Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/MTL

Lịch sử thay đổi trong BHD/MTL tỷ giá

BHD/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 BHD = 1.342488 MTL
▼ -2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BHD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.98% (1.525144 MTL — 1.342488 MTL)

Thay đổi trong BHD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.76% (1.632489 MTL — 1.342488 MTL)

Thay đổi trong BHD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.58% (2.610872 MTL — 1.342488 MTL)

Thay đổi trong BHD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.13% (10.435 MTL — 1.342488 MTL)

Dinar Bahrain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.338432 MTL ▼ -0.3 %
23/05 1.358164 MTL ▲ 1.47 %
24/05 1.329277 MTL ▼ -2.13 %
25/05 1.374898 MTL ▲ 3.43 %
26/05 1.304674 MTL ▼ -5.11 %
27/05 1.330467 MTL ▲ 1.98 %
28/05 1.318281 MTL ▼ -0.92 %
29/05 1.369752 MTL ▲ 3.9 %
30/05 1.404897 MTL ▲ 2.57 %
31/05 1.421193 MTL ▲ 1.16 %
01/06 1.404882 MTL ▼ -1.15 %
02/06 1.372103 MTL ▼ -2.33 %
03/06 1.344787 MTL ▼ -1.99 %
04/06 1.341742 MTL ▼ -0.23 %
05/06 1.340036 MTL ▼ -0.13 %
06/06 1.340767 MTL ▲ 0.05 %
07/06 1.306923 MTL ▼ -2.52 %
08/06 1.27103 MTL ▼ -2.75 %
09/06 1.219336 MTL ▼ -4.07 %
10/06 1.242974 MTL ▲ 1.94 %
11/06 1.273001 MTL ▲ 2.42 %
12/06 1.318455 MTL ▲ 3.57 %
13/06 1.320234 MTL ▲ 0.13 %
14/06 1.273984 MTL ▼ -3.5 %
15/06 1.243036 MTL ▼ -2.43 %
16/06 1.209454 MTL ▼ -2.7 %
17/06 1.19405 MTL ▼ -1.27 %
18/06 1.261764 MTL ▲ 5.67 %
19/06 1.255362 MTL ▼ -0.51 %
20/06 1.205462 MTL ▼ -3.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dinar Bahrain/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.365581 MTL ▲ 1.72 %
03/06 — 09/06 1.569539 MTL ▲ 14.94 %
10/06 — 16/06 1.439452 MTL ▼ -8.29 %
17/06 — 23/06 1.44947 MTL ▲ 0.7 %
24/06 — 30/06 1.493462 MTL ▲ 3.04 %
01/07 — 07/07 2.003079 MTL ▲ 34.12 %
08/07 — 14/07 1.875686 MTL ▼ -6.36 %
15/07 — 21/07 1.967493 MTL ▲ 4.89 %
22/07 — 28/07 1.915162 MTL ▼ -2.66 %
29/07 — 04/08 1.866383 MTL ▼ -2.55 %
05/08 — 11/08 1.720092 MTL ▼ -7.84 %
12/08 — 18/08 1.660332 MTL ▼ -3.47 %

Dinar Bahrain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.350884 MTL ▲ 0.63 %
07/2024 0.39183347 MTL ▼ -70.99 %
08/2024 2.251074 MTL ▲ 474.5 %
09/2024 1.947219 MTL ▼ -13.5 %
10/2024 1.654513 MTL ▼ -15.03 %
11/2024 1.576843 MTL ▼ -4.69 %
12/2024 1.57559 MTL ▼ -0.08 %
01/2025 1.758444 MTL ▲ 11.61 %
02/2025 1.208248 MTL ▼ -31.29 %
03/2025 1.035714 MTL ▼ -14.28 %
04/2025 1.415736 MTL ▲ 36.69 %
05/2025 1.233722 MTL ▼ -12.86 %

Dinar Bahrain/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.363618 MTL
Tối đa 1.601413 MTL
Bình quân gia quyền 1.517388 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.002407 MTL
Tối đa 1.74321 MTL
Bình quân gia quyền 1.403107 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04135649 MTL
Tối đa 2.625336 MTL
Bình quân gia quyền 1.646089 MTL

Chia sẻ một liên kết đến BHD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu