Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/VEF
Lịch sử thay đổi trong BHD/VEF tỷ giá
BHD/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 BHD = 10,425,858 VEF
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.73% (10,248,997 VEF — 10,425,858 VEF)
Thay đổi trong BHD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0% (10,425,912 VEF — 10,425,858 VEF)
Thay đổi trong BHD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40.05% (7,444,279 VEF — 10,425,858 VEF)
Thay đổi trong BHD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35992815.81% (28.97 VEF — 10,425,858 VEF)
Dinar Bahrain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10,406,026 VEF | ▼ -0.19 % |
23/05 | 10,435,048 VEF | ▲ 0.28 % |
24/05 | 10,461,022 VEF | ▲ 0.25 % |
25/05 | 10,480,127 VEF | ▲ 0.18 % |
26/05 | 10,474,864 VEF | ▼ -0.05 % |
27/05 | 10,458,962 VEF | ▼ -0.15 % |
28/05 | 10,431,972 VEF | ▼ -0.26 % |
29/05 | 10,478,055 VEF | ▲ 0.44 % |
30/05 | 10,450,981 VEF | ▼ -0.26 % |
31/05 | 10,410,193 VEF | ▼ -0.39 % |
01/06 | 10,458,728 VEF | ▲ 0.47 % |
02/06 | 10,520,459 VEF | ▲ 0.59 % |
03/06 | 10,537,794 VEF | ▲ 0.16 % |
04/06 | 10,531,117 VEF | ▼ -0.06 % |
05/06 | 10,526,627 VEF | ▼ -0.04 % |
06/06 | 10,518,425 VEF | ▼ -0.08 % |
07/06 | 10,499,653 VEF | ▼ -0.18 % |
08/06 | 10,512,785 VEF | ▲ 0.13 % |
09/06 | 10,532,275 VEF | ▲ 0.19 % |
10/06 | 10,545,154 VEF | ▲ 0.12 % |
11/06 | 10,533,232 VEF | ▼ -0.11 % |
12/06 | 10,538,095 VEF | ▲ 0.05 % |
13/06 | 10,551,803 VEF | ▲ 0.13 % |
14/06 | 10,589,477 VEF | ▲ 0.36 % |
15/06 | 10,602,069 VEF | ▲ 0.12 % |
16/06 | 10,615,800 VEF | ▲ 0.13 % |
17/06 | 10,672,895 VEF | ▲ 0.54 % |
18/06 | 10,677,685 VEF | ▲ 0.04 % |
19/06 | 10,631,865 VEF | ▼ -0.43 % |
20/06 | 10,617,622 VEF | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10,416,624 VEF | ▼ -0.09 % |
03/06 — 09/06 | 10,398,089 VEF | ▼ -0.18 % |
10/06 — 16/06 | 10,340,457 VEF | ▼ -0.55 % |
17/06 — 23/06 | 10,266,524 VEF | ▼ -0.71 % |
24/06 — 30/06 | 10,359,589 VEF | ▲ 0.91 % |
01/07 — 07/07 | 10,152,461 VEF | ▼ -2 % |
08/07 — 14/07 | 10,159,310 VEF | ▲ 0.07 % |
15/07 — 21/07 | 10,233,508 VEF | ▲ 0.73 % |
22/07 — 28/07 | 10,291,991 VEF | ▲ 0.57 % |
29/07 — 04/08 | 10,314,791 VEF | ▲ 0.22 % |
05/08 — 11/08 | 10,393,822 VEF | ▲ 0.77 % |
12/08 — 18/08 | 10,381,652 VEF | ▼ -0.12 % |
Dinar Bahrain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,474,731 VEF | ▲ 0.47 % |
07/2024 | 3,448,638 VEF | ▼ -67.08 % |
08/2024 | 16,877,796 VEF | ▲ 389.4 % |
09/2024 | 17,351,996 VEF | ▲ 2.81 % |
10/2024 | 17,742,696 VEF | ▲ 2.25 % |
11/2024 | 18,629,391 VEF | ▲ 5 % |
12/2024 | 19,117,574 VEF | ▲ 2.62 % |
01/2025 | 18,969,745 VEF | ▼ -0.77 % |
02/2025 | 18,904,349 VEF | ▼ -0.34 % |
03/2025 | 18,829,604 VEF | ▼ -0.4 % |
04/2025 | 18,671,320 VEF | ▼ -0.84 % |
05/2025 | 18,935,485 VEF | ▲ 1.41 % |
Dinar Bahrain/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,222,443 VEF |
Tối đa | 10,521,070 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,350,222 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,215,602 VEF |
Tối đa | 10,521,070 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,377,418 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 193,596 VEF |
Tối đa | 10,521,070 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,998,399 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: