Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Fusion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/FSN
Lịch sử thay đổi trong BHD/FSN tỷ giá
BHD/FSN tỷ giá
05 20, 2024
1 BHD = 14.038 FSN
▲ 2.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Fusion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -7.71% (15.2106 FSN — 14.038 FSN)
Thay đổi trong BHD/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -19.67% (17.4756 FSN — 14.038 FSN)
Thay đổi trong BHD/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 85.43% (7.570417 FSN — 14.038 FSN)
Thay đổi trong BHD/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -37.9% (22.6046 FSN — 14.038 FSN)
Dinar Bahrain/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14.0441 FSN | ▲ 0.04 % |
23/05 | 14.2204 FSN | ▲ 1.26 % |
24/05 | 14.3768 FSN | ▲ 1.1 % |
25/05 | 14.3332 FSN | ▼ -0.3 % |
26/05 | 14.1865 FSN | ▼ -1.02 % |
27/05 | 14.4878 FSN | ▲ 2.12 % |
28/05 | 14.6854 FSN | ▲ 1.36 % |
29/05 | 14.8973 FSN | ▲ 1.44 % |
30/05 | 15.0856 FSN | ▲ 1.26 % |
31/05 | 15.4999 FSN | ▲ 2.75 % |
01/06 | 16.1651 FSN | ▲ 4.29 % |
02/06 | 16.3513 FSN | ▲ 1.15 % |
03/06 | 15.6748 FSN | ▼ -4.14 % |
04/06 | 15.1908 FSN | ▼ -3.09 % |
05/06 | 14.7476 FSN | ▼ -2.92 % |
06/06 | 14.2191 FSN | ▼ -3.58 % |
07/06 | 14.6351 FSN | ▲ 2.93 % |
08/06 | 14.9281 FSN | ▲ 2 % |
09/06 | 14.8736 FSN | ▼ -0.37 % |
10/06 | 14.8875 FSN | ▲ 0.09 % |
11/06 | 15.0135 FSN | ▲ 0.85 % |
12/06 | 15.3737 FSN | ▲ 2.4 % |
13/06 | 15.0562 FSN | ▼ -2.07 % |
14/06 | 15.2348 FSN | ▲ 1.19 % |
15/06 | 15.1922 FSN | ▼ -0.28 % |
16/06 | 15.1799 FSN | ▼ -0.08 % |
17/06 | 14.7881 FSN | ▼ -2.58 % |
18/06 | 13.8942 FSN | ▼ -6.04 % |
19/06 | 13.1043 FSN | ▼ -5.68 % |
20/06 | 12.4282 FSN | ▼ -5.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.9261 FSN | ▼ -0.8 % |
03/06 — 09/06 | 13.7288 FSN | ▼ -1.42 % |
10/06 — 16/06 | 13.5298 FSN | ▼ -1.45 % |
17/06 — 23/06 | 14.1449 FSN | ▲ 4.55 % |
24/06 — 30/06 | 17.5206 FSN | ▲ 23.86 % |
01/07 — 07/07 | 17.5738 FSN | ▲ 0.3 % |
08/07 — 14/07 | 17.7674 FSN | ▲ 1.1 % |
15/07 — 21/07 | 19.6867 FSN | ▲ 10.8 % |
22/07 — 28/07 | 21.2503 FSN | ▲ 7.94 % |
29/07 — 04/08 | 19.4427 FSN | ▼ -8.51 % |
05/08 — 11/08 | 20.3189 FSN | ▲ 4.51 % |
12/08 — 18/08 | 16.9002 FSN | ▼ -16.83 % |
Dinar Bahrain/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.9334 FSN | ▼ -0.75 % |
07/2024 | 4.444044 FSN | ▼ -68.11 % |
08/2024 | 23.7183 FSN | ▲ 433.71 % |
09/2024 | 24.4861 FSN | ▲ 3.24 % |
10/2024 | 22.7084 FSN | ▼ -7.26 % |
11/2024 | 22.1499 FSN | ▼ -2.46 % |
12/2024 | 24.282 FSN | ▲ 9.63 % |
01/2025 | 28.9507 FSN | ▲ 19.23 % |
02/2025 | 20.5311 FSN | ▼ -29.08 % |
03/2025 | 23.848 FSN | ▲ 16.16 % |
04/2025 | 30.6727 FSN | ▲ 28.62 % |
05/2025 | 25.2754 FSN | ▼ -17.6 % |
Dinar Bahrain/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.2947 FSN |
Tối đa | 17.9388 FSN |
Bình quân gia quyền | 16.3732 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.409396 FSN |
Tối đa | 17.9388 FSN |
Bình quân gia quyền | 13.8677 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23726663 FSN |
Tối đa | 17.9388 FSN |
Bình quân gia quyền | 11.7894 FSN |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/FSN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: