Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong BIF/GBYTE tỷ giá

BIF/GBYTE tỷ giá

05 21, 2024
1 BIF = 0.00003605 GBYTE
▲ 1.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 2.01% (0.00003534 GBYTE — 0.00003605 GBYTE)

Thay đổi trong BIF/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 0.47% (0.00003588 GBYTE — 0.00003605 GBYTE)

Thay đổi trong BIF/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 19.53% (0.00003016 GBYTE — 0.00003605 GBYTE)

Thay đổi trong BIF/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 22.58% (0.00002941 GBYTE — 0.00003605 GBYTE)

franc Burundi/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.00003672 GBYTE ▲ 1.85 %
24/05 0.00003787 GBYTE ▲ 3.14 %
25/05 0.00003917 GBYTE ▲ 3.42 %
26/05 0.00003689 GBYTE ▼ -5.81 %
27/05 0.00003648 GBYTE ▼ -1.11 %
28/05 0.00003614 GBYTE ▼ -0.93 %
29/05 0.00003609 GBYTE ▼ -0.15 %
30/05 0.000036 GBYTE ▼ -0.26 %
31/05 0.00003605 GBYTE ▲ 0.13 %
01/06 0.00003678 GBYTE ▲ 2.04 %
02/06 0.00003696 GBYTE ▲ 0.49 %
03/06 0.00003563 GBYTE ▼ -3.61 %
04/06 0.0000352 GBYTE ▼ -1.21 %
05/06 0.00003624 GBYTE ▲ 2.96 %
06/06 0.0000391 GBYTE ▲ 7.9 %
07/06 0.00004105 GBYTE ▲ 4.98 %
08/06 0.00004061 GBYTE ▼ -1.07 %
09/06 0.00003921 GBYTE ▼ -3.44 %
10/06 0.00003789 GBYTE ▼ -3.37 %
11/06 0.00003932 GBYTE ▲ 3.77 %
12/06 0.00003812 GBYTE ▼ -3.05 %
13/06 0.00003804 GBYTE ▼ -0.2 %
14/06 0.00003875 GBYTE ▲ 1.86 %
15/06 0.00003708 GBYTE ▼ -4.32 %
16/06 0.00003704 GBYTE ▼ -0.11 %
17/06 0.00003678 GBYTE ▼ -0.69 %
18/06 0.0000364 GBYTE ▼ -1.02 %
19/06 0.0000369 GBYTE ▲ 1.37 %
20/06 0.00003582 GBYTE ▼ -2.93 %
21/06 0.00003537 GBYTE ▼ -1.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00003637 GBYTE ▲ 0.88 %
03/06 — 09/06 0.0000398 GBYTE ▲ 9.43 %
10/06 — 16/06 0.00003944 GBYTE ▼ -0.91 %
17/06 — 23/06 0.00003593 GBYTE ▼ -8.89 %
24/06 — 30/06 0.00003862 GBYTE ▲ 7.49 %
01/07 — 07/07 0.00003851 GBYTE ▼ -0.29 %
08/07 — 14/07 0.00003559 GBYTE ▼ -7.59 %
15/07 — 21/07 0.00003537 GBYTE ▼ -0.62 %
22/07 — 28/07 0.00003839 GBYTE ▲ 8.53 %
29/07 — 04/08 0.0000375 GBYTE ▼ -2.31 %
05/08 — 11/08 0.0000356 GBYTE ▼ -5.07 %
12/08 — 18/08 0.00003497 GBYTE ▼ -1.78 %

franc Burundi/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00003596 GBYTE ▼ -0.25 %
07/2024 0.00003907 GBYTE ▲ 8.66 %
08/2024 0.00003982 GBYTE ▲ 1.9 %
09/2024 0.00003878 GBYTE ▼ -2.62 %
10/2024 0.00003751 GBYTE ▼ -3.27 %
11/2024 0.00012229 GBYTE ▲ 226.05 %
12/2024 0.00003421 GBYTE ▼ -72.03 %
01/2025 0.00003366 GBYTE ▼ -1.6 %
02/2025 0.00002916 GBYTE ▼ -13.39 %
03/2025 0.00003729 GBYTE ▲ 27.89 %
04/2025 0.00003802 GBYTE ▲ 1.98 %
05/2025 0.00003594 GBYTE ▼ -5.48 %

franc Burundi/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00003592 GBYTE
Tối đa 0.00004001 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00003766 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00002886 GBYTE
Tối đa 0.00005032 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00003667 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00002886 GBYTE
Tối đa 0.00009819 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.0000373 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến BIF/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu