Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/MGA
Lịch sử thay đổi trong BHD/MGA tỷ giá
BHD/MGA tỷ giá
05 21, 2024
1 BHD = 11,785 MGA
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.82% (11,688 MGA — 11,785 MGA)
Thay đổi trong BHD/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.05% (12,031 MGA — 11,785 MGA)
Thay đổi trong BHD/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.88% (11,682 MGA — 11,785 MGA)
Thay đổi trong BHD/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 18.62% (9,935 MGA — 11,785 MGA)
Dinar Bahrain/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11,794 MGA | ▲ 0.08 % |
23/05 | 11,808 MGA | ▲ 0.11 % |
24/05 | 11,810 MGA | ▲ 0.02 % |
25/05 | 11,865 MGA | ▲ 0.46 % |
26/05 | 11,873 MGA | ▲ 0.07 % |
27/05 | 11,898 MGA | ▲ 0.21 % |
28/05 | 11,871 MGA | ▼ -0.22 % |
29/05 | 11,874 MGA | ▲ 0.02 % |
30/05 | 11,870 MGA | ▼ -0.03 % |
31/05 | 11,862 MGA | ▼ -0.07 % |
01/06 | 11,826 MGA | ▼ -0.3 % |
02/06 | 11,876 MGA | ▲ 0.42 % |
03/06 | 11,822 MGA | ▼ -0.46 % |
04/06 | 11,822 MGA | ▼ -0 % |
05/06 | 11,878 MGA | ▲ 0.48 % |
06/06 | 11,910 MGA | ▲ 0.27 % |
07/06 | 11,943 MGA | ▲ 0.28 % |
08/06 | 11,944 MGA | ▲ 0 % |
09/06 | 11,869 MGA | ▼ -0.62 % |
10/06 | 11,883 MGA | ▲ 0.11 % |
11/06 | 11,884 MGA | ▲ 0.01 % |
12/06 | 11,881 MGA | ▼ -0.02 % |
13/06 | 11,893 MGA | ▲ 0.1 % |
14/06 | 11,897 MGA | ▲ 0.03 % |
15/06 | 11,868 MGA | ▼ -0.24 % |
16/06 | 11,928 MGA | ▲ 0.5 % |
17/06 | 11,915 MGA | ▼ -0.11 % |
18/06 | 11,877 MGA | ▼ -0.32 % |
19/06 | 11,879 MGA | ▲ 0.02 % |
20/06 | 11,883 MGA | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,813 MGA | ▲ 0.24 % |
03/06 — 09/06 | 11,787 MGA | ▼ -0.22 % |
10/06 — 16/06 | 11,511 MGA | ▼ -2.34 % |
17/06 — 23/06 | 11,411 MGA | ▼ -0.87 % |
24/06 — 30/06 | 11,435 MGA | ▲ 0.22 % |
01/07 — 07/07 | 11,463 MGA | ▲ 0.24 % |
08/07 — 14/07 | 11,515 MGA | ▲ 0.46 % |
15/07 — 21/07 | 11,614 MGA | ▲ 0.85 % |
22/07 — 28/07 | 11,553 MGA | ▼ -0.52 % |
29/07 — 04/08 | 11,559 MGA | ▲ 0.04 % |
05/08 — 11/08 | 11,574 MGA | ▲ 0.13 % |
12/08 — 18/08 | 11,576 MGA | ▲ 0.02 % |
Dinar Bahrain/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,744 MGA | ▼ -0.34 % |
07/2024 | 3,634 MGA | ▼ -69.06 % |
08/2024 | 16,472 MGA | ▲ 353.3 % |
09/2024 | 16,587 MGA | ▲ 0.7 % |
10/2024 | 16,506 MGA | ▼ -0.49 % |
11/2024 | 16,424 MGA | ▼ -0.5 % |
12/2024 | 16,822 MGA | ▲ 2.42 % |
01/2025 | 16,565 MGA | ▼ -1.53 % |
02/2025 | 11,244 MGA | ▼ -32.12 % |
03/2025 | 14,422 MGA | ▲ 28.26 % |
04/2025 | 14,663 MGA | ▲ 1.67 % |
05/2025 | 14,648 MGA | ▼ -0.1 % |
Dinar Bahrain/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,691 MGA |
Tối đa | 11,823 MGA |
Bình quân gia quyền | 11,753 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,534 MGA |
Tối đa | 12,039 MGA |
Bình quân gia quyền | 11,752 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 266.53 MGA |
Tối đa | 12,272 MGA |
Bình quân gia quyền | 11,043 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: