Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/POWR

Lịch sử thay đổi trong BHD/POWR tỷ giá

BHD/POWR tỷ giá

05 21, 2024
1 BHD = 8.236256 POWR
▲ 0.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BHD/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -3.47% (8.532373 POWR — 8.236256 POWR)

Thay đổi trong BHD/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 7% (7.697531 POWR — 8.236256 POWR)

Thay đổi trong BHD/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -50.93% (16.7835 POWR — 8.236256 POWR)

Thay đổi trong BHD/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -82.37% (46.7112 POWR — 8.236256 POWR)

Dinar Bahrain/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 8.180501 POWR ▼ -0.68 %
23/05 8.098086 POWR ▼ -1.01 %
24/05 8.203135 POWR ▲ 1.3 %
25/05 8.596197 POWR ▲ 4.79 %
26/05 8.676554 POWR ▲ 0.93 %
27/05 8.415543 POWR ▼ -3.01 %
28/05 8.231598 POWR ▼ -2.19 %
29/05 8.498371 POWR ▲ 3.24 %
30/05 8.803804 POWR ▲ 3.59 %
31/05 9.188305 POWR ▲ 4.37 %
01/06 9.103803 POWR ▼ -0.92 %
02/06 8.839565 POWR ▼ -2.9 %
03/06 8.707522 POWR ▼ -1.49 %
04/06 8.639144 POWR ▼ -0.79 %
05/06 8.223063 POWR ▼ -4.82 %
06/06 7.682534 POWR ▼ -6.57 %
07/06 8.030333 POWR ▲ 4.53 %
08/06 8.243039 POWR ▲ 2.65 %
09/06 8.356372 POWR ▲ 1.37 %
10/06 8.530603 POWR ▲ 2.09 %
11/06 8.446927 POWR ▼ -0.98 %
12/06 7.78355 POWR ▼ -7.85 %
13/06 8.168784 POWR ▲ 4.95 %
14/06 8.158136 POWR ▼ -0.13 %
15/06 7.98705 POWR ▼ -2.1 %
16/06 7.922982 POWR ▼ -0.8 %
17/06 7.864362 POWR ▼ -0.74 %
18/06 8.124124 POWR ▲ 3.3 %
19/06 8.03258 POWR ▼ -1.13 %
20/06 7.697066 POWR ▼ -4.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dinar Bahrain/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 7.406086 POWR ▼ -10.08 %
03/06 — 09/06 8.499305 POWR ▲ 14.76 %
10/06 — 16/06 8.14116 POWR ▼ -4.21 %
17/06 — 23/06 8.104275 POWR ▼ -0.45 %
24/06 — 30/06 8.344153 POWR ▲ 2.96 %
01/07 — 07/07 10.744 POWR ▲ 28.76 %
08/07 — 14/07 10.3748 POWR ▼ -3.44 %
15/07 — 21/07 10.7127 POWR ▲ 3.26 %
22/07 — 28/07 10.4344 POWR ▼ -2.6 %
29/07 — 04/08 10.0605 POWR ▼ -3.58 %
05/08 — 11/08 10.2904 POWR ▲ 2.29 %
12/08 — 18/08 9.914756 POWR ▼ -3.65 %

Dinar Bahrain/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.056896 POWR ▼ -2.18 %
07/2024 2.260203 POWR ▼ -71.95 %
08/2024 13.0958 POWR ▲ 479.41 %
09/2024 10.9046 POWR ▼ -16.73 %
10/2024 7.915054 POWR ▼ -27.42 %
11/2024 6.495778 POWR ▼ -17.93 %
12/2024 4.717768 POWR ▼ -27.37 %
01/2025 5.496631 POWR ▲ 16.51 %
02/2025 4.341848 POWR ▼ -21.01 %
03/2025 4.015765 POWR ▼ -7.51 %
04/2025 5.63945 POWR ▲ 40.43 %
05/2025 5.099311 POWR ▼ -9.58 %

Dinar Bahrain/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.254154 POWR
Tối đa 9.277839 POWR
Bình quân gia quyền 8.638394 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.7029 POWR
Tối đa 9.277839 POWR
Bình quân gia quyền 7.712446 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.37441814 POWR
Tối đa 21.5866 POWR
Bình quân gia quyền 10.9602 POWR

Chia sẻ một liên kết đến BHD/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu