Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại MonaCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/MONA
Lịch sử thay đổi trong BIF/MONA tỷ giá
BIF/MONA tỷ giá
05 21, 2024
1 BIF = 0.00000236 MONA
▼ -15.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/MonaCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong MonaCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/MONA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/MONA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/MonaCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/MONA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.75% (0.00094971 MONA — 0.00000236 MONA)
Thay đổi trong BIF/MONA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.75% (0.00095717 MONA — 0.00000236 MONA)
Thay đổi trong BIF/MONA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.73% (0.00087514 MONA — 0.00000236 MONA)
Thay đổi trong BIF/MONA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.43% (0.00041345 MONA — 0.00000236 MONA)
franc Burundi/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.00000229 MONA | ▼ -2.78 % |
24/05 | 0.00000231 MONA | ▲ 0.62 % |
25/05 | 0.00000243 MONA | ▲ 5.22 % |
26/05 | 0.00000241 MONA | ▼ -0.95 % |
27/05 | 0.00000241 MONA | ▲ 0.01 % |
28/05 | 0.00000245 MONA | ▲ 1.61 % |
29/05 | 0.00000248 MONA | ▲ 1.36 % |
30/05 | 0.00000247 MONA | ▼ -0.31 % |
31/05 | 0.0000025 MONA | ▲ 1.07 % |
01/06 | 0.0000025 MONA | ▼ -0.06 % |
02/06 | 0.00000249 MONA | ▼ -0.07 % |
03/06 | 0.00000249 MONA | ▲ 0 % |
04/06 | 0.00000246 MONA | ▼ -1.54 % |
05/06 | 0.00000248 MONA | ▲ 1.15 % |
06/06 | 0.00000243 MONA | ▼ -2.12 % |
07/06 | 0.00000239 MONA | ▼ -1.89 % |
08/06 | 0.00000238 MONA | ▼ -0.14 % |
09/06 | 0.0000024 MONA | ▲ 0.96 % |
10/06 | 0.00000243 MONA | ▲ 1.16 % |
11/06 | 0.00000242 MONA | ▼ -0.67 % |
12/06 | 0.00000239 MONA | ▼ -1.12 % |
13/06 | 0.00000243 MONA | ▲ 1.8 % |
14/06 | 0.00000248 MONA | ▲ 1.91 % |
15/06 | 0.00000254 MONA | ▲ 2.32 % |
16/06 | 0.00000247 MONA | ▼ -2.73 % |
17/06 | 0.00000249 MONA | ▲ 0.83 % |
18/06 | 0.00000245 MONA | ▼ -1.52 % |
19/06 | 0.00000241 MONA | ▼ -1.45 % |
20/06 | 0.00000246 MONA | ▲ 1.91 % |
21/06 | 0.00000448 MONA | ▲ 82.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/MonaCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00000245 MONA | ▲ 3.84 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000263 MONA | ▲ 7.42 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000263 MONA | ▼ -0.02 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000255 MONA | ▼ -3.13 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000293 MONA | ▲ 14.74 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000284 MONA | ▼ -3.07 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000299 MONA | ▲ 5.43 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000331 MONA | ▲ 10.72 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000325 MONA | ▼ -1.88 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000326 MONA | ▲ 0.22 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000325 MONA | ▼ -0.02 % |
12/08 — 18/08 | 0.00000703 MONA | ▲ 115.9 % |
franc Burundi/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000225 MONA | ▼ -4.78 % |
07/2024 | 0.0000018 MONA | ▼ -19.73 % |
08/2024 | 0.00000221 MONA | ▲ 22.57 % |
09/2024 | 0.00000219 MONA | ▼ -0.81 % |
10/2024 | 0.00000223 MONA | ▲ 1.61 % |
11/2024 | 0.00000227 MONA | ▲ 1.9 % |
12/2024 | 0.00000221 MONA | ▼ -2.78 % |
01/2025 | 0.0000025 MONA | ▲ 13.28 % |
02/2025 | 0.00000234 MONA | ▼ -6.55 % |
03/2025 | 0.00000219 MONA | ▼ -6.42 % |
04/2025 | 0.0000027 MONA | ▲ 23.62 % |
05/2025 | 0.00000585 MONA | ▲ 116.51 % |
franc Burundi/MonaCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00095476 MONA |
Tối đa | 0.00000293 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.00050905 MONA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00074187 MONA |
Tối đa | 0.00000293 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.00046344 MONA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00066099 MONA |
Tối đa | 0.00097525 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.000452 MONA |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/MONA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: