Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại NXT

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/NXT

Lịch sử thay đổi trong BIF/NXT tỷ giá

BIF/NXT tỷ giá

07 20, 2023
1 BIF = 0.14679252 NXT
▲ 5.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong NXT.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -13.49% (0.16967691 NXT — 0.14679252 NXT)

Thay đổi trong BIF/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -7.51% (0.15870957 NXT — 0.14679252 NXT)

Thay đổi trong BIF/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 0.84% (0.14556349 NXT — 0.14679252 NXT)

Thay đổi trong BIF/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 155.68% (0.05741253 NXT — 0.14679252 NXT)

franc Burundi/NXT dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.14114447 NXT ▼ -3.85 %
23/05 0.13211873 NXT ▼ -6.39 %
24/05 0.13662766 NXT ▲ 3.41 %
25/05 0.15194968 NXT ▲ 11.21 %
26/05 0.16918409 NXT ▲ 11.34 %
27/05 0.16456442 NXT ▼ -2.73 %
28/05 0.16713022 NXT ▲ 1.56 %
29/05 0.14955325 NXT ▼ -10.52 %
30/05 0.15018616 NXT ▲ 0.42 %
31/05 0.15305837 NXT ▲ 1.91 %
01/06 0.1573785 NXT ▲ 2.82 %
02/06 0.15155979 NXT ▼ -3.7 %
03/06 0.1468741 NXT ▼ -3.09 %
04/06 0.14052157 NXT ▼ -4.33 %
05/06 0.14578025 NXT ▲ 3.74 %
06/06 0.14921917 NXT ▲ 2.36 %
07/06 0.14841107 NXT ▼ -0.54 %
08/06 0.14365908 NXT ▼ -3.2 %
09/06 0.14063498 NXT ▼ -2.11 %
10/06 0.14008052 NXT ▼ -0.39 %
11/06 0.14677538 NXT ▲ 4.78 %
12/06 0.14135905 NXT ▼ -3.69 %
13/06 0.14046406 NXT ▼ -0.63 %
14/06 0.13713565 NXT ▼ -2.37 %
15/06 0.13574368 NXT ▼ -1.02 %
16/06 0.13773386 NXT ▲ 1.47 %
17/06 0.1381007 NXT ▲ 0.27 %
18/06 0.12856489 NXT ▼ -6.9 %
19/06 0.12311962 NXT ▼ -4.24 %
20/06 0.13286798 NXT ▲ 7.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.14699527 NXT ▲ 0.14 %
03/06 — 09/06 0.12858385 NXT ▼ -12.53 %
10/06 — 16/06 0.12834423 NXT ▼ -0.19 %
17/06 — 23/06 0.13410834 NXT ▲ 4.49 %
24/06 — 30/06 0.1473389 NXT ▲ 9.87 %
01/07 — 07/07 0.15348441 NXT ▲ 4.17 %
08/07 — 14/07 0.15153596 NXT ▼ -1.27 %
15/07 — 21/07 0.17240149 NXT ▲ 13.77 %
22/07 — 28/07 0.15286537 NXT ▼ -11.33 %
29/07 — 04/08 0.13798824 NXT ▼ -9.73 %
05/08 — 11/08 0.13569436 NXT ▼ -1.66 %
12/08 — 18/08 0.12936075 NXT ▼ -4.67 %

franc Burundi/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.14784209 NXT ▲ 0.72 %
07/2024 0.14099596 NXT ▼ -4.63 %
08/2024 0.12228726 NXT ▼ -13.27 %
09/2024 0.14448959 NXT ▲ 18.16 %
10/2024 0.13285756 NXT ▼ -8.05 %
11/2024 0.08744395 NXT ▼ -34.18 %
12/2024 0.08977619 NXT ▲ 2.67 %
01/2025 0.09938229 NXT ▲ 10.7 %
02/2025 0.12671164 NXT ▲ 27.5 %
03/2025 0.12002353 NXT ▼ -5.28 %
04/2025 0.14788259 NXT ▲ 23.21 %
05/2025 0.12814554 NXT ▼ -13.35 %

franc Burundi/NXT thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13891937 NXT
Tối đa 0.18264127 NXT
Bình quân gia quyền 0.16029575 NXT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.13221636 NXT
Tối đa 0.18264127 NXT
Bình quân gia quyền 0.15319592 NXT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10446646 NXT
Tối đa 0.18264127 NXT
Bình quân gia quyền 0.14284796 NXT

Chia sẻ một liên kết đến BIF/NXT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu