Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/GRS
Lịch sử thay đổi trong BHD/GRS tỷ giá
BHD/GRS tỷ giá
05 20, 2024
1 BHD = 4.738845 GRS
▼ -2.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 3.92% (4.560236 GRS — 4.738845 GRS)
Thay đổi trong BHD/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 5.33% (4.49903 GRS — 4.738845 GRS)
Thay đổi trong BHD/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -35.27% (7.320491 GRS — 4.738845 GRS)
Thay đổi trong BHD/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -72.57% (17.2766 GRS — 4.738845 GRS)
Dinar Bahrain/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.681525 GRS | ▼ -1.21 % |
23/05 | 4.644932 GRS | ▼ -0.78 % |
24/05 | 4.661656 GRS | ▲ 0.36 % |
25/05 | 4.729147 GRS | ▲ 1.45 % |
26/05 | 4.890962 GRS | ▲ 3.42 % |
27/05 | 4.947336 GRS | ▲ 1.15 % |
28/05 | 4.972422 GRS | ▲ 0.51 % |
29/05 | 4.908353 GRS | ▼ -1.29 % |
30/05 | 5.016413 GRS | ▲ 2.2 % |
31/05 | 5.107872 GRS | ▲ 1.82 % |
01/06 | 5.256623 GRS | ▲ 2.91 % |
02/06 | 5.268741 GRS | ▲ 0.23 % |
03/06 | 5.137131 GRS | ▼ -2.5 % |
04/06 | 4.93022 GRS | ▼ -4.03 % |
05/06 | 4.967375 GRS | ▲ 0.75 % |
06/06 | 4.963474 GRS | ▼ -0.08 % |
07/06 | 5.030727 GRS | ▲ 1.35 % |
08/06 | 5.110255 GRS | ▲ 1.58 % |
09/06 | 5.182217 GRS | ▲ 1.41 % |
10/06 | 5.18887 GRS | ▲ 0.13 % |
11/06 | 5.300754 GRS | ▲ 2.16 % |
12/06 | 5.28047 GRS | ▼ -0.38 % |
13/06 | 5.295858 GRS | ▲ 0.29 % |
14/06 | 5.299373 GRS | ▲ 0.07 % |
15/06 | 5.2323 GRS | ▼ -1.27 % |
16/06 | 5.12671 GRS | ▼ -2.02 % |
17/06 | 5.072775 GRS | ▼ -1.05 % |
18/06 | 5.013084 GRS | ▼ -1.18 % |
19/06 | 4.99888 GRS | ▼ -0.28 % |
20/06 | 5.132491 GRS | ▲ 2.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.675342 GRS | ▼ -1.34 % |
03/06 — 09/06 | 4.395987 GRS | ▼ -5.98 % |
10/06 — 16/06 | 5.081882 GRS | ▲ 15.6 % |
17/06 — 23/06 | 4.911978 GRS | ▼ -3.34 % |
24/06 — 30/06 | 4.733289 GRS | ▼ -3.64 % |
01/07 — 07/07 | 4.90702 GRS | ▲ 3.67 % |
08/07 — 14/07 | 5.751311 GRS | ▲ 17.21 % |
15/07 — 21/07 | 5.421452 GRS | ▼ -5.74 % |
22/07 — 28/07 | 5.904965 GRS | ▲ 8.92 % |
29/07 — 04/08 | 5.692026 GRS | ▼ -3.61 % |
05/08 — 11/08 | 6.063566 GRS | ▲ 6.53 % |
12/08 — 18/08 | 5.846919 GRS | ▼ -3.57 % |
Dinar Bahrain/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.668154 GRS | ▼ -1.49 % |
07/2024 | 1.35621 GRS | ▼ -70.95 % |
08/2024 | 5.446533 GRS | ▲ 301.6 % |
09/2024 | 4.419758 GRS | ▼ -18.85 % |
10/2024 | 4.649153 GRS | ▲ 5.19 % |
11/2024 | 3.542257 GRS | ▼ -23.81 % |
12/2024 | 3.416181 GRS | ▼ -3.56 % |
01/2025 | 3.892535 GRS | ▲ 13.94 % |
02/2025 | 2.911514 GRS | ▼ -25.2 % |
03/2025 | 2.627151 GRS | ▼ -9.77 % |
04/2025 | 3.578454 GRS | ▲ 36.21 % |
05/2025 | 3.441487 GRS | ▼ -3.83 % |
Dinar Bahrain/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.5874 GRS |
Tối đa | 5.105783 GRS |
Bình quân gia quyền | 4.844762 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.468534 GRS |
Tối đa | 5.105783 GRS |
Bình quân gia quyền | 4.348217 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13537485 GRS |
Tối đa | 8.860486 GRS |
Bình quân gia quyền | 5.024945 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: