Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/STD
Lịch sử thay đổi trong BHD/STD tỷ giá
BHD/STD tỷ giá
05 21, 2024
1 BHD = 54,905 STD
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (54,909 STD — 54,905 STD)
Thay đổi trong BHD/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -0.05% (54,930 STD — 54,905 STD)
Thay đổi trong BHD/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 0.02% (54,895 STD — 54,905 STD)
Thay đổi trong BHD/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -6.03% (58,426 STD — 54,905 STD)
Dinar Bahrain/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 54,833 STD | ▼ -0.13 % |
24/05 | 54,834 STD | ▲ 0 % |
25/05 | 54,844 STD | ▲ 0.02 % |
26/05 | 54,829 STD | ▼ -0.03 % |
27/05 | 54,832 STD | ▲ 0 % |
28/05 | 54,786 STD | ▼ -0.08 % |
29/05 | 54,701 STD | ▼ -0.16 % |
30/05 | 54,803 STD | ▲ 0.19 % |
31/05 | 54,801 STD | ▼ -0 % |
01/06 | 54,655 STD | ▼ -0.27 % |
02/06 | 54,851 STD | ▲ 0.36 % |
03/06 | 54,876 STD | ▲ 0.04 % |
04/06 | 54,901 STD | ▲ 0.05 % |
05/06 | 54,875 STD | ▼ -0.05 % |
06/06 | 54,849 STD | ▼ -0.05 % |
07/06 | 54,842 STD | ▼ -0.01 % |
08/06 | 54,854 STD | ▲ 0.02 % |
09/06 | 54,849 STD | ▼ -0.01 % |
10/06 | 54,843 STD | ▼ -0.01 % |
11/06 | 54,886 STD | ▲ 0.08 % |
12/06 | 54,864 STD | ▼ -0.04 % |
13/06 | 54,849 STD | ▼ -0.03 % |
14/06 | 54,846 STD | ▼ -0.01 % |
15/06 | 54,841 STD | ▼ -0.01 % |
16/06 | 54,839 STD | ▼ -0 % |
17/06 | 54,905 STD | ▲ 0.12 % |
18/06 | 55,043 STD | ▲ 0.25 % |
19/06 | 55,143 STD | ▲ 0.18 % |
20/06 | 54,793 STD | ▼ -0.64 % |
21/06 | 54,790 STD | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 54,870 STD | ▼ -0.06 % |
03/06 — 09/06 | 54,872 STD | ▲ 0 % |
10/06 — 16/06 | 54,869 STD | ▼ -0.01 % |
17/06 — 23/06 | 54,713 STD | ▼ -0.28 % |
24/06 — 30/06 | 54,865 STD | ▲ 0.28 % |
01/07 — 07/07 | 54,877 STD | ▲ 0.02 % |
08/07 — 14/07 | 54,853 STD | ▼ -0.04 % |
15/07 — 21/07 | 54,854 STD | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 54,855 STD | ▲ 0 % |
29/07 — 04/08 | 54,864 STD | ▲ 0.02 % |
05/08 — 11/08 | 54,857 STD | ▼ -0.01 % |
12/08 — 18/08 | 54,853 STD | ▼ -0.01 % |
Dinar Bahrain/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 54,940 STD | ▲ 0.06 % |
07/2024 | 4,958 STD | ▼ -90.98 % |
08/2024 | 18,820 STD | ▲ 279.61 % |
09/2024 | 18,753 STD | ▼ -0.36 % |
10/2024 | 18,782 STD | ▲ 0.15 % |
11/2024 | 18,743 STD | ▼ -0.2 % |
12/2024 | 18,726 STD | ▼ -0.09 % |
01/2025 | 18,779 STD | ▲ 0.28 % |
02/2025 | 18,780 STD | ▲ 0.01 % |
03/2025 | 18,740 STD | ▼ -0.22 % |
04/2025 | 18,712 STD | ▼ -0.15 % |
05/2025 | 18,794 STD | ▲ 0.44 % |
Dinar Bahrain/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 54,531 STD |
Tối đa | 55,179 STD |
Bình quân gia quyền | 54,920 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 54,531 STD |
Tối đa | 55,179 STD |
Bình quân gia quyền | 54,930 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,239 STD |
Tối đa | 55,341 STD |
Bình quân gia quyền | 50,845 STD |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: