Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại HTMLCOIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/HTML
Lịch sử thay đổi trong BIF/HTML tỷ giá
BIF/HTML tỷ giá
05 20, 2024
1 BIF = 50.6734 HTML
▼ -19.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/HTMLCOIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong HTMLCOIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/HTML được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/HTML và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/HTMLCOIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/HTML tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 1.43% (49.9577 HTML — 50.6734 HTML)
Thay đổi trong BIF/HTML tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi -13.79% (58.7805 HTML — 50.6734 HTML)
Thay đổi trong BIF/HTML tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 102.65% (25.0055 HTML — 50.6734 HTML)
Thay đổi trong BIF/HTML tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 282.55% (13.2463 HTML — 50.6734 HTML)
franc Burundi/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 50.3846 HTML | ▼ -0.57 % |
23/05 | 43.0691 HTML | ▼ -14.52 % |
24/05 | 44.5282 HTML | ▲ 3.39 % |
25/05 | 51.354 HTML | ▲ 15.33 % |
26/05 | 51.3782 HTML | ▲ 0.05 % |
27/05 | 48.7219 HTML | ▼ -5.17 % |
28/05 | 52.9064 HTML | ▲ 8.59 % |
29/05 | 51.7804 HTML | ▼ -2.13 % |
30/05 | 51.6772 HTML | ▼ -0.2 % |
31/05 | 52.9439 HTML | ▲ 2.45 % |
01/06 | 51.3483 HTML | ▼ -3.01 % |
02/06 | 51.6573 HTML | ▲ 0.6 % |
03/06 | 52.0038 HTML | ▲ 0.67 % |
04/06 | 51.0001 HTML | ▼ -1.93 % |
05/06 | 51.2313 HTML | ▲ 0.45 % |
06/06 | 52.452 HTML | ▲ 2.38 % |
07/06 | 49.046 HTML | ▼ -6.49 % |
08/06 | 48.9783 HTML | ▼ -0.14 % |
09/06 | 53.1626 HTML | ▲ 8.54 % |
10/06 | 48.3956 HTML | ▼ -8.97 % |
11/06 | 45.1011 HTML | ▼ -6.81 % |
12/06 | 46.6684 HTML | ▲ 3.48 % |
13/06 | 45.5739 HTML | ▼ -2.35 % |
14/06 | 46.2388 HTML | ▲ 1.46 % |
15/06 | 48.9495 HTML | ▲ 5.86 % |
16/06 | 50.2171 HTML | ▲ 2.59 % |
17/06 | 50.9826 HTML | ▲ 1.52 % |
18/06 | 51.5891 HTML | ▲ 1.19 % |
19/06 | 58.5986 HTML | ▲ 13.59 % |
20/06 | 66.7478 HTML | ▲ 13.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/HTMLCOIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 46.1484 HTML | ▼ -8.93 % |
03/06 — 09/06 | 45.7246 HTML | ▼ -0.92 % |
10/06 — 16/06 | 62.026 HTML | ▲ 35.65 % |
17/06 — 23/06 | 56.0425 HTML | ▼ -9.65 % |
24/06 — 30/06 | 50.1085 HTML | ▼ -10.59 % |
01/07 — 07/07 | 49.157 HTML | ▼ -1.9 % |
08/07 — 14/07 | 54.4418 HTML | ▲ 10.75 % |
15/07 — 21/07 | 49.5755 HTML | ▼ -8.94 % |
22/07 — 28/07 | 57.5417 HTML | ▲ 16.07 % |
29/07 — 04/08 | 56.9377 HTML | ▼ -1.05 % |
05/08 — 11/08 | 48.5429 HTML | ▼ -14.74 % |
12/08 — 18/08 | 74.4143 HTML | ▲ 53.3 % |
franc Burundi/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 70.9588 HTML | ▲ 40.03 % |
07/2024 | 81.8754 HTML | ▲ 15.38 % |
08/2024 | 80.6065 HTML | ▼ -1.55 % |
09/2024 | 93.4161 HTML | ▲ 15.89 % |
10/2024 | 72.2662 HTML | ▼ -22.64 % |
11/2024 | 117 HTML | ▲ 61.9 % |
12/2024 | 108.2 HTML | ▼ -7.53 % |
01/2025 | 124.76 HTML | ▲ 15.31 % |
02/2025 | 81.268 HTML | ▼ -34.86 % |
03/2025 | 76.7194 HTML | ▼ -5.6 % |
04/2025 | 88.1512 HTML | ▲ 14.9 % |
05/2025 | 107.73 HTML | ▲ 22.21 % |
franc Burundi/HTMLCOIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.1019 HTML |
Tối đa | 49.037 HTML |
Bình quân gia quyền | 47.0553 HTML |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.5675 HTML |
Tối đa | 62.4107 HTML |
Bình quân gia quyền | 46.5162 HTML |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.9346 HTML |
Tối đa | 81.3691 HTML |
Bình quân gia quyền | 48.8006 HTML |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/HTML tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: