Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/GAS
Lịch sử thay đổi trong BIF/GAS tỷ giá
BIF/GAS tỷ giá
05 05, 2024
1 BIF = 0.00006703 GAS
▼ -2.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 17.43% (0.00005708 GAS — 0.00006703 GAS)
Thay đổi trong BIF/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 6.85% (0.00006273 GAS — 0.00006703 GAS)
Thay đổi trong BIF/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -58.34% (0.00016088 GAS — 0.00006703 GAS)
Thay đổi trong BIF/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -85.55% (0.00046382 GAS — 0.00006703 GAS)
franc Burundi/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.00006678 GAS | ▼ -0.38 % |
07/05 | 0.00006593 GAS | ▼ -1.27 % |
08/05 | 0.00006217 GAS | ▼ -5.71 % |
09/05 | 0.00006154 GAS | ▼ -1.01 % |
10/05 | 0.0000645 GAS | ▲ 4.8 % |
11/05 | 0.00006171 GAS | ▼ -4.32 % |
12/05 | 0.00006443 GAS | ▲ 4.41 % |
13/05 | 0.00008353 GAS | ▲ 29.64 % |
14/05 | 0.00008953 GAS | ▲ 7.18 % |
15/05 | 0.00008197 GAS | ▼ -8.44 % |
16/05 | 0.00008487 GAS | ▲ 3.54 % |
17/05 | 0.00008755 GAS | ▲ 3.15 % |
18/05 | 0.000087 GAS | ▼ -0.63 % |
19/05 | 0.00008148 GAS | ▼ -6.34 % |
20/05 | 0.00008087 GAS | ▼ -0.75 % |
21/05 | 0.00007863 GAS | ▼ -2.77 % |
22/05 | 0.00007629 GAS | ▼ -2.98 % |
23/05 | 0.0000766 GAS | ▲ 0.41 % |
24/05 | 0.00007941 GAS | ▲ 3.67 % |
25/05 | 0.00008093 GAS | ▲ 1.91 % |
26/05 | 0.00008038 GAS | ▼ -0.68 % |
27/05 | 0.00008079 GAS | ▲ 0.51 % |
28/05 | 0.00007898 GAS | ▼ -2.25 % |
29/05 | 0.00007982 GAS | ▲ 1.07 % |
30/05 | 0.0000858 GAS | ▲ 7.49 % |
31/05 | 0.0000921 GAS | ▲ 7.34 % |
01/06 | 0.00009217 GAS | ▲ 0.07 % |
02/06 | 0.00008935 GAS | ▼ -3.06 % |
03/06 | 0.00008813 GAS | ▼ -1.36 % |
04/06 | 0.00008711 GAS | ▼ -1.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00006679 GAS | ▼ -0.36 % |
13/05 — 19/05 | 0.00006905 GAS | ▲ 3.39 % |
20/05 — 26/05 | 0.00005507 GAS | ▼ -20.25 % |
27/05 — 02/06 | 0.00005755 GAS | ▲ 4.5 % |
03/06 — 09/06 | 0.00007167 GAS | ▲ 24.53 % |
10/06 — 16/06 | 0.00006367 GAS | ▼ -11.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.00006405 GAS | ▲ 0.59 % |
24/06 — 30/06 | 0.00006483 GAS | ▲ 1.22 % |
01/07 — 07/07 | 0.00008378 GAS | ▲ 29.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.00007836 GAS | ▼ -6.47 % |
15/07 — 21/07 | 0.00008137 GAS | ▲ 3.84 % |
22/07 — 28/07 | 0.00008674 GAS | ▲ 6.6 % |
franc Burundi/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0000626 GAS | ▼ -6.61 % |
07/2024 | 0.00006383 GAS | ▲ 1.96 % |
08/2024 | 0.00008446 GAS | ▲ 32.33 % |
09/2024 | 0.00007537 GAS | ▼ -10.77 % |
10/2024 | 0.000019 GAS | ▼ -74.79 % |
11/2024 | 0.00001638 GAS | ▼ -13.81 % |
12/2024 | 0.00001832 GAS | ▲ 11.87 % |
12/2024 | 0.00002246 GAS | ▲ 22.58 % |
01/2025 | 0.00001812 GAS | ▼ -19.33 % |
03/2025 | 0.00001816 GAS | ▲ 0.24 % |
03/2025 | 0.00002535 GAS | ▲ 39.6 % |
04/2025 | 0.00002372 GAS | ▼ -6.43 % |
franc Burundi/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00005189 GAS |
Tối đa | 0.00007057 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00006305 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00004663 GAS |
Tối đa | 0.00007274 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00005681 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001744 GAS |
Tối đa | 0.00021177 GAS |
Bình quân gia quyền | 1.063901 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: