Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/ATM

Lịch sử thay đổi trong BIF/ATM tỷ giá

BIF/ATM tỷ giá

05 21, 2024
1 BIF = 0.00011646 ATM
▲ 1.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 12.64% (0.00010339 ATM — 0.00011646 ATM)

Thay đổi trong BIF/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -12.44% (0.00013301 ATM — 0.00011646 ATM)

Thay đổi trong BIF/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -5.65% (0.00012344 ATM — 0.00011646 ATM)

Thay đổi trong BIF/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (5.221064 ATM — 0.00011646 ATM)

franc Burundi/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00011633 ATM ▼ -0.11 %
23/05 0.00011649 ATM ▲ 0.14 %
24/05 0.00011841 ATM ▲ 1.64 %
25/05 0.00011944 ATM ▲ 0.87 %
26/05 0.00012528 ATM ▲ 4.89 %
27/05 0.00012549 ATM ▲ 0.17 %
28/05 0.00012625 ATM ▲ 0.6 %
29/05 0.00012896 ATM ▲ 2.15 %
30/05 0.00013099 ATM ▲ 1.57 %
31/05 0.0001339 ATM ▲ 2.22 %
01/06 0.0001313 ATM ▼ -1.94 %
02/06 0.0001258 ATM ▼ -4.19 %
03/06 0.00012378 ATM ▼ -1.6 %
04/06 0.00012417 ATM ▲ 0.32 %
05/06 0.0001221 ATM ▼ -1.67 %
06/06 0.00012377 ATM ▲ 1.37 %
07/06 0.00012772 ATM ▲ 3.19 %
08/06 0.00012851 ATM ▲ 0.62 %
09/06 0.00013129 ATM ▲ 2.16 %
10/06 0.00013411 ATM ▲ 2.14 %
11/06 0.00013623 ATM ▲ 1.59 %
12/06 0.00013977 ATM ▲ 2.6 %
13/06 0.00014338 ATM ▲ 2.58 %
14/06 0.00014211 ATM ▼ -0.88 %
15/06 0.00013694 ATM ▼ -3.64 %
16/06 0.00013401 ATM ▼ -2.14 %
17/06 0.00012931 ATM ▼ -3.51 %
18/06 0.00013276 ATM ▲ 2.67 %
19/06 0.0001341 ATM ▲ 1.01 %
20/06 0.00013417 ATM ▲ 0.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00011712 ATM ▲ 0.57 %
03/06 — 09/06 0.00013842 ATM ▲ 18.18 %
10/06 — 16/06 0.0001109 ATM ▼ -19.88 %
17/06 — 23/06 0.00010745 ATM ▼ -3.11 %
24/06 — 30/06 0.00009929 ATM ▼ -7.6 %
01/07 — 07/07 0.00010561 ATM ▲ 6.37 %
08/07 — 14/07 0.00010735 ATM ▲ 1.64 %
15/07 — 21/07 0.0001188 ATM ▲ 10.67 %
22/07 — 28/07 0.00011207 ATM ▼ -5.66 %
29/07 — 04/08 0.00013151 ATM ▲ 17.34 %
05/08 — 11/08 0.00012569 ATM ▼ -4.42 %
12/08 — 18/08 0.00012575 ATM ▲ 0.04 %

franc Burundi/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00011613 ATM ▼ -0.29 %
07/2024 0.00010009 ATM ▼ -13.81 %
08/2024 0.00011553 ATM ▲ 15.42 %
09/2024 0.0001219 ATM ▲ 5.52 %
10/2024 0.0001196 ATM ▼ -1.89 %
11/2024 0.00009874 ATM ▼ -17.44 %
12/2024 0.00010586 ATM ▲ 7.21 %
01/2025 0.00010935 ATM ▲ 3.29 %
02/2025 0.00009253 ATM ▼ -15.38 %
03/2025 0.00007954 ATM ▼ -14.04 %
04/2025 0.00008891 ATM ▲ 11.78 %
05/2025 0.00008823 ATM ▼ -0.77 %

franc Burundi/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00010443 ATM
Tối đa 0.00012316 ATM
Bình quân gia quyền 0.0001129 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00008796 ATM
Tối đa 0.00015816 ATM
Bình quân gia quyền 0.00011098 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00008796 ATM
Tối đa 0.00020543 ATM
Bình quân gia quyền 0.0001314 ATM

Chia sẻ một liên kết đến BIF/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu