Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/IRR
Lịch sử thay đổi trong BHD/IRR tỷ giá
BHD/IRR tỷ giá
05 21, 2024
1 BHD = 111,611 IRR
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.02% (111,586 IRR — 111,611 IRR)
Thay đổi trong BHD/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.06% (111,543 IRR — 111,611 IRR)
Thay đổi trong BHD/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.46% (112,122 IRR — 111,611 IRR)
Thay đổi trong BHD/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.05% (111,551 IRR — 111,611 IRR)
Dinar Bahrain/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 111,477 IRR | ▼ -0.12 % |
23/05 | 111,500 IRR | ▲ 0.02 % |
24/05 | 111,507 IRR | ▲ 0.01 % |
25/05 | 111,482 IRR | ▼ -0.02 % |
26/05 | 111,512 IRR | ▲ 0.03 % |
27/05 | 111,433 IRR | ▼ -0.07 % |
28/05 | 111,185 IRR | ▼ -0.22 % |
29/05 | 111,461 IRR | ▲ 0.25 % |
30/05 | 111,457 IRR | ▼ -0 % |
31/05 | 111,047 IRR | ▼ -0.37 % |
01/06 | 111,326 IRR | ▲ 0.25 % |
02/06 | 111,401 IRR | ▲ 0.07 % |
03/06 | 111,438 IRR | ▲ 0.03 % |
04/06 | 111,396 IRR | ▼ -0.04 % |
05/06 | 111,350 IRR | ▼ -0.04 % |
06/06 | 111,339 IRR | ▼ -0.01 % |
07/06 | 111,362 IRR | ▲ 0.02 % |
08/06 | 111,368 IRR | ▲ 0.01 % |
09/06 | 111,353 IRR | ▼ -0.01 % |
10/06 | 111,438 IRR | ▲ 0.08 % |
11/06 | 111,397 IRR | ▼ -0.04 % |
12/06 | 111,342 IRR | ▼ -0.05 % |
13/06 | 111,338 IRR | ▼ -0 % |
14/06 | 111,330 IRR | ▼ -0.01 % |
15/06 | 111,326 IRR | ▼ -0 % |
16/06 | 111,425 IRR | ▲ 0.09 % |
17/06 | 111,756 IRR | ▲ 0.3 % |
18/06 | 111,973 IRR | ▲ 0.19 % |
19/06 | 111,592 IRR | ▼ -0.34 % |
20/06 | 111,604 IRR | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 111,514 IRR | ▼ -0.09 % |
03/06 — 09/06 | 111,528 IRR | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 111,517 IRR | ▼ -0.01 % |
17/06 — 23/06 | 111,314 IRR | ▼ -0.18 % |
24/06 — 30/06 | 111,598 IRR | ▲ 0.26 % |
01/07 — 07/07 | 111,630 IRR | ▲ 0.03 % |
08/07 — 14/07 | 111,587 IRR | ▼ -0.04 % |
15/07 — 21/07 | 111,590 IRR | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 111,592 IRR | ▲ 0 % |
29/07 — 04/08 | 111,623 IRR | ▲ 0.03 % |
05/08 — 11/08 | 111,607 IRR | ▼ -0.01 % |
12/08 — 18/08 | 111,618 IRR | ▲ 0.01 % |
Dinar Bahrain/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 111,626 IRR | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 34,952 IRR | ▼ -68.69 % |
08/2024 | 156,623 IRR | ▲ 348.11 % |
09/2024 | 156,073 IRR | ▼ -0.35 % |
10/2024 | 156,317 IRR | ▲ 0.16 % |
11/2024 | 156,181 IRR | ▼ -0.09 % |
12/2024 | 155,427 IRR | ▼ -0.48 % |
01/2025 | 155,604 IRR | ▲ 0.11 % |
02/2025 | 155,594 IRR | ▼ -0.01 % |
03/2025 | 155,262 IRR | ▼ -0.21 % |
04/2025 | 155,146 IRR | ▼ -0.07 % |
05/2025 | 155,550 IRR | ▲ 0.26 % |
Dinar Bahrain/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 110,850 IRR |
Tối đa | 112,134 IRR |
Bình quân gia quyền | 111,628 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 110,850 IRR |
Tối đa | 112,134 IRR |
Bình quân gia quyền | 111,610 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,533 IRR |
Tối đa | 113,078 IRR |
Bình quân gia quyền | 103,519 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: