Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/IDR
Lịch sử thay đổi trong BHD/IDR tỷ giá
BHD/IDR tỷ giá
05 20, 2024
1 BHD = 42,561 IDR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -1.26% (43,103 IDR — 42,561 IDR)
Thay đổi trong BHD/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.45% (41,544 IDR — 42,561 IDR)
Thay đổi trong BHD/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 7.65% (39,537 IDR — 42,561 IDR)
Thay đổi trong BHD/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 10054.79% (419.12 IDR — 42,561 IDR)
Dinar Bahrain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 42,561 IDR | ▼ -0 % |
23/05 | 42,513 IDR | ▼ -0.11 % |
24/05 | 42,390 IDR | ▼ -0.29 % |
25/05 | 42,372 IDR | ▼ -0.04 % |
26/05 | 42,446 IDR | ▲ 0.18 % |
27/05 | 42,499 IDR | ▲ 0.13 % |
28/05 | 42,484 IDR | ▼ -0.04 % |
29/05 | 42,411 IDR | ▼ -0.17 % |
30/05 | 42,509 IDR | ▲ 0.23 % |
31/05 | 42,555 IDR | ▲ 0.11 % |
01/06 | 42,380 IDR | ▼ -0.41 % |
02/06 | 42,284 IDR | ▼ -0.22 % |
03/06 | 42,059 IDR | ▼ -0.53 % |
04/06 | 41,973 IDR | ▼ -0.2 % |
05/06 | 41,947 IDR | ▼ -0.06 % |
06/06 | 42,097 IDR | ▲ 0.36 % |
07/06 | 42,196 IDR | ▲ 0.23 % |
08/06 | 42,235 IDR | ▲ 0.09 % |
09/06 | 42,144 IDR | ▼ -0.22 % |
10/06 | 42,131 IDR | ▼ -0.03 % |
11/06 | 42,208 IDR | ▲ 0.18 % |
12/06 | 42,188 IDR | ▼ -0.05 % |
13/06 | 42,272 IDR | ▲ 0.2 % |
14/06 | 42,305 IDR | ▲ 0.08 % |
15/06 | 42,044 IDR | ▼ -0.62 % |
16/06 | 41,908 IDR | ▼ -0.32 % |
17/06 | 42,084 IDR | ▲ 0.42 % |
18/06 | 42,204 IDR | ▲ 0.28 % |
19/06 | 42,249 IDR | ▲ 0.11 % |
20/06 | 42,033 IDR | ▼ -0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 42,580 IDR | ▲ 0.05 % |
03/06 — 09/06 | 41,934 IDR | ▼ -1.52 % |
10/06 — 16/06 | 42,644 IDR | ▲ 1.69 % |
17/06 — 23/06 | 42,806 IDR | ▲ 0.38 % |
24/06 — 30/06 | 43,027 IDR | ▲ 0.52 % |
01/07 — 07/07 | 43,042 IDR | ▲ 0.04 % |
08/07 — 14/07 | 43,426 IDR | ▲ 0.89 % |
15/07 — 21/07 | 43,915 IDR | ▲ 1.13 % |
22/07 — 28/07 | 43,955 IDR | ▲ 0.09 % |
29/07 — 04/08 | 43,178 IDR | ▼ -1.77 % |
05/08 — 11/08 | 43,365 IDR | ▲ 0.43 % |
12/08 — 18/08 | 43,018 IDR | ▼ -0.8 % |
Dinar Bahrain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42,538 IDR | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 13,363 IDR | ▼ -68.59 % |
08/2024 | 60,369 IDR | ▲ 351.75 % |
09/2024 | 61,266 IDR | ▲ 1.49 % |
10/2024 | 62,861 IDR | ▲ 2.6 % |
11/2024 | 60,350 IDR | ▼ -3.99 % |
12/2024 | 60,034 IDR | ▼ -0.52 % |
01/2025 | 61,428 IDR | ▲ 2.32 % |
02/2025 | 61,240 IDR | ▼ -0.31 % |
03/2025 | 61,990 IDR | ▲ 1.22 % |
04/2025 | 63,044 IDR | ▲ 1.7 % |
05/2025 | 62,499 IDR | ▼ -0.86 % |
Dinar Bahrain/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42,290 IDR |
Tối đa | 43,117 IDR |
Bình quân gia quyền | 42,721 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41,192 IDR |
Tối đa | 43,117 IDR |
Bình quân gia quyền | 42,209 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 905.69 IDR |
Tối đa | 43,117 IDR |
Bình quân gia quyền | 38,185 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: