Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/MMK
Lịch sử thay đổi trong BHD/MMK tỷ giá
BHD/MMK tỷ giá
05 21, 2024
1 BHD = 5,572 MMK
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 0.08% (5,567 MMK — 5,572 MMK)
Thay đổi trong BHD/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 0.22% (5,559 MMK — 5,572 MMK)
Thay đổi trong BHD/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -0.06% (5,575 MMK — 5,572 MMK)
Thay đổi trong BHD/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 48.45% (3,753 MMK — 5,572 MMK)
Dinar Bahrain/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5,573 MMK | ▲ 0.03 % |
23/05 | 5,566 MMK | ▼ -0.13 % |
24/05 | 5,558 MMK | ▼ -0.14 % |
25/05 | 5,568 MMK | ▲ 0.18 % |
26/05 | 5,571 MMK | ▲ 0.04 % |
27/05 | 5,579 MMK | ▲ 0.15 % |
28/05 | 5,566 MMK | ▼ -0.22 % |
29/05 | 5,569 MMK | ▲ 0.05 % |
30/05 | 5,568 MMK | ▼ -0.02 % |
31/05 | 5,565 MMK | ▼ -0.05 % |
01/06 | 5,559 MMK | ▼ -0.12 % |
02/06 | 5,565 MMK | ▲ 0.12 % |
03/06 | 5,562 MMK | ▼ -0.06 % |
04/06 | 5,562 MMK | ▼ -0 % |
05/06 | 5,569 MMK | ▲ 0.13 % |
06/06 | 5,573 MMK | ▲ 0.07 % |
07/06 | 5,582 MMK | ▲ 0.17 % |
08/06 | 5,578 MMK | ▼ -0.07 % |
09/06 | 5,562 MMK | ▼ -0.29 % |
10/06 | 5,574 MMK | ▲ 0.22 % |
11/06 | 5,575 MMK | ▲ 0.01 % |
12/06 | 5,575 MMK | ▲ 0.01 % |
13/06 | 5,572 MMK | ▼ -0.05 % |
14/06 | 5,569 MMK | ▼ -0.06 % |
15/06 | 5,560 MMK | ▼ -0.18 % |
16/06 | 5,581 MMK | ▲ 0.39 % |
17/06 | 5,577 MMK | ▼ -0.07 % |
18/06 | 5,569 MMK | ▼ -0.15 % |
19/06 | 5,566 MMK | ▼ -0.07 % |
20/06 | 5,579 MMK | ▲ 0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,572 MMK | ▲ 0.02 % |
03/06 — 09/06 | 5,582 MMK | ▲ 0.16 % |
10/06 — 16/06 | 5,570 MMK | ▼ -0.2 % |
17/06 — 23/06 | 5,559 MMK | ▼ -0.21 % |
24/06 — 30/06 | 5,567 MMK | ▲ 0.15 % |
01/07 — 07/07 | 5,571 MMK | ▲ 0.08 % |
08/07 — 14/07 | 5,572 MMK | ▲ 0.02 % |
15/07 — 21/07 | 5,575 MMK | ▲ 0.05 % |
22/07 — 28/07 | 5,567 MMK | ▼ -0.15 % |
29/07 — 04/08 | 5,576 MMK | ▲ 0.16 % |
05/08 — 11/08 | 5,566 MMK | ▼ -0.17 % |
12/08 — 18/08 | 5,578 MMK | ▲ 0.21 % |
Dinar Bahrain/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,563 MMK | ▼ -0.16 % |
07/2024 | 1,741 MMK | ▼ -68.7 % |
08/2024 | 7,802 MMK | ▲ 348.16 % |
09/2024 | 7,797 MMK | ▼ -0.06 % |
10/2024 | 7,794 MMK | ▼ -0.05 % |
11/2024 | 7,788 MMK | ▼ -0.08 % |
12/2024 | 7,801 MMK | ▲ 0.18 % |
01/2025 | 7,808 MMK | ▲ 0.09 % |
02/2025 | 7,800 MMK | ▼ -0.1 % |
03/2025 | 7,776 MMK | ▼ -0.31 % |
04/2025 | 7,794 MMK | ▲ 0.23 % |
05/2025 | 7,800 MMK | ▲ 0.08 % |
Dinar Bahrain/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,561 MMK |
Tối đa | 5,589 MMK |
Bình quân gia quyền | 5,569 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,544 MMK |
Tối đa | 5,589 MMK |
Bình quân gia quyền | 5,570 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 124.86 MMK |
Tối đa | 5,601 MMK |
Bình quân gia quyền | 5,157 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: