Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/REN

Lịch sử thay đổi trong BIF/REN tỷ giá

BIF/REN tỷ giá

05 21, 2024
1 BIF = 0.00522805 REN
▼ -0.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -3.38% (0.00541094 REN — 0.00522805 REN)

Thay đổi trong BIF/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.52% (0.00525562 REN — 0.00522805 REN)

Thay đổi trong BIF/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 12.11% (0.0046633 REN — 0.00522805 REN)

Thay đổi trong BIF/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -45.62% (0.00961307 REN — 0.00522805 REN)

franc Burundi/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00517098 REN ▼ -1.09 %
23/05 0.00504014 REN ▼ -2.53 %
24/05 0.00493426 REN ▼ -2.1 %
25/05 0.0051308 REN ▲ 3.98 %
26/05 0.0052479 REN ▲ 2.28 %
27/05 0.00532764 REN ▲ 1.52 %
28/05 0.00532063 REN ▼ -0.13 %
29/05 0.00558654 REN ▲ 5 %
30/05 0.00579069 REN ▲ 3.65 %
31/05 0.00589306 REN ▲ 1.77 %
01/06 0.00573575 REN ▼ -2.67 %
02/06 0.00557451 REN ▼ -2.81 %
03/06 0.00551695 REN ▼ -1.03 %
04/06 0.00551302 REN ▼ -0.07 %
05/06 0.00541423 REN ▼ -1.79 %
06/06 0.00556988 REN ▲ 2.87 %
07/06 0.00572327 REN ▲ 2.75 %
08/06 0.00567543 REN ▼ -0.84 %
09/06 0.00568143 REN ▲ 0.11 %
10/06 0.00589531 REN ▲ 3.76 %
11/06 0.00610692 REN ▲ 3.59 %
12/06 0.00627082 REN ▲ 2.68 %
13/06 0.00626284 REN ▼ -0.13 %
14/06 0.00614082 REN ▼ -1.95 %
15/06 0.00592566 REN ▼ -3.5 %
16/06 0.00586395 REN ▼ -1.04 %
17/06 0.00577021 REN ▼ -1.6 %
18/06 0.00586321 REN ▲ 1.61 %
19/06 0.00566774 REN ▼ -3.33 %
20/06 0.00517055 REN ▼ -8.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00506547 REN ▼ -3.11 %
03/06 — 09/06 0.00582773 REN ▲ 15.05 %
10/06 — 16/06 0.00477717 REN ▼ -18.03 %
17/06 — 23/06 0.00462456 REN ▼ -3.19 %
24/06 — 30/06 0.00474742 REN ▲ 2.66 %
01/07 — 07/07 0.00780056 REN ▲ 64.31 %
08/07 — 14/07 0.00742527 REN ▼ -4.81 %
15/07 — 21/07 0.00813541 REN ▲ 9.56 %
22/07 — 28/07 0.00787009 REN ▼ -3.26 %
29/07 — 04/08 0.00938003 REN ▲ 19.19 %
05/08 — 11/08 0.00824122 REN ▼ -12.14 %
12/08 — 18/08 0.00760934 REN ▼ -7.67 %

franc Burundi/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00510211 REN ▼ -2.41 %
07/2024 0.00547933 REN ▲ 7.39 %
08/2024 0.00743228 REN ▲ 35.64 %
09/2024 0.00703576 REN ▼ -5.34 %
10/2024 0.00702696 REN ▼ -0.12 %
11/2024 0.00540265 REN ▼ -23.12 %
12/2024 0.00443869 REN ▼ -17.84 %
01/2025 0.00571968 REN ▲ 28.86 %
02/2025 0.00297064 REN ▼ -48.06 %
03/2025 0.0024642 REN ▼ -17.05 %
04/2025 0.00439745 REN ▲ 78.45 %
05/2025 0.00393239 REN ▼ -10.58 %

franc Burundi/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0052093 REN
Tối đa 0.00633366 REN
Bình quân gia quyền 0.00575675 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0032175 REN
Tối đa 0.00633366 REN
Bình quân gia quyền 0.00468779 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0032175 REN
Tối đa 0.01108166 REN
Bình quân gia quyền 0.00587554 REN

Chia sẻ một liên kết đến BIF/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu