Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Civic

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/CVC

Lịch sử thay đổi trong BIF/CVC tỷ giá

BIF/CVC tỷ giá

05 21, 2024
1 BIF = 0.00203769 CVC
▲ 0.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Civic.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -0.29% (0.0020436 CVC — 0.00203769 CVC)

Thay đổi trong BIF/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -38.28% (0.00330155 CVC — 0.00203769 CVC)

Thay đổi trong BIF/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -49.83% (0.00406184 CVC — 0.00203769 CVC)

Thay đổi trong BIF/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -92.4% (0.02679892 CVC — 0.00203769 CVC)

franc Burundi/Civic dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00201579 CVC ▼ -1.07 %
23/05 0.00200148 CVC ▼ -0.71 %
24/05 0.00209222 CVC ▲ 4.53 %
25/05 0.00220309 CVC ▲ 5.3 %
26/05 0.00184965 CVC ▼ -16.04 %
27/05 0.00187594 CVC ▲ 1.42 %
28/05 0.00203778 CVC ▲ 8.63 %
29/05 0.00211714 CVC ▲ 3.89 %
30/05 0.00214465 CVC ▲ 1.3 %
31/05 0.00215729 CVC ▲ 0.59 %
01/06 0.00218119 CVC ▲ 1.11 %
02/06 0.00211541 CVC ▼ -3.02 %
03/06 0.00206765 CVC ▼ -2.26 %
04/06 0.00205975 CVC ▼ -0.38 %
05/06 0.00198031 CVC ▼ -3.86 %
06/06 0.00204039 CVC ▲ 3.03 %
07/06 0.00210877 CVC ▲ 3.35 %
08/06 0.00209553 CVC ▼ -0.63 %
09/06 0.00202006 CVC ▼ -3.6 %
10/06 0.00208821 CVC ▲ 3.37 %
11/06 0.00202754 CVC ▼ -2.91 %
12/06 0.00206637 CVC ▲ 1.92 %
13/06 0.00209719 CVC ▲ 1.49 %
14/06 0.0020748 CVC ▼ -1.07 %
15/06 0.00203297 CVC ▼ -2.02 %
16/06 0.00201155 CVC ▼ -1.05 %
17/06 0.00200911 CVC ▼ -0.12 %
18/06 0.00206958 CVC ▲ 3.01 %
19/06 0.00204681 CVC ▼ -1.1 %
20/06 0.00199486 CVC ▼ -2.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00187856 CVC ▼ -7.81 %
03/06 — 09/06 0.00236768 CVC ▲ 26.04 %
10/06 — 16/06 0.00158012 CVC ▼ -33.26 %
17/06 — 23/06 0.00125229 CVC ▼ -20.75 %
24/06 — 30/06 0.00133285 CVC ▲ 6.43 %
01/07 — 07/07 0.00169856 CVC ▲ 27.44 %
08/07 — 14/07 0.00163782 CVC ▼ -3.58 %
15/07 — 21/07 0.00178541 CVC ▲ 9.01 %
22/07 — 28/07 0.00167607 CVC ▼ -6.12 %
29/07 — 04/08 0.00176336 CVC ▲ 5.21 %
05/08 — 11/08 0.00171538 CVC ▼ -2.72 %
12/08 — 18/08 0.00167733 CVC ▼ -2.22 %

franc Burundi/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00200166 CVC ▼ -1.77 %
07/2024 0.00193939 CVC ▼ -3.11 %
08/2024 0.00257681 CVC ▲ 32.87 %
09/2024 0.00225989 CVC ▼ -12.3 %
10/2024 0.00191374 CVC ▼ -15.32 %
11/2024 0.00158612 CVC ▼ -17.12 %
12/2024 0.00163361 CVC ▲ 2.99 %
01/2025 0.00188033 CVC ▲ 15.1 %
02/2025 0.00120569 CVC ▼ -35.88 %
03/2025 0.00065519 CVC ▼ -45.66 %
04/2025 0.00093007 CVC ▲ 41.95 %
05/2025 0.00087602 CVC ▼ -5.81 %

franc Burundi/Civic thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00201607 CVC
Tối đa 0.00221886 CVC
Bình quân gia quyền 0.00209663 CVC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00133508 CVC
Tối đa 0.00356102 CVC
Bình quân gia quyền 0.00221208 CVC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00133508 CVC
Tối đa 0.00626188 CVC
Bình quân gia quyền 0.00356605 CVC

Chia sẻ một liên kết đến BIF/CVC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu