Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/RKN
Lịch sử thay đổi trong BHD/RKN tỷ giá
BHD/RKN tỷ giá
05 21, 2024
1 BHD = 22.2995 RKN
▼ -23.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -40.32% (37.3653 RKN — 22.2995 RKN)
Thay đổi trong BHD/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 14.75% (19.4325 RKN — 22.2995 RKN)
Thay đổi trong BHD/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 55.85% (14.3079 RKN — 22.2995 RKN)
Thay đổi trong BHD/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -40.69% (37.6007 RKN — 22.2995 RKN)
Dinar Bahrain/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 23.5673 RKN | ▲ 5.68 % |
23/05 | 23.297 RKN | ▼ -1.15 % |
24/05 | 23.6449 RKN | ▲ 1.49 % |
25/05 | 20.7721 RKN | ▼ -12.15 % |
26/05 | 18.8145 RKN | ▼ -9.42 % |
27/05 | 20.6338 RKN | ▲ 9.67 % |
28/05 | 21.7148 RKN | ▲ 5.24 % |
29/05 | 22.4598 RKN | ▲ 3.43 % |
30/05 | 23.1063 RKN | ▲ 2.88 % |
31/05 | 23.8206 RKN | ▲ 3.09 % |
01/06 | 23.8406 RKN | ▲ 0.08 % |
02/06 | 23.3652 RKN | ▼ -1.99 % |
03/06 | 26.4214 RKN | ▲ 13.08 % |
04/06 | 22.7272 RKN | ▼ -13.98 % |
05/06 | 25.2246 RKN | ▲ 10.99 % |
06/06 | 25.251 RKN | ▲ 0.1 % |
07/06 | 25.9967 RKN | ▲ 2.95 % |
08/06 | 23.7806 RKN | ▼ -8.52 % |
09/06 | 31.3093 RKN | ▲ 31.66 % |
10/06 | 29.9521 RKN | ▼ -4.33 % |
11/06 | 19.6489 RKN | ▼ -34.4 % |
12/06 | 20.8924 RKN | ▲ 6.33 % |
13/06 | 28.301 RKN | ▲ 35.46 % |
14/06 | 28.5482 RKN | ▲ 0.87 % |
15/06 | 25.1524 RKN | ▼ -11.89 % |
16/06 | 21.5316 RKN | ▼ -14.4 % |
17/06 | 20.8052 RKN | ▼ -3.37 % |
18/06 | 17.5978 RKN | ▼ -15.42 % |
19/06 | 18.3217 RKN | ▲ 4.11 % |
20/06 | 17.5431 RKN | ▼ -4.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23.453 RKN | ▲ 5.17 % |
03/06 — 09/06 | 26.7557 RKN | ▲ 14.08 % |
10/06 — 16/06 | 9.088233 RKN | ▼ -66.03 % |
17/06 — 23/06 | 14.3375 RKN | ▲ 57.76 % |
24/06 — 30/06 | 16.2369 RKN | ▲ 13.25 % |
01/07 — 07/07 | 25.5347 RKN | ▲ 57.26 % |
08/07 — 14/07 | 26.1273 RKN | ▲ 2.32 % |
15/07 — 21/07 | 26.2847 RKN | ▲ 0.6 % |
22/07 — 28/07 | 28.8977 RKN | ▲ 9.94 % |
29/07 — 04/08 | 21.1069 RKN | ▼ -26.96 % |
05/08 — 11/08 | 19.6726 RKN | ▼ -6.8 % |
12/08 — 18/08 | 18.9418 RKN | ▼ -3.71 % |
Dinar Bahrain/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.9834 RKN | ▼ -1.42 % |
07/2024 | 7.140415 RKN | ▼ -67.52 % |
08/2024 | 39.0062 RKN | ▲ 446.27 % |
09/2024 | 41.8353 RKN | ▲ 7.25 % |
10/2024 | 41.3059 RKN | ▼ -1.27 % |
11/2024 | 43.9268 RKN | ▲ 6.34 % |
12/2024 | 46.2371 RKN | ▲ 5.26 % |
01/2025 | 51.3068 RKN | ▲ 10.96 % |
02/2025 | 51.7815 RKN | ▲ 0.93 % |
03/2025 | 46.2546 RKN | ▼ -10.67 % |
04/2025 | 90.4815 RKN | ▲ 95.62 % |
05/2025 | 73.0969 RKN | ▼ -19.21 % |
Dinar Bahrain/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.8525 RKN |
Tối đa | 40.884 RKN |
Bình quân gia quyền | 37.2935 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.8049 RKN |
Tối đa | 40.884 RKN |
Bình quân gia quyền | 28.1322 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.32019735 RKN |
Tối đa | 40.884 RKN |
Bình quân gia quyền | 19.0201 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: