Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/UGX
Lịch sử thay đổi trong BHD/UGX tỷ giá
BHD/UGX tỷ giá
05 21, 2024
1 BHD = 10,078 UGX
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -0.24% (10,102 UGX — 10,078 UGX)
Thay đổi trong BHD/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -2.21% (10,306 UGX — 10,078 UGX)
Thay đổi trong BHD/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.94% (9,886 UGX — 10,078 UGX)
Thay đổi trong BHD/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.09% (9,969 UGX — 10,078 UGX)
Dinar Bahrain/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10,085 UGX | ▲ 0.08 % |
23/05 | 10,081 UGX | ▼ -0.04 % |
24/05 | 10,064 UGX | ▼ -0.17 % |
25/05 | 10,072 UGX | ▲ 0.09 % |
26/05 | 10,080 UGX | ▲ 0.07 % |
27/05 | 10,100 UGX | ▲ 0.2 % |
28/05 | 10,077 UGX | ▼ -0.22 % |
29/05 | 10,084 UGX | ▲ 0.07 % |
30/05 | 10,080 UGX | ▼ -0.04 % |
31/05 | 10,066 UGX | ▼ -0.14 % |
01/06 | 10,041 UGX | ▼ -0.25 % |
02/06 | 10,006 UGX | ▼ -0.35 % |
03/06 | 9,985 UGX | ▼ -0.21 % |
04/06 | 9,985 UGX | ▼ -0 % |
05/06 | 9,975 UGX | ▼ -0.1 % |
06/06 | 9,954 UGX | ▼ -0.21 % |
07/06 | 9,987 UGX | ▲ 0.33 % |
08/06 | 9,998 UGX | ▲ 0.11 % |
09/06 | 9,969 UGX | ▼ -0.29 % |
10/06 | 9,990 UGX | ▲ 0.21 % |
11/06 | 9,991 UGX | ▲ 0.01 % |
12/06 | 9,971 UGX | ▼ -0.2 % |
13/06 | 9,936 UGX | ▼ -0.35 % |
14/06 | 9,927 UGX | ▼ -0.1 % |
15/06 | 9,916 UGX | ▼ -0.1 % |
16/06 | 9,963 UGX | ▲ 0.47 % |
17/06 | 9,971 UGX | ▲ 0.09 % |
18/06 | 9,957 UGX | ▼ -0.15 % |
19/06 | 9,975 UGX | ▲ 0.18 % |
20/06 | 10,038 UGX | ▲ 0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10,079 UGX | ▲ 0.01 % |
03/06 — 09/06 | 10,044 UGX | ▼ -0.35 % |
10/06 — 16/06 | 10,067 UGX | ▲ 0.23 % |
17/06 — 23/06 | 10,025 UGX | ▼ -0.42 % |
24/06 — 30/06 | 9,899 UGX | ▼ -1.26 % |
01/07 — 07/07 | 9,845 UGX | ▼ -0.54 % |
08/07 — 14/07 | 9,867 UGX | ▲ 0.23 % |
15/07 — 21/07 | 9,879 UGX | ▲ 0.12 % |
22/07 — 28/07 | 9,748 UGX | ▼ -1.33 % |
29/07 — 04/08 | 9,755 UGX | ▲ 0.07 % |
05/08 — 11/08 | 9,761 UGX | ▲ 0.06 % |
12/08 — 18/08 | 9,815 UGX | ▲ 0.55 % |
Dinar Bahrain/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,067 UGX | ▼ -0.11 % |
07/2024 | 3,122 UGX | ▼ -68.99 % |
08/2024 | 14,362 UGX | ▲ 360.09 % |
09/2024 | 14,516 UGX | ▲ 1.07 % |
10/2024 | 14,591 UGX | ▲ 0.51 % |
11/2024 | 14,701 UGX | ▲ 0.76 % |
12/2024 | 14,608 UGX | ▼ -0.64 % |
01/2025 | 14,747 UGX | ▲ 0.96 % |
02/2025 | 15,255 UGX | ▲ 3.44 % |
03/2025 | 15,079 UGX | ▼ -1.15 % |
04/2025 | 14,812 UGX | ▼ -1.77 % |
05/2025 | 14,782 UGX | ▼ -0.21 % |
Dinar Bahrain/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,975 UGX |
Tối đa | 10,151 UGX |
Bình quân gia quyền | 10,048 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,975 UGX |
Tối đa | 10,441 UGX |
Bình quân gia quyền | 10,204 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 214.65 UGX |
Tối đa | 10,441 UGX |
Bình quân gia quyền | 9,283 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: