Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/GIN
Lịch sử thay đổi trong BIF/GIN tỷ giá
BIF/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 BIF = 0.29899632 GIN
▲ 2.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.2% (0.25084452 GIN — 0.29899632 GIN)
Thay đổi trong BIF/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -10.56% (0.33429433 GIN — 0.29899632 GIN)
Thay đổi trong BIF/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 114.86% (0.13915723 GIN — 0.29899632 GIN)
Thay đổi trong BIF/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 114.86% (0.13915723 GIN — 0.29899632 GIN)
franc Burundi/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.15739176 GIN | ▼ -47.36 % |
22/05 | 0.1655744 GIN | ▲ 5.2 % |
23/05 | 0.28920576 GIN | ▲ 74.67 % |
24/05 | 0.29270728 GIN | ▲ 1.21 % |
25/05 | 0.29852439 GIN | ▲ 1.99 % |
26/05 | 0.2999312 GIN | ▲ 0.47 % |
27/05 | 0.29778912 GIN | ▼ -0.71 % |
28/05 | 0.29480266 GIN | ▼ -1 % |
29/05 | 0.29509144 GIN | ▲ 0.1 % |
30/05 | 0.30019229 GIN | ▲ 1.73 % |
31/05 | 0.29150794 GIN | ▼ -2.89 % |
01/06 | 0.32471218 GIN | ▲ 11.39 % |
02/06 | 0.36812401 GIN | ▲ 13.37 % |
03/06 | 0.38704272 GIN | ▲ 5.14 % |
04/06 | 0.1776107 GIN | ▼ -54.11 % |
05/06 | 0.30344417 GIN | ▲ 70.85 % |
06/06 | 0.31636386 GIN | ▲ 4.26 % |
07/06 | 0.31601277 GIN | ▼ -0.11 % |
08/06 | 0.31893316 GIN | ▲ 0.92 % |
09/06 | 0.31129205 GIN | ▼ -2.4 % |
10/06 | 0.34240949 GIN | ▲ 10 % |
11/06 | 0.37678533 GIN | ▲ 10.04 % |
12/06 | 0.374453 GIN | ▼ -0.62 % |
13/06 | 0.3620863 GIN | ▼ -3.3 % |
14/06 | 0.35586008 GIN | ▼ -1.72 % |
15/06 | 0.36170135 GIN | ▲ 1.64 % |
16/06 | 0.3505409 GIN | ▼ -3.09 % |
17/06 | 0.33257051 GIN | ▼ -5.13 % |
18/06 | 0.31537515 GIN | ▼ -5.17 % |
19/06 | 0.31337313 GIN | ▼ -0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.33099007 GIN | ▲ 10.7 % |
03/06 — 09/06 | 0.35736607 GIN | ▲ 7.97 % |
10/06 — 16/06 | 0.41316283 GIN | ▲ 15.61 % |
17/06 — 23/06 | 0.40936009 GIN | ▼ -0.92 % |
24/06 — 30/06 | 0.43181562 GIN | ▲ 5.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.26322418 GIN | ▼ -39.04 % |
08/07 — 14/07 | 0.2644792 GIN | ▲ 0.48 % |
15/07 — 21/07 | 0.1843033 GIN | ▼ -30.31 % |
22/07 — 28/07 | 0.26801348 GIN | ▲ 45.42 % |
29/07 — 04/08 | 0.29990012 GIN | ▲ 11.9 % |
05/08 — 11/08 | 0.37648329 GIN | ▲ 25.54 % |
12/08 — 18/08 | 0.28127831 GIN | ▼ -25.29 % |
franc Burundi/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.26866756 GIN | ▼ -10.14 % |
07/2024 | 0.23874249 GIN | ▼ -11.14 % |
08/2024 | 0.13695958 GIN | ▼ -42.63 % |
09/2024 | 1.111565 GIN | ▲ 711.6 % |
10/2024 | 0.63630466 GIN | ▼ -42.76 % |
11/2024 | 0.76850932 GIN | ▲ 20.78 % |
12/2024 | 0.43471129 GIN | ▼ -43.43 % |
01/2025 | 0.5183654 GIN | ▲ 19.24 % |
franc Burundi/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.25268437 GIN |
Tối đa | 0.3643004 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.29258899 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.25245799 GIN |
Tối đa | 0.48849972 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.35139035 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03441339 GIN |
Tối đa | 0.97187407 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.33350851 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: