Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/DNT

Lịch sử thay đổi trong BIF/DNT tỷ giá

BIF/DNT tỷ giá

05 21, 2024
1 BIF = 0.00588945 DNT
▼ -1.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 20.43% (0.00489016 DNT — 0.00588945 DNT)

Thay đổi trong BIF/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -50.37% (0.01186752 DNT — 0.00588945 DNT)

Thay đổi trong BIF/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -54.4% (0.01291619 DNT — 0.00588945 DNT)

Thay đổi trong BIF/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -95.44% (0.12913607 DNT — 0.00588945 DNT)

franc Burundi/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00598688 DNT ▲ 1.65 %
23/05 0.00607148 DNT ▲ 1.41 %
24/05 0.00636596 DNT ▲ 4.85 %
25/05 0.00655196 DNT ▲ 2.92 %
26/05 0.00666828 DNT ▲ 1.78 %
27/05 0.00670046 DNT ▲ 0.48 %
28/05 0.00677068 DNT ▲ 1.05 %
29/05 0.00697672 DNT ▲ 3.04 %
30/05 0.00733816 DNT ▲ 5.18 %
31/05 0.00777259 DNT ▲ 5.92 %
01/06 0.00751311 DNT ▼ -3.34 %
02/06 0.00692802 DNT ▼ -7.79 %
03/06 0.00676257 DNT ▼ -2.39 %
04/06 0.00683476 DNT ▲ 1.07 %
05/06 0.00689507 DNT ▲ 0.88 %
06/06 0.0070617 DNT ▲ 2.42 %
07/06 0.00705045 DNT ▼ -0.16 %
08/06 0.0070921 DNT ▲ 0.59 %
09/06 0.00721705 DNT ▲ 1.76 %
10/06 0.00734639 DNT ▲ 1.79 %
11/06 0.00717233 DNT ▼ -2.37 %
12/06 0.00722072 DNT ▲ 0.67 %
13/06 0.00739867 DNT ▲ 2.46 %
14/06 0.00741711 DNT ▲ 0.25 %
15/06 0.00720964 DNT ▼ -2.8 %
16/06 0.00724976 DNT ▲ 0.56 %
17/06 0.00734028 DNT ▲ 1.25 %
18/06 0.0075636 DNT ▲ 3.04 %
19/06 0.00751667 DNT ▼ -0.62 %
20/06 0.00728186 DNT ▼ -3.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00300282 DNT ▼ -49.01 %
03/06 — 09/06 0.00348336 DNT ▲ 16 %
10/06 — 16/06 0.00391199 DNT ▲ 12.31 %
17/06 — 23/06 0.00392755 DNT ▲ 0.4 %
24/06 — 30/06 0.00429152 DNT ▲ 9.27 %
01/07 — 07/07 0.00540521 DNT ▲ 25.95 %
08/07 — 14/07 0.00479329 DNT ▼ -11.32 %
15/07 — 21/07 0.00562488 DNT ▲ 17.35 %
22/07 — 28/07 0.00561738 DNT ▼ -0.13 %
29/07 — 04/08 0.00597103 DNT ▲ 6.3 %
05/08 — 11/08 0.00612861 DNT ▲ 2.64 %
12/08 — 18/08 0.00596128 DNT ▼ -2.73 %

franc Burundi/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00590207 DNT ▲ 0.21 %
07/2024 0.00559907 DNT ▼ -5.13 %
08/2024 0.00706874 DNT ▲ 26.25 %
09/2024 0.00722258 DNT ▲ 2.18 %
10/2024 0.00724072 DNT ▲ 0.25 %
11/2024 0.00615236 DNT ▼ -15.03 %
12/2024 0.00511251 DNT ▼ -16.9 %
01/2025 0.00571012 DNT ▲ 11.69 %
02/2025 0.00316726 DNT ▼ -44.53 %
03/2025 0.00152338 DNT ▼ -51.9 %
04/2025 0.00231661 DNT ▲ 52.07 %
05/2025 0.00220632 DNT ▼ -4.76 %

franc Burundi/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00502229 DNT
Tối đa 0.00621994 DNT
Bình quân gia quyền 0.00573018 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00313564 DNT
Tối đa 0.01168618 DNT
Bình quân gia quyền 0.00595874 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00313564 DNT
Tối đa 0.02082788 DNT
Bình quân gia quyền 0.01157613 DNT

Chia sẻ một liên kết đến BIF/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu