01051016 RYO | ▼ -52.05 % |
05/06 | 0.01193206 RYO | ▲ 13.53 % |
06/06 | 0.01235997 RYO | ▲ 3.59 % |
07/06 | 0.00807629 RYO | ▼ -34.66 % |
08/06 | 0.00811703 RYO | ▲ 0.5 % |
09/06 | 0.01265569 RYO | ▲ 55.92 % |
10/06 | 0.01211892 RYO | ▼ -4.24 % |
11/06 | 0.01217964 RYO | ▲ 0.5 % |
12/06 | 0.01288841 RYO | ▲ 5.82 % |
13/06 | 0.011589 RYO | ▼ -10.08 % |
14/06 | 0.01205292 RYO | ▲ 4 % |
15/06 | 0.01223581 RYO | ▲ 1.52 % |
16/06 | 0.01227579 RYO | ▲ 0.33 % |
17/06 | 0.01340622 RYO | ▲ 9.21 % |
18/06 | 0.01047586 RYO | ▼ -21.86 % |
19/06 | 0.01065254 RYO | ▲ 1.69 % |
20/06 | 0.01100467 RYO | ▲ 3.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01930089 RYO | ▲ 11.28 % |
03/06 — 09/06 | 0.01594863 RYO | ▼ -17.37 % |
10/06 — 16/06 | 0.01552522 RYO | ▼ -2.65 % |
17/06 — 23/06 | 0.01827245 RYO | ▲ 17.7 % |
24/06 — 30/06 | 0.0182065 RYO | ▼ -0.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.02288713 RYO | ▲ 25.71 % |
08/07 — 14/07 | 0.00908604 RYO | ▼ -60.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.00722563 RYO | ▼ -20.48 % |
22/07 — 28/07 | 0.01090333 RYO | ▲ 50.9 % |
29/07 — 04/08 | 0.01182043 RYO | ▲ 8.41 % |
05/08 — 11/08 | 0.01040229 RYO | ▼ -12 % |
12/08 — 18/08 | 0.0876399 RYO | ▲ 742.51 % |
franc Burundi/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0169984 RYO | ▼ -1.99 % |
07/2024 | 0.01803972 RYO | ▲ 6.13 % |
08/2024 | 0.01538896 RYO | ▼ -14.69 % |
09/2024 | 0.02198032 RYO | ▲ 42.83 % |
10/2024 | 0.00485423 RYO | ▼ -77.92 % |
11/2024 | 0.00427716 RYO | ▼ -11.89 % |
12/2024 | 0.03578143 RYO | ▲ 736.57 % |
01/2025 | 0.03432985 RYO | ▼ -4.06 % |
02/2025 | 0.04028964 RYO | ▲ 17.36 % |
03/2025 | 0.01210523 RYO | ▼ -69.95 % |
04/2025 | 0.01003091 RYO | ▼ -17.14 % |
05/2025 | 0.01242156 RYO | ▲ 23.83 % |
franc Burundi/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01313051 RYO |
Tối đa | 0.01993528 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.01775412 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01313051 RYO |
Tối đa | 0.06614982 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.03755252 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01313051 RYO |
Tối đa | 0.06614982 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.04077664 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: