1,000 franc Burundi đến GAS

Giá cả 1,000 franc Burundi đến GAS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 0.06782 GAS.

Bao nhiêu 1,000 BIF trong GAS?

05 18, 2024
1,000 BIF = 0.06782 GAS
▲ 1.39 %
1,000 GAS = 14,744,913 BIF
1 BIF = 0.00006782 GAS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 BIF trong GAS

Thống kê chi phí 1,000 franc Burundi trong GAS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06123 GAS
Tối đa 0.07128 GAS
Bình quân gia quyền 0.06697492 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04663 GAS
Tối đa 0.07274 GAS
Bình quân gia quyền 0.05841433 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01744 GAS
Tối đa 0.21177 GAS
Bình quân gia quyền 0.09322262 GAS

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến GAS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 franc Burundi chống lại GAS thay đổi bởi 5.33% (0.06439 GAS — 0.06782 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến GAS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại GAS thay đổi bởi 25.71% (0.05395 GAS — 0.06782 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến GAS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại GAS thay đổi bởi -47.39% (0.12892 GAS — 0.06782 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến GAS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại GAS thay đổi bởi -85.38% (0.46382 GAS — 0.06782 GAS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BIF trong GAS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong GAS (GAS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong GAS (GAS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Burundi trong GAS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong GAS trong 30 ngày tới*

20/05 0.06232504 GAS ▼ -8.1 %
21/05 0.06177518 GAS ▼ -0.88 %
22/05 0.06066288 GAS ▼ -1.8 %
23/05 0.05867509 GAS ▼ -3.28 %
24/05 0.05893934 GAS ▲ 0.45 %
25/05 0.06059488 GAS ▲ 2.81 %
26/05 0.06161182 GAS ▲ 1.68 %
27/05 0.06113106 GAS ▼ -0.78 %
28/05 0.06131775 GAS ▲ 0.31 %
29/05 0.05978652 GAS ▼ -2.5 %
30/05 0.06071307 GAS ▲ 1.55 %
31/05 0.06356274 GAS ▲ 4.69 %
01/06 0.06662578 GAS ▲ 4.82 %
02/06 0.0666907 GAS ▲ 0.1 %
03/06 0.06522095 GAS ▼ -2.2 %
04/06 0.06420402 GAS ▼ -1.56 %
05/06 0.06388901 GAS ▼ -0.49 %
06/06 0.06313098 GAS ▼ -1.19 %
07/06 0.06350904 GAS ▲ 0.6 %
08/06 0.06425163 GAS ▲ 1.17 %
09/06 0.06367657 GAS ▼ -0.9 %
10/06 0.06496324 GAS ▲ 2.02 %
11/06 0.06632973 GAS ▲ 2.1 %
12/06 0.06719162 GAS ▲ 1.3 %
13/06 0.06779738 GAS ▲ 0.9 %
14/06 0.06820728 GAS ▲ 0.6 %
15/06 0.06741428 GAS ▼ -1.16 %
16/06 0.06539527 GAS ▼ -2.99 %
17/06 0.06471658 GAS ▼ -1.04 %
18/06 0.0636999 GAS ▼ -1.57 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong GAS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Burundi trong GAS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong GAS trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0659725 GAS ▼ -2.72 %
27/05 — 02/06 0.06868882 GAS ▲ 4.12 %
03/06 — 09/06 0.08744545 GAS ▲ 27.31 %
10/06 — 16/06 0.07666974 GAS ▼ -12.32 %
17/06 — 23/06 0.07692329 GAS ▲ 0.33 %
24/06 — 30/06 0.07773644 GAS ▲ 1.06 %
01/07 — 07/07 0.09986833 GAS ▲ 28.47 %
08/07 — 14/07 0.0924461 GAS ▼ -7.43 %
15/07 — 21/07 0.09629135 GAS ▲ 4.16 %
22/07 — 28/07 0.10007011 GAS ▲ 3.92 %
29/07 — 04/08 0.10661684 GAS ▲ 6.54 %
05/08 — 11/08 0.09859243 GAS ▼ -7.53 %

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong GAS cho năm sau*

06/2024 0.06358226 GAS ▼ -6.25 %
07/2024 0.06430675 GAS ▲ 1.14 %
08/2024 0.08465337 GAS ▲ 31.64 %
09/2024 0.07885117 GAS ▼ -6.85 %
10/2024 0.03881508 GAS ▼ -50.77 %
11/2024 0.03357135 GAS ▼ -13.51 %
12/2024 0.03825252 GAS ▲ 13.94 %
01/2025 0.04450835 GAS ▲ 16.35 %
02/2025 0.0368486 GAS ▼ -17.21 %
03/2025 0.03695757 GAS ▲ 0.3 %
04/2025 0.05579472 GAS ▲ 50.97 %
05/2025 0.05266114 GAS ▼ -5.62 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 BIF trong GAS hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Burundi đến GAS Là - 0.06782 GAS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong GAS Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 1,000 franc Burundi đến GAS sẽ có giá - 0 gas

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong GAS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến GAS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong GAS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến GAS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong GAS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến GAS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu