Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/DAT

Lịch sử thay đổi trong BIF/DAT tỷ giá

BIF/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 BIF = 0.41446155 DAT
▲ 1.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.89% (0.19841353 DAT — 0.41446155 DAT)

Thay đổi trong BIF/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 322.76% (0.0980364 DAT — 0.41446155 DAT)

Thay đổi trong BIF/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -18.8% (0.51041507 DAT — 0.41446155 DAT)

Thay đổi trong BIF/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -51.42% (0.85308377 DAT — 0.41446155 DAT)

franc Burundi/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.47093801 DAT ▲ 13.63 %
23/05 0.49111247 DAT ▲ 4.28 %
24/05 0.50415339 DAT ▲ 2.66 %
25/05 0.52392491 DAT ▲ 3.92 %
26/05 0.49092491 DAT ▼ -6.3 %
27/05 0.48355148 DAT ▼ -1.5 %
28/05 0.46315847 DAT ▼ -4.22 %
29/05 0.51856598 DAT ▲ 11.96 %
30/05 0.52963316 DAT ▲ 2.13 %
31/05 0.52258281 DAT ▼ -1.33 %
01/06 0.50086727 DAT ▼ -4.16 %
02/06 0.47324016 DAT ▼ -5.52 %
03/06 0.55915646 DAT ▲ 18.15 %
04/06 0.63482518 DAT ▲ 13.53 %
05/06 0.67585539 DAT ▲ 6.46 %
06/06 0.66903847 DAT ▼ -1.01 %
07/06 0.66033014 DAT ▼ -1.3 %
08/06 0.66055808 DAT ▲ 0.03 %
09/06 0.6602062 DAT ▼ -0.05 %
10/06 0.65572099 DAT ▼ -0.68 %
11/06 0.67418471 DAT ▲ 2.82 %
12/06 0.71696999 DAT ▲ 6.35 %
13/06 0.73904977 DAT ▲ 3.08 %
14/06 0.73013304 DAT ▼ -1.21 %
15/06 0.76856559 DAT ▲ 5.26 %
16/06 0.77445229 DAT ▲ 0.77 %
17/06 0.76750325 DAT ▼ -0.9 %
18/06 0.80046755 DAT ▲ 4.3 %
19/06 0.8224795 DAT ▲ 2.75 %
20/06 0.84564995 DAT ▲ 2.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.56567965 DAT ▲ 36.49 %
03/06 — 09/06 0.47869582 DAT ▼ -15.38 %
10/06 — 16/06 0.83577114 DAT ▲ 74.59 %
17/06 — 23/06 1.246011 DAT ▲ 49.09 %
24/06 — 30/06 1.308142 DAT ▲ 4.99 %
01/07 — 07/07 1.32576 DAT ▲ 1.35 %
08/07 — 14/07 1.458433 DAT ▲ 10.01 %
15/07 — 21/07 1.851031 DAT ▲ 26.92 %
22/07 — 28/07 1.992336 DAT ▲ 7.63 %
29/07 — 04/08 2.431237 DAT ▲ 22.03 %
05/08 — 11/08 2.489713 DAT ▲ 2.41 %
12/08 — 18/08 0.24897862 DAT ▼ -90 %

franc Burundi/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.41368924 DAT ▼ -0.19 %
07/2024 0.39912449 DAT ▼ -3.52 %
08/2024 0.37764986 DAT ▼ -5.38 %
09/2024 0.35506861 DAT ▼ -5.98 %
10/2024 0.31528527 DAT ▼ -11.2 %
11/2024 0.40478809 DAT ▲ 28.39 %
12/2024 0.54747293 DAT ▲ 35.25 %
01/2025 0.11261755 DAT ▼ -79.43 %
02/2025 0.15889264 DAT ▲ 41.09 %
03/2025 0.37356516 DAT ▲ 135.11 %
04/2025 0.52668792 DAT ▲ 40.99 %
05/2025 0.62303009 DAT ▲ 18.29 %

franc Burundi/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.32051242 DAT
Tối đa 0.40299978 DAT
Bình quân gia quyền 0.33957837 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08550546 DAT
Tối đa 0.40299978 DAT
Bình quân gia quyền 0.23248194 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06122777 DAT
Tối đa 0.80544884 DAT
Bình quân gia quyền 0.45748194 DAT

Chia sẻ một liên kết đến BIF/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu